Bạn cần miêu tả quần áo bằng tiếng Anh mà từ vựng còn quá hạn chế? Bạn thích mê một chiếc áo của thương hiệu nước ngoài nhưng lại không biết miêu tả và tìm kiếm bằng từ khóa tiếng Anh nào trên mạng? Hay tất cả từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes bạn biết chỉ dừng lại ở những: skirt, dress, T-shirt… Vậy thì, đừng chần chừ mà giắt túi ngay cẩm nang từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cùng Language Link Academic ngay hôm nay.
1. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes đạt hiệu quả cao như thế nào?
Không có phương pháp thần kỳ nào có thể giúp bạn học từ vựng tiếng Anh nhanh bằng sự chăm chỉ, chủ động và một phương pháp học phù hợp. Tuy nhiên, vẫn có một công thức chung để dựa trên đó bạn có thể tự sáng tạo một phương pháp học dành riêng cho mình.
Đầu tiên, bạn nên phân loại từ vựng theo từng chủ đề nhỏ, theo một sơ đồ cây như: thời trang – quần áo – quần áo trẻ em – quần áo theo chất liệu… Phân loại từ vựng theo loại từ: tính từ, động từ, danh từ… cũng là một cách phân loại được sử dụng phổ biến.
Thứ hai, bạn không nên học từ vựng rời rạc, hãy học theo câu hoặc theo cụm từ. Phương pháp này xuất phát từ thực tiễn sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh mà đa số người học không biết cách diễn đạt chính xác như thế nào. Bạn có thể sưu tầm, tìm kiếm các “collocation” (từ vựng theo cụm) thuộc chủ đề đó để bổ trợ trong quá trình học từ vựng.
Học theo câu hoặc theo cụm từ ở đây đồng nghĩa với việc bạn nên xây dựng ví dụ, hoặc viết đoạn văn để học từ vựng. Bằng cách này, bạn không chỉ có thể ghi nhớ từ vựng, mà còn rèn luyện được kỹ năng writing và củng cố ngữ pháp.
Bên cạnh đó, bạn cũng đừng quên ôn tập lại sau khi học từ 1-2 tuần. Từ vựng cũng giống tất cả kiến thức khác, sau một thời gian, bạn có thể dễ dàng lãng quên chúng. Hãy cố gắng sử dụng vốn từ vựng của mình thường xuyên, và ôn tập lại sau một thời gian nhất định.
Cuối cùng, muốn xây dựng được phương pháp học hiệu quả, bạn cần hiểu ưu – nhược điểm trong học tập của chính mình. Không có phương pháp nào hoàn hảo với tất cả mọi người, bạn cần tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với bản thân.
2. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes
Bạn đã biết cách xây dựng một phương pháp học từ vựng hiệu quả. Và bây giờ, hãy cùng khám phá kho từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cùng Language Link Academic nào:
Phân loại trang phục
academic dress (n): trang phục trang trọng |
uniform (n): đồng phục |
casual dress (n): trang phục thường ngày |
armour (n): áo giáp |
sportswear (n): quần áo thể thao |
accessory (n): phụ kiện |
protective clothing (n): quần áo bảo hộ |
underwear (n): đồ lót |
beachwear (n): đồ đi biển |
night clothes (n): quần áo ngủ |
off the peg (n): đồ may sẵn |
haute couture (n): may đo cao cấp |
traditional clothes (n): trang phục truyền thống |
|
|
Quần áo
dress (n): váy liền |
T-shirt/tee (n): áo phông |
jacket (n): áo khoác |
maxi (n): váy dài đến mắt cá chân |
shirt (n): áo sơ-mi |
blazer (n): áo khoác dạng vest |
miniskirt (n): chân váy ngắn |
blouse (n): áo sơ-mi nữ |
overcoat (n): áo măng tô |
skirt (n): chân váy |
pullover (n): áo len chui đồng |
suit (n): bộ com lê |
tight (n): quần tất |
jumper (n): áo len |
dressing gown (n): áo choàng tắm |
boxer shorts (n): quần đùi |
sweater (n): áo nỉ |
anorak (n): áo khoác có mũ |
jeans (n): quần bò |
bra (n): áo lót nữ |
cardigan (n): áo khoác len |
coveralls (n): quần yếm |
knickers (n): quần lót nữ |
pyjamas (n): bộ đồ ngủ |
trousers (n): quần dài |
underpants (n): quần lót nam |
coat (n): áo khoác |
hat (n): mũ |
cap (n): mũ lưỡi chai |
shoes (n): giày |
boots (n): ủng |
socks (n): tất (vớ) |
|
Chất liệu quần áo
cotton (n): bông |
leather (n): da |
feather (n): lông vũ |
silk (n): lụa |
nylon (n): ni-lông |
wool (n): len |
khaki (n): vải ka-ki |
damask (n): lụa Đa-mát |
synthetic (n): sợi tổng hợp |
canvas (n): vải bố |
linen (n): vải lanh |
denim (n): vải bò |
Các bộ phận trên quần áo
collar (n): cổ áo |
sleeve (n): tay áo |
button (n): khuy áo |
seam (n): đường may, đường chỉ |
lappet (n): vạt áo |
body (n): thân áo |
Một số cụm từ miêu tả quần áo:
new (a): mới |
trendy (a): thời thượng, mốt |
secondhand (a): (quần áo) sida |
must-have (adj): phải có |
fashionista (n): một tín đồ thời trang |
keep up with the latest fashion (v): bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất |
out of fashion (adj): lỗi thời |
fashion icon (n): biểu tượng thời trang |
have an eye for (v): có mắt nhìn về thời trang |
old-fashioned (adj): lỗi thời, cũ kỹ |
vintage clothes (n): trang phục cổ điển |
mix and match (v): phối đồ |
hand-me-downs: quần áo được truyền từ anh/chị sang em |
be dressed for… (v): ăn mặc cho (sự kiện/đi làm/…) |
take off (v): cởi quần áo |
get dressed down (v): ăn vận xuề xòa |
get dressed up (v): ăn vận chỉnh tề |
the height of fashion (n): rất thời trang, mốt |
Để có thể nói hay viết về chủ đề trang phục, miêu tả quần áo trong tiếng Anh tốt hơn, hãy tham khảo thêm kho tàng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes khác dưới đây cùng Language Link Academic nhé!
Vậy là, bạn vừa cùng Language Link Academic khám phá từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes, chia thành những cụm chủ đề nhỏ hơn, giúp bạn dễ ghi nhớ hơn và học được nhiều từ vựng hơn. Tuy nhiên, đây mới những bước đầu cơ bản nhất của quá trình học tiếng Anh.
Muốn thực sự nâng cao được vốn từ và chinh phục các mục tiêu tiếng Anh của mình, bạn cần một lộ trình học bài bản, khoa học và phù hợp. Tại Language Link Academic, bạn sẽ có cho mình khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp tiêu chuẩn quốc tế, được xây dựng dựa trên đặc điểm tiếp thu và nhận thức của người Việt Nam.
Chúng tôi tin rằng, sau khóa học này, bạn sẽ tự tin giao tiếp với vốn từ vựng phong phú, và sẵn sàng chào đón những cơ hội rộng mở trong tương lai.
Sau khi nắm được từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes, cùng Language Link Academic theo dõi đoạn video sau đây để học thêm về cách phát âm chuẩn và cách xây dựng một bài nói tiếng Anh hoàn chỉnh về chủ đề clothes – quần áo nào!
Nguồn: Oxford Online English