IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống bài kiểm tra về khả năng sử dụng tiếng Anh phổ biến trên toàn thế giới với những người nói tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai. IELTS được sở hữu và quản lý bởi Hội đồng Anh, Cambridge English Assessment và IDP Education Australia.
Điểm thi IELTS sẽ giúp bạn đạt được các mục tiêu toàn cầu về học tập, nghề nghiệp hoặc cuộc sống. Nào, hãy cùng tìm hiểu về thang điểm IELTS chi tiết để chuẩn bị cho những cơ hội rộng mở trước mắt bạn nhé!
A – Overall Band Score – thang điểm IELTS & bảng quy đổi các chứng chỉ tương đương
Sau khi hoàn thành bài kiểm tra IELTS, bạn sẽ nhận được kết quả thi qua Test Report Form. Phiếu kết quả này sẽ thể hiện điểm số chi tiết của 4 thành phần Reading, Listening, Writing & Speaking.
Thang điểm IELTS được đánh giá từ 0 (không có khả năng về ngôn ngữ) đến 9 (chuyên nghiệp). Các trường đại học thường yêu cầu sinh viên đạt điểm IELTS tối thiểu từ band 6, 6.5 hoặc 7. Họ cũng có thể yêu cầu điểm tối thiểu trong mỗi 4 phần.
Overall Band Score là điểm trung bình của bốn điểm thành phần, được làm tròn đến .5 hoặc tròn số. Các điểm thành phần được tính hệ số bằng nhau.
Điểm số lẻ dưới 0.25 được làm tròn xuống, điểm số lẻ từ 0.25 đến dưới 0.75 được làm tròn thành .5, và điểm lẻ từ 0.75 đến dưới 1 được làm tròn lên level cao hơn.
Ví dụ:
Ngoài ra, để đánh giá trình độ trong thang điểm IELTS được quy đổi tương đương với hệ thống các chứng chỉ quốc tế phổ biến khác, mời bạn tham khảo bảng quy đổi dưới đây:
|
A1 – BEGINNER |
A2 -ELEMENTARY |
B1 – INTERMEDIATE |
B2 – UPPER INTERMEDIATE |
C1 – ADVANCED |
C2 – PROFICIENT |
EF SET |
1 – 30 |
31 – 40 |
41 – 50 |
51 – 60 |
61 – 70 |
71 – 100 |
ACTFL |
Novice |
Intermediate |
Advanced Low |
Advanced Mid |
Advanced High |
Superior |
CLB |
1 – 2 |
3 – 4 |
5 – 6 |
7 – 8 |
9 – 10 |
11 – 12 |
ILR |
0 |
1 |
1+ |
2 |
3 |
4 |
Cambridge Exams |
KET 45 to 69 |
KET Pass, Pass with Merit / PET 45 to 69 |
KET Pass with Distinction / PET Pass, Pass with Merit / FCE 140 to 159 |
CAE 160 to 179 / FCE grade B or C / PET Pass with Distinction |
CPE 180 to 199 / CAE grade B or C / FCE grade A 180 to 190 |
CAE 200 – 230 |
IELTS |
|
|
4.0 – 5.0 |
5.5 – 6.0 |
6.5 – 7.5 |
8.0 – 9.0 |
TOEFL |
|
|
iBT 42 – 71 |
iBT 72 – 94 |
iBT 95 – 120 |
|
TOEIC Listening |
60 – 105 |
110 – 270 |
275 – 395 |
400 – 485 |
490 – 495 |
|
TOEIC Reading |
60 – 110 |
115 – 270 |
275 – 380 |
385 – 450 |
455 – 495 |
|
PTE General level |
A1 |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
PTE Academic |
|
30-42 |
43-58 |
59-75 |
76-84 |
85+ |
BEC |
|
|
Prelim |
Vantage |
Higher |
|
City and Guilds |
Preliminary |
Access |
Achiever |
Communicator |
Expert |
Mastery |
NQF |
Entry Level |
Level 1 |
Level 2 |
Level 3 |
Level 4 – 6 |
Level 7 – 8 |
iTEP |
1 – 2 |
2.5 – 3 |
3.5 |
4 – 4.5 |
5 – 5.5 |
6 |
B – Thang điểm chi tiết từng kỹ năng
1. Chi tiết thang điểm IELTS Listening
Bài kiểm tra Listening gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm. Điểm số /40 được quy đổi sang thang 9-band của IELTS. Chi tiết:
2. Chi tiết thang điểm IELTS Reading
Tương tự phần Listening, bài kiểm tra Reading cũng bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm & quy đổi sang thang điểm 9-band của IELTS.
Các bài kiểm tra Academic và General Training được xếp loại theo cùng một thang điểm. Sự khác biệt giữa hai dạng đề nằm ở thể loại văn bản. Tuy nhiên, dạng đề Academic có thể chứa nhiều từ vựng khó hơn hoặc phức tạp hơn về văn phong so với General Training. Do đó, cách tính điểm của hai dạng đề thi này cũng khác nhau.
- Thang điểm IELTS Academic Reading:
- Thang điểm IELTS General Training Reading:
Như có thể thấy, có sự chênh lệch khá lớn giữa thang điểm IELTS Reading Academic & General Training. Do đó cần luyện tập thật kỹ càng để đạt điểm số cao.
3. Chi tiết thang điểm IELTS Writing
Giám khảo sử dụng các tiêu chí đánh giá sau để cho điểm số:
- Task Achievement (cho Task 1), Task Response (cho Task 2)
- Coherence and Cohesion
- Lexical Resource
- Grammatical Range and Accuracy
Task Achievement (TA) = câu trả lời của bạn đáp ứng các yêu cầu như thế nào:
- Trình bày thông tin một cách chính xác
- Trả lời tất cả các phần của các task
- Trình bày thông tin tổng quan một cách rõ ràng
- Làm nổi bật các nội dung chính và chi tiết với việc phân tích dữ liệu (Academic Task 1)
- Đưa ra ý kiến cụ thể (Task 2 và General Training Task 1)
Coherence and Cohesion (CC) = văn bản của bạn được cấu trúc như thế nào
- Phải có bố cục chia tách các đoạn rõ ràng
- Đảm bảo rằng mỗi đoạn có một ý chính trọng tâm, không lan man
- Sử dụng các từ liên kết (firstly, in contrast, thus, in my opinion, to sum up v.v)
Lexical resources (LR) = vốn từ vựng của bạn như thế nào.
- Sử dụng nhiều nhóm từ vựng đa dạng
- Sử dụng các từ vựng ít phổ biến – thể hiện vốn từ vựng rộng của bạn
- Tránh lỗi chính tả và dạng từ
Grammatical range & accuracy (GRA) = vốn ngữ pháp của bạn ra sao
- Sử dụng một loạt các cấu trúc ngữ pháp và các thì
- Quản lý dấu câu
- Tránh các lỗi cơ bản trong câu
Mỗi tiêu chí trong số bốn tiêu chí trên sẽ nhận từ 0 đến 9 điểm. Sau đó, điểm tổng sẽ được tính dựa trên trung bình cộng của 4 điểm này.
Ví dụ: nếu Task 1 bạn nhận được các điểm số sau:
- Task Achievement: 6.0,
- Coherence and Cohesion: 7.5,
- Lexical Resource: 7.0,
- Grammatical Range and Accuracy: 7.5
→ Tổng điểm cho Task 1 là (6.0 + 7.5 + 7.0 + 7.5) / 4 = 7.0.
Điểm Writing Task 2 có trọng số gấp hai lần điểm Task 1.
Vì vậy, nếu bạn nhận được 8.0 cho Task 2 và 6.5 cho Task 1, tổng số điểm cho phần IELTS Writing của bạn sẽ là 8.0 x (2/3) + (6.5) x 1/3 = 7.5.
4. Chi tiết thang điểm IELTS Speaking
Có 10 bands – từ Band 0 đến Band 9 cho phần Speaking (cũng như các phần khác của bài thi IELTS). Trong đó, Band 9 là mức độ cao nhất – dành cho trình độ ngang với người bản ngữ, vì vậy, với Speaking, Band 8 đã được cho là có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh.
Các tiêu chí chấm điểm của IELTS chia làm 4 hạng mục chính:
Fluency and coherence – Lưu loát và mạch lạc
Thể hiện ở những điều sau:
- Sự do dự
- Sự lặp lại vấn đề
- Tự sửa lỗi – nói sai
- Sự gắn kết của ý
- Sự phù hợp theo tình huống
Grammatical range and accuracy – Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác
Thể hiện ở độ chính xác về ngữ pháp (thời thì) và tính đa dạng của chủ đề.
Lexical resource – Nguồn từ vựng
Thể hiện qua:
- Sử dụng từ linh hoạt & chính xác
- Sắp xếp thứ tự từ hợp lý
- Khả năng diễn giải ý nghĩa qua việc vận dụng từ ngữ
- Sử dụng thành ngữ linh hoạt
Pronunciation – Phát âm
Thể hiện qua:
- Nhịp, âm điệu
- Trọng âm
- Tốc độ nói
- Giọng nói
Để đạt điểm cao ở phần thi Speaking không phải điều quá khó khăn, tuy nhiên cũng cần luyện tập thật tốt. Tìm hiểu thêm tất tần tật những điều cần biết về IELTS Speaking và tiêu chí chấm điểm Speaking chuẩn quốc tế.
Vậy là bạn đã tìm hiểu xong về thang điểm IELTS cũng như tiêu chí chấm điểm cho một số kỹ năng. Hiểu về các bands của IELTS và cách giám khảo cho điểm là chìa khóa bước đầu để luyện tập và thành công. Hãy chắc chắn rằng bạn biết target của mình là bao nhiêu để có được sự chuẩn bị cho từng kỹ năng một cách hợp lý. Có được phiếu điểm IELTS cao là có chiếc passport nhìn ra thế giới rộng lớn hơn, nhiều cơ hội hơn.
4 thoughts on "Thang Điểm IELTS Chi Tiết Và Tiêu Chí Cho Một Bài Thi Đạt Điểm Cao"
Comments are closed.