Suffer và suffer from mang ý nghĩa chung là chịu đựng, gánh chịu những điều không vui. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của hai từ này có một chút khác biệt. Cùng khám phá cấu trúc và cách dùng của hai từ này trong bài viết dưới đây!
Suffer là gì? Phân biệt suffer và suffer from
Suffer là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng, khổ sở hoặc gánh chịu. Khi ai đó “suffer”, điều đó có nghĩa là họ đang trải qua một tình trạng khó khăn, đau đớn, bệnh tật hoặc mất mát nào đó.
Ví dụ:
- She suffers from allergies. (Cô ấy bị dị ứng.)
- He suffered a broken leg in the accident. (Anh ấy bị gãy chân trong tai nạn.)
- The country is suffering from a severe economic crisis. (Đất nước đang phải chịu đựng một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.)
Cấu trúc thường gặp – Phân biệt suffer và suffer from:
- Suffer from + noun: dùng để diễn tả việc ai đó đang bị một căn bệnh, một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ: He suffers from depression. (Anh ấy bị trầm cảm.)
- Suffer a + noun: dùng để diễn tả việc trải qua một mất mát, một tổn thất.
- Ví dụ: The company suffered a huge loss. (Công ty đã chịu một tổn thất lớn.)
Cấu trúc “suffer from”
Cấu trúc “suffer from” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình trạng ai đó đang trải qua hoặc chịu đựng một căn bệnh, một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn nào đó.
Cấu trúc chi tiết:
- Suffer: động từ, nghĩa là “chịu đựng”, “khổ sở”.
- From: giới từ, chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự đau khổ.
Cách sử dụng:
- Subject + suffer from + noun:
- Ví dụ:
- She suffers from a severe headache. (Cô ấy bị đau đầu dữ dội.)
- Many people suffer from allergies. (Nhiều người bị dị ứng.)
- The country is suffering from a severe economic crisis. (Đất nước đang phải chịu đựng một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.)
- She suffers from anxiety attacks. (Cô ấy bị các cơn hoảng loạn.)
- Plants suffer from a lack of water. (Cây cối bị ảnh hưởng vì thiếu nước.)
- Ví dụ:
Các từ đồng nghĩa với “suffer” và “suffer from”
Đồng nghĩa với “suffer”:
- Experience: Trải qua, cảm nhận (một điều không vui)
- Ví dụ: She experienced a lot of pain after the surgery. (Cô ấy trải qua rất nhiều đau đớn sau ca phẫu thuật.)
- Endure: Chịu đựng, cam chịu
- Ví dụ: He had to endure many hardships during the war. (Anh ấy phải chịu đựng nhiều khó khăn trong chiến tranh.)
- Go through: Trải qua (một giai đoạn khó khăn)
- Ví dụ: She’s going through a tough time right now. (Cô ấy đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn lúc này.)
- Undergo: Trải qua (một quá trình, một sự thay đổi)
- Ví dụ: He underwent a major operation. (Anh ấy đã trải qua một ca phẫu thuật lớn.)
- Bear: Chịu đựng, gánh vác
- Ví dụ: I can’t bear to see her in pain. (Tôi không thể chịu đựng được khi thấy cô ấy đau đớn.)
Đồng nghĩa với “suffer from”:
- Be afflicted with: Bị hành hạ bởi, bị ảnh hưởng bởi
- Ví dụ: Many people are afflicted with allergies. (Nhiều người bị dị ứng hành hạ.)
- Be plagued by: Bị quấy rầy bởi, bị ám ảnh bởi
- Ví dụ: She was plagued by doubts about her decision. (Cô ấy bị ám ảnh bởi những nghi ngờ về quyết định của mình.)
- Be troubled by: Bị rắc rối bởi, bị phiền muộn bởi
- Ví dụ: He was troubled by insomnia. (Anh ấy bị mất ngủ hành hạ.)
- Be affected by: Bị ảnh hưởng bởi
- Ví dụ: Many crops were affected by the drought. (Nhiều vụ mùa bị ảnh hưởng bởi hạn hán.)
Xem thêm:
Các từ trái nghĩa với “suffer” và “suffer from”
Trái nghĩa với “suffer”:
- Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
- Ví dụ: Instead of suffering from the cold weather, he enjoyed skiing in the Alps. (Thay vì khổ sở vì thời tiết lạnh, anh ấy tận hưởng việc trượt tuyết ở dãy Alps.)
- Celebrate: Tổ chức ăn mừng
- Ví dụ: Instead of suffering a defeat, they celebrated their victory. (Thay vì đau khổ vì thất bại, họ đã ăn mừng chiến thắng.)
- Prosper: Thịnh vượng
- Ví dụ: Instead of suffering from poverty, she prospered in her business. (Thay vì nghèo khổ, cô ấy đã thành công trong kinh doanh.)
Trái nghĩa với “suffer from”:
- Be free from: Không bị ảnh hưởng bởi
- Ví dụ: Instead of suffering from allergies, she is now free from them. (Thay vì bị dị ứng, bây giờ cô ấy đã không còn bị nữa.)
- Be healthy: Khỏe mạnh
- Ví dụ: Instead of suffering from a chronic illness, he is now very healthy. (Thay vì mắc bệnh mãn tính, bây giờ anh ấy rất khỏe mạnh.)
- Be happy: Hạnh phúc
- Ví dụ: Instead of suffering from sadness, she is now very happy. (Thay vì buồn bã, bây giờ cô ấy rất hạnh phúc.)
Tóm lại:
- Khi nói về một trạng thái cảm xúc, trái nghĩa của “suffer” có thể là “enjoy” (tận hưởng), “celebrate” (ăn mừng),…
- Khi nói về một tình trạng sức khỏe, trái nghĩa của “suffer from” có thể là “be free from” (không bị ảnh hưởng bởi), “be healthy” (khỏe mạnh),…
Bài tập luyện tập
Bài tập 1: Điền “suffer” hoặc “suffer from” vào chỗ trống:
- Many people in developing countries ______ from malnutrition.
- She ______ a lot of pain after the accident.
- The company ______ a huge loss during the economic crisis.
- He ______ from insomnia for years.
- The plants ______ from lack of water.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
- After losing his job, he ______ a lot of stress. a. suffered from b. suffered
- The old house ______ from dampness. a. suffered b. suffered from
- She ______ a broken heart after the breakup. a. suffered b. suffered from
- The city ______ a severe earthquake last year. a. suffered from b. suffered
Đáp án (bạn có thể tự kiểm tra sau khi làm bài):
Bài tập 1: 1. suffer from, 2. suffered, 3. suffered, 4. suffers from, 5. suffer from Bài tập 2: 1. a, 2. b, 3. a, 4. b