Thử nghiệm trên động vật đã được sử dụng trong hàng nghìn năm nay để tìm ra các phương pháp điều trị và tìm hiểu về bệnh tật. Ngày nay, thử nghiệm trên động vật vẫn đóng vai trò quan trọng nhưng vẫn gây tranh cãi. Các nhóm như PETA kịch liệt phản đối các hoạt động thử nghiệm trên động vật, cho rằng đây là hành vi mất nhân tính, phi đạo đức và góp phần mạnh mẽ vào việc phát triển các giải pháp thay thế.
Là một chủ đề gây tranh cãi, việc giáo dục thế hệ trẻ về tính cần thiết của việc thử nghiệm trên động vật nói riêng và các chủ đề nhạy cảm khác có tính chia rẽ cao nói chung cần được tiếp cận một cách khoa học, đúng đắn nhằm duy trì tính khách quan. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về chủ đề này.
Lịch sử của việc thử nghiệm trên động vật
Khoảng năm 500 trước Công nguyên, ở Hy Lạp, Aristotle đã thực hiện quan sát và mổ động vật để nghiên cứu. Người La Mã sau này với đại diện là Galen đã phát triển giải phẫu học thông qua phẫu tích sống vào khoảng năm 200 sau Công nguyên. Thời Phục hưng (thế kỉ XV đến XVII), những nhân vật tiên phong như Andreas Vesalius và William Harvey tiếp tục các nghiên cứu và phát hiện ra quá trình lưu thông máu thông qua các thí nghiệm trên động vật.
Tới thế kỷ XIX, nhân loại chứng kiến việc thử nghiệm trên động vật đã thúc đẩy các đột phá y tế như lý thuyết về vi trùng của Louis Pasteur hay vắc-xin đậu mùa của Edward Jenner. Lúc này, những lo ngại về đạo đức cũng bắt đầu xuất hiện và được đẩy lên cao hơn khi dấy lên các cuộc tranh luận về phẫu tích sống. Vào thế kỷ XX, thử nghiệm trên động vật đã được mở rộng, thúc đẩy sự phát triển của các ngành như dược phẩm, mỹ phẩm, góp phần vào việc phổ biến thuốc kháng sinh và các loại vắc-xin, v.v..
Sự cần thiết của việc thử nghiệm trên động vật ra sao?
Đây hẳn nhiên là một chủ đề gây tranh cãi (trên các phương diện khoa học, đạo đức và xã hội). Trước hết, việc thử nghiệm trên động vật đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy kiến thức khoa học và y tế. Nhiều loại thuốc và phương pháp điều trị cứu sống, chẳng hạn như insulin, kháng sinh và vắc-xin (ví dụ: vắc-xin bại liệt), được phát triển nhờ vào nghiên cứu được tiến hành trên động vật. Sự tương đồng về mặt sinh lý và di truyền của chúng với con người khiến chúng trở thành mô hình có giá trị để nghiên cứu cơ chế bệnh tật và thử nghiệm tính an toàn của các sản phẩm mới. Các cơ quan quản lý cũng thường yêu cầu dữ liệu thử nghiệm trên động vật để đảm bảo tính an toàn trước khi phê duyệt sản phẩm để đưa ra thị trường, vì dữ liệu này cung cấp thông tin chi tiết về cách các sinh vật sống phản ứng như thế nào – điều mà các phương pháp thay thế hiện tại không thể sao chép hoàn toàn.
Tuy nhiên, thử nghiệm trên động vật gây ra những lo ngại đáng kể về mặt đạo đức. Hàng triệu động vật phải chịu đau đớn do bị hành hạ bởi các thử nghiệm, thậm chí là tử vong trong các quá trình khiến nhiều người coi những hành vi như vậy là không thể chấp nhận được về mặt đạo đức. Những người chỉ trích cho rằng động vật có các quyền cố hữu không nên bị vi phạm vì lợi ích của con người. Ngoài ra, độ tin cậy về mặt khoa học của thử nghiệm trên động vật cũng thường bị nghi ngờ. Kết quả từ các nghiên cứu trên động vật thường không thể chuyển đổi hiệu quả sang con người, với hơn 90% thuốc được thử nghiệm an toàn trên động vật không thành công trong các thử nghiệm lâm sàng trên người do sự khác biệt về loài.
Đọc thêm: Thí nhiệm trên động vật: những tranh cãi chưa có hồi kết
Các giải pháp thay thế thử nghiệm trên động vật
Việc ngày càng có nhiều phương pháp thử nghiệm thay thế thách thức tính cần thiết của việc sử dụng động vật trong nghiên cứu. Những tiến bộ trong công nghệ, chẳng hạn như hệ thống cơ quan trên chip, mô hình máy tính và in sinh học 3D đã cung cấp các phương pháp không dùng động vật có thể cung cấp dữ liệu chính xác hơn và phù hợp hơn với con người. Tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Liên minh châu Âu (EU), đã cấm hoặc hạn chế thử nghiệm trên động vật đối với mỹ phẩm. Nhu cầu của công chúng đối với các sản phẩm “thuần chay” đang thúc đẩy sự đổi mới về mặt công nghệ để nhanh chóng thực hiện được mục tiêu tìm ra các cách thay thế hiệu quả việc sử dụng động vật.
Bên cạnh đó, mặc dù việc thử nghiệm nói trên là điều không thể thiếu trong lịch sử nhưng sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ thay thế có thể làm giảm hoặc loại bỏ nhu cầu này trong nhiều lĩnh vực. Cho đến khi các phương pháp thay thế này được xác nhận và chấp nhận rộng rãi, thử nghiệm trên động vật vẫn cần thiết cho các lĩnh vực nghiên cứu. Tuy vậy, trong quá trình thử nghiệm, cần phải tuân thủ nguyên tắc 3R để không vi phạm các giá trị đạo đức và gây ra nhiều tác hại tiêu cực đối với động vật. 3R bao gồm Replacement (Thay thế), Reduction (Giảm thiểu) và Refinement (Tinh chỉnh).
Các nguyên nhân chính ngăn cản sự phổ biến của các giải pháp thay thế
Có thể nói, chi phí và độ tin cậy vẫn là hai yếu tố chính hạn chế việc áp dụng rộng rãi các công nghệ mới để thay thế hoàn toàn việc thử nghiệm trên động vật. Chi phí là mối lo ngại chính vì việc phát triển và triển khai các phương pháp thay thế như hệ thống nội tạng trên chip, in sinh học 3D và mô hình máy tính đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể. Các công nghệ này phụ thuộc vào nghiên cứu tiên tiến, thiết bị chuyên dụng và nhân sự lành nghề, khiến chúng trở nên đắt đỏ so với các phương pháp thử nghiệm trên động vật đã được thiết lập và chuẩn hóa tương đối. Ngoài ra, chi phí cho mỗi lần thử nghiệm đối với các phương pháp thay thế ban đầu có thể cao hơn do quy mô kinh tế hạn chế, khiến các tổ chức nhỏ hơn hoặc những tổ chức có nguồn lực hạn chế khó áp dụng.
Độ tin cậy cũng quan trọng không kém vì bất kỳ phương pháp thử nghiệm nào cũng phải cung cấp kết quả chính xác và có thể tái tạo để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho con người. Mặc dù các phương pháp thay thế đã cho thấy triển vọng đáng kể, nhưng chúng vẫn chưa được xác nhận rộng rãi cho mọi tình huống. Ví dụ, các tương tác phức tạp trong cơ thể (như phản ứng miễn dịch) vẫn còn là thách thức để có thể tái tạo lại. Nếu không có sự xác nhận và bằng chứng nghiêm ngặt rằng các phương pháp thay thế cũng đáng tin cậy hoặc đáng tin cậy hơn so với các mô hình động vật thì các cơ quan quản lý và ngành công nghiệp khó có thể từ bỏ hoàn toàn phương pháp truyền thống.
Các khuôn khổ quản lý cũng đặt ra những rào cản đáng kể. Nhiều quốc gia yêu cầu cung cấp cụ thể dữ liệu thử nghiệm trên động vật như một phần của quy trình phê duyệt thuốc, hóa chất và các sản phẩm khác. Ngay cả khi các phương pháp thay thế được chứng minh là hợp lệ về mặt khoa học, việc cập nhật các khuôn khổ này là một quá trình chậm chạp và quan liêu, làm chậm quá trình áp dụng rộng rãi. Hơn nữa, các khoảng cách công nghệ vẫn là một thách thức. Các phương pháp thay thế hiện tại không thể sao chép chính xác các cấu trúc phức tạp của cơ thể sinh vật sống, đặc biệt là để nghiên cứu các tác động lâu dài, các tình trạng bệnh mạn tính hoặc các tương tác phức tạp giữa các cơ quan. Cho đến khi những khoảng cách này được giải quyết, một số loại nghiên cứu nhất định có thể tiếp tục dựa vào các mô hình động vật.
Nhận thức của xã hội và ngành công nghiệp cũng ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi sang các phương pháp thay thế. Các nhà nghiên cứu và công ty quen với các phương pháp truyền thống có thể ngần ngại áp dụng các công nghệ mới do không quen thuộc hoặc hoài nghi về hiệu quả của chúng. Người tiêu dùng và các nhóm ủng hộ cũng có thể cần sự đảm bảo rằng các phương pháp thay thế này cung cấp sự an toàn và hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn các phương pháp thử nghiệm dựa trên động vật.
Phương hướng cho tương lai
Để vượt qua những rào cản trên, cần có một cách tiếp cận đa diện. Việc tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển có thể giúp giảm chi phí của các phương pháp thay thế và cải thiện khả năng mở rộng và độ tin cậy của chúng. Chính phủ và các tổ chức quốc tế phải cải cách khuôn khổ pháp lý để phù hợp với các phương pháp thay thế đã được xác nhận. Quan hệ đối tác công tư có thể đẩy nhanh quá trình áp dụng các công nghệ này, trong khi các sáng kiến giáo dục và đào tạo có thể giúp các nhà nghiên cứu có được các kỹ năng và sự tự tin cần thiết để chuyển đổi. Việc giải quyết chi phí và độ tin cậy cùng với các vấn đề về pháp lý, công nghệ và xã hội sẽ rất quan trọng để thay thế hoàn toàn việc thử nghiệm trên động vật trong tương lai.
Giáo dục thế hệ trẻ về bảo vệ động vật
Điều cốt lõi khi giảng dạy cho trẻ em về vấn đề gây tranh cãi này là cần áp dụng cách tiếp cận cẩn trọng và phù hợp với lứa tuổi của các em. Việc giảng dạy cho các em về chủ đề này cần nhắm tới mục tiêu thúc đẩy tư duy phản biện, gia tăng sự đồng cảm, trắc ẩn và giúp các em đưa ra quyết định.
Trước tiên, các em cần được biết về quá trình thử nghiệm trên động vật. Và việc nêu bật các công nghệ mới nổi như mô hình máy tính và in sinh học 3D có thể cho trẻ em thấy khoa học đang giải quyết những thách thức về mặt đạo đức này như thế nào.
Nên có các cuộc thảo luận được điều chỉnh theo nhóm tuổi để đảm bảo tính phù hợp và hấp dẫn. Đối với trẻ nhỏ, áp dụng phương pháp kể chuyện hoặc đơn giản hoá các nghiên cứu có thể giới thiệu chủ đề theo cách dễ hiểu nhất với các em, giúp các em suy ngẫm về mối quan hệ giữa người và động vật và những tình huống khó xử về mặt đạo đức. Đối với trẻ lớn, các hoạt động phức tạp hơn như tranh luận, nhập vai hoặc thực hiện các dự án nghiên cứu có thể khuyến khích tư duy phản biện và giúp các em phân tích các khía cạnh khoa học, đạo đức và xã hội của vấn đề.
Trẻ cần được khuyến khích suy ngẫm về giá trị của cuộc sống động vật và vai trò của chúng trong hệ sinh thái trong khi xem xét nhu cầu của con người. Để làm được điều đó, các thầy cô nên giới thiệu các khái niệm như chủ nghĩa vị lợi hay các khái niệm về quyền nhằm giúp các em có được cái nhìn công bằng và trách nhiệm. Bên cạnh đó, kỹ năng tư duy phản biện cần được đẩy mạnh thông qua các phân tích các nghiên cứu trường hợp thực tế hoặc các bài báo, các em có thể học cách đánh giá bằng chứng, đặt câu hỏi có ý nghĩa và phân biệt các nguồn đáng tin cậy với các ý kiến chủ quan, thậm chí cực đoan.
Việc nêu bật vai trò của sự đổi mới cũng rất quan trọng. Thảo luận về cách khoa học và công nghệ đang hoạt động để giảm nhu cầu thử nghiệm trên động vật có thể khơi dậy hy vọng và sự tò mò. Chia sẻ các ví dụ thực tế về các phương pháp thử nghiệm không phải trên động vật hoặc mời các diễn giả khách mời, chẳng hạn như các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp thay thế, có thể cung cấp những hiểu biết thực tế về tiềm năng thay đổi.
Cuối cùng, học sinh nên được dạy cách duy trì thái độ tôn trọng, hòa nhã xuyên suốt buổi thảo luận, đặc biệt đối với các chủ đề gây tranh cãi. Trẻ cần biết kiên nhẫn lắng nghe các quan điểm khác nhau, bình tĩnh suy ngẫm và bày tỏ ý kiến một cách rành mạch, thiện chí nhằm tìm ra tiếng nói chung.
Ngoài ra, những chủ đề như thế này hoàn toàn có thể mở rộng hơn để nói tới tính bền vững, sự cần thiết của hoạt động bảo tồn, bảo vệ động vật. Những hoạt động giáo dục này rất có ích trong việc cung cấp cho học sinh một cái nhìn toàn cảnh, từng bước hiểu được được tầm quan trọng của việc duy trì độ cân bằng giữa tiến bộ của con người với các cân nhắc về đạo đức. Bằng cách áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện này, các nhà giáo dục có thể trao quyền cho trẻ em để suy nghĩ một cách phê phán và từ bi về vấn đề thử nghiệm trên động vật. Sự chuẩn bị này trang bị cho trẻ em khả năng hình thành ý kiến sáng suốt và đóng góp có ý nghĩa vào các cuộc thảo luận của xã hội khi chúng lớn lên.
Đọc thêm: Giáo dục cần làm gì trước hiện tượng người trẻ sợ khám sức khoẻ định kỳ?