“Talk about your hobby: là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện và nó cung cấp một cơ hội tuyệt vời để chia sẻ về bản thân và sở thích cá nhân của bạn. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và cấu trúc câu phổ biến liên quan đến chủ đề Talk about your hobby, cùng với một số mẫu trả lời thú vị cho cả IELTS Speaking Part 1 và Part 2.
Từ vựng chủ đề “Talk about your hobby”
Phần 1 – 5 từ vựng phổ biến nhất mô tả chủ đề “Talk about your hobby”
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích | Reading is one of my favorite hobbies. |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Sự quan tâm | Photography has been an interest of mine since I was young. |
Passion | /ˈpæʃən/ | Niềm đam mê | Cooking is not just a hobby for me, it’s a passion. |
Activity | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động | Gardening is a relaxing activity that I enjoy on weekends. |
Interest | /ˈɪntrɪst/ | Sự quan tâm |
My main interests include playing musical instruments and hiking. |
Phần 2
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pastime | /ˈpɑːstaɪm/ | Sở thích, thú vui | Painting is a relaxing pastime for me. |
Leisure | /ˈliːʒər/ | Thời gian rảnh rỗi, giải trí | Traveling is my favorite leisure activity. |
Recreational | /ˌrekriˈeɪʃənl/ | Liên quan đến việc giải trí | Playing board games is a popular recreational activity. |
Pursuit | /pərˈsuːt/ | Hoạt động theo đuổi, đam mê | Learning a new language has become my latest pursuit. |
Interest | /ˈɪntrɪst/ | Sự quan tâm | I have a keen interest in astronomy. |
Craft | /krɑːft/ | Nghệ thuật thủ công | Knitting and crocheting are my favorite crafts. |
Phần 3 – 17 từ vựng khác về chủ đề “Talk about your hobby”
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Amusement | /əˈmjuːzmənt/ | Sự giải trí, vui chơi | Visiting amusement parks is a fun hobby for many people. |
Handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | Đồ thủ công | Making jewelry is a popular handicraft hobby. |
Entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Sự giải trí | Watching movies is a form of entertainment that I enjoy. |
Enthusiasm | /ɪnˈθuziæzəm/ | Sự hăng hái, nhiệt huyết | His enthusiasm for model airplanes is contagious. |
Dabble | /ˈdæbəl/ | Thử làm, nghiên cứu | I like to dabble in various forms of art in my free time. |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo, đầy sức sáng tạo | Cooking allows me to express my creative side. |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập | Stamp collecting is a hobby enjoyed by many people. |
Hobbyist | /ˈhɒbiɪst/ | Người theo đuổi sở thích | She’s a photography hobbyist who enjoys taking pictures in her spare time. |
Relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃən/ | Sự thư giãn | Yoga is a great way to achieve relaxation after a long day. |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | Cuộc phiêu lưu | Hiking in the mountains is an exciting adventure. |
Devote | /dɪˈvoʊt/ | Dành toàn bộ thời gian và năng lượng | She devotes her weekends to her passion for painting. |
Pursue | /pərˈsjuː/ | Theo đuổi, theo đuổi một mục tiêu | I plan to pursue my interest in photography by taking a photography class. |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan len, đan len, thêu | Knitting is a relaxing and creative hobby. |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Gốm sứ | Making pottery is a hobby that requires patience and skill. |
Aquarium | /əˈkwɛriəm/ | Hồ cá, hồ nuôi cá | Setting up and maintaining an aquarium can be a rewarding hobby. |
Collectible | /kəˈlɛktəbl/ | Đồ sưu tập | Antique coins are popular collectibles among hobbyists. |
Model making | /ˈmɒdl ˌmeɪkɪŋ/ | Mô hình làm | Model making requires precision and attention to detail. |
Xem thêm:
Cách nhận biết các từ loại trong tiếng Anh
Tất tần tật về đại từ trong Tiếng Anh
Cấu trúc câu và cụm từ sử dụng giao tiếp chủ đề: Talk about your hobby
-
Mô tả sở thích của bạn:
- My hobby is [noun phrase]. (Sở thích của tôi là…)
- I enjoy [verb + ing] in my free time. (Tôi thích…)
- One of my hobbies is [noun phrase]. (Một trong những sở thích của tôi là…)
-
Mô tả tại sao bạn yêu thích sở thích đó:
- I love [noun phrase] because… (Tôi yêu thích vì…)
- The reason I enjoy [verb + ing] is because… (Lý do tôi thích là vì…)
- [Verb + ing] is appealing to me because… ([Verb + ing] thu hút tôi vì…)
-
Mô tả cách bạn thực hiện sở thích:
- When I have free time, I like to [verb]. (Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thích…)
- I usually spend my weekends [verb + ing]. (Thường thì vào cuối tuần, tôi dành thời gian…)
- I devote a few hours each week to [verb + ing]. (Tôi dành một vài giờ mỗi tuần để…)
-
Mô tả trải nghiệm của bạn với sở thích:
- I find [noun phrase] to be [adjective]. (Tôi thấy [noun phrase] là [adjective].)
- [Verb + ing] helps me to relax and unwind. ([Verb + ing] giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi.)
- Engaging in [noun phrase] allows me to express my creativity. (Tham gia vào [noun phrase] giúp tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.)
-
Mô tả kế hoạch tương lai với sở thích:
- I’m looking forward to [verb + ing] next weekend. (Tôi đang mong đợi sẽ [verb + ing] vào cuối tuần tới.)
- In the future, I hope to [verb]. (Trong tương lai, tôi hy vọng sẽ…)
- I plan to [verb] more often in the coming months. (Tôi dự định sẽ [verb] nhiều hơn trong những tháng tới.)
-
Mô tả cảm nhận và ý kiến của bạn về sở thích:
- [Noun phrase] brings me a lot of joy and satisfaction. ([Noun phrase] mang lại cho tôi rất nhiều niềm vui và sự hài lòng.)
- I believe that [verb + ing] is beneficial for my well-being. (Tôi tin rằng [verb + ing] có lợi cho sức khỏe và tinh thần của tôi.)
- Overall, I’m passionate about [noun phrase] and it’s an integral part of my life. (Tổng thể, tôi đam mê về [noun phrase] và nó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.)
Câu hỏi thường gặp IELTS Speaking Part 1 | Talk about your hobby
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề “Talk about your hobby” và hướng dẫn cách trả lời:
-
What do you like to do in your free time?
- Trả lời: “In my free time, I enjoy [mentioning your hobby]. It’s something I find relaxing and fulfilling.”
-
Do you have any hobbies or interests?
- Trả lời: “Yes, I have a few hobbies. One of my main hobbies is [mention your hobby], where I [briefly describe your hobby].”
-
How did you become interested in your hobby?
- Trả lời: “I became interested in [mention your hobby] when [briefly explain how you became interested]. It started as a casual interest but grew into a passion over time.”
-
How often do you spend time on your hobby?
- Trả lời: “I try to dedicate some time to my hobby regularly. Typically, I spend [mention frequency, e.g., a few hours every weekend] pursuing my hobby.”
-
What do you enjoy most about your hobby?
- Trả lời: “What I enjoy most about [mention your hobby] is [briefly describe what you enjoy, e.g., the creativity involved, the sense of accomplishment, the relaxation it brings].”
-
Have you ever tried any other hobbies?
- Trả lời: “Yes, I’ve experimented with a few other hobbies in the past. However, [mention your current hobby] is the one that has stuck with me the most because [briefly explain why your current hobby is your favorite].”
-
Do you think it’s important for people to have hobbies?
- Trả lời: “Absolutely, I believe having hobbies is crucial for overall well-being. They provide a means of relaxation, creative expression, and personal fulfillment.”
-
Would you like to turn your hobby into a career?
- Trả lời: “While I’m passionate about my hobby, I currently view it as more of a personal pursuit rather than a career path. However, if the opportunity presented itself in the future, I would certainly consider it.”
Mẫu trả lời cho IELTS Speaking Part 2 chủ đề Talk about your hobby
Dưới đây là bài mẫu cho Part 2 về chủ đề “Talk about your hobby”:
“Well, I’d like to talk about my hobby, which is hiking. It’s something I’ve been passionate about for quite some time now, and I find it incredibly fulfilling.
I got into hiking a few years ago when a friend invited me to join a weekend trip to the mountains. Ever since that first hike, I’ve been hooked. There’s something exhilarating about being out in nature, surrounded by breathtaking scenery and fresh air.
I try to go hiking at least once a month, usually on weekends when I have some free time. I like to explore different trails and destinations, from local parks to more remote mountain ranges. Each hike offers a unique experience, whether it’s encountering wildlife, discovering hidden waterfalls, or reaching the summit of a challenging peak.
One particularly memorable hike was when I tackled a difficult trail in the Rockies. The scenery was absolutely stunning, with towering peaks, alpine meadows, and crystal-clear lakes. It was a tough climb, but the sense of achievement when I reached the summit was incredible.
Hiking has had a profound impact on my life. Not only does it keep me physically fit, but it also helps to clear my mind and relieve stress. There’s a sense of freedom and adventure that comes with being outdoors, and it’s something I cherish deeply.
In conclusion, hiking is more than just a hobby for me; it’s a passion that allows me to connect with nature, push my limits, and create lasting memories. I look forward to many more adventures on the trails in the years to come.”