Tết Nguyên Đán – Tet Holidays – dịp lễ cổ truyền lớn nhất trong năm của người Việt, mang những nét đặc trưng văn hóa truyền thống đáng tự hào. Đây cũng là chủ đề thường gặp trong các tình huống giao tiếp, viết luận tiếng Anh, hay trong quá trình học tập tại trường học. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu những từ vựng hay trong dịp Tết 2023 này để tự tin hơn sau dịp nghỉ lễ nhé!
1. Thực phẩm, món ăn đặc trưng ngày Tết 2023
- banh-chung/banh-giay (n): bánh chưng/bánh giầy
- nem/spring roll (n): nem, chả giò
- pickled small leeks (n): củ kiệu muối/dưa kiệu
- jellied meat (n): thịt đông
- candied fruits (n): mứt trái cây
- lean pork paste (n): giò lụa
- dried bamboo shoots (n): măng khô
- meat stewed in coconut juice (n): thịt kho nước dừa
- pig’s trotter/pettitoe(n): chân giò, giò heo
- roasted watermelon seeds (n): hạt dưa
- fermented pork (n): nem chua
2. Những sự vật đặc trưng ngày Tết 2023
- five-fruit tray (n): mâm ngũ quả
- apricot blossom (n): hoa mai
- peach blossom (n): hoa đào
- kumquat tree (n): cây quất
- marigold (n): cúc vạn thọ
- paperwhite (n): hoa thủy tiên
- the New Year tree (n): cây nêu
- red envelope (n): phong bao lì xì, hồng bao
- lucky money (n): tiền mừng tuổi
- traditional festivals (n): các lễ hội truyền thống
- altar (n): bàn thờ
- fireworks (n): pháo hoa
- first-foot (n): người xông nhà, xông đất
- parallel/antithetical couplet (n): câu đối
- calligraphy pictures (n): bức thư pháp
3. Những phong tục, hoạt động ngày Tết
- to decorate the house: trang trí nhà cửa
- dragon dance (n): múa lân-sư-rồng
- reunion (n): sự đoàn viên
- to dress up: ăn diện
- to exchange New year’s wishes: chúc Tết lẫn nhau
- to go to pagoda to pray for + N: đi chùa cầu…
- to go to flower market: đi chợ hoa
- to visit relatives and friends: thăm hỏi họ hàng, bạn bè
- to first foot: xông nhà, xông đất
- ancestor worship (n): việc thờ cúng tổ tiên
- to expel evil: xua đuổi tà ma
- to sweep the floor: quét nhà
- to avoid doing sth: kiêng kỵ làm gì
- to make offerings: cúng
- to give lucky money to sb: mừng tuổi
- to watch Tao Quan show: xem Táo Quân
- to release fish/birds back into the wild: phóng sinh cá/chim
- to burn joss paper/gold paper: đốt vàng mã
4. Một số từ thông dụng khác ngày Tết
- ritual (a): theo nghi lễ
- superstitious (a): mê tín
- taboo (n): điều cấm kỵ
- healthy (a): khỏe mạnh
- lucky (a): may mắn
- prosperous (a): thịnh vượng
- last day of the year (n): ngày Tất Niên
- Lunar/lunisolar calendar (n): âm lịch
- New Year’s Eve (n): Giao thừa
- gratitude (n): lòng biết ơn
- incense (n): nhang, hương trầm
- longevity (n): sự sống lâu
- Oriental zodiac sign (n): con giáp
- lantern (n): đèn lồng
- celebrate (v): kỷ niệm
Trên đây, bạn vừa cùng Language Link Academic khám phá kho từ vựng tiếng Anh để sử dụng trong dịp Tết 2023. Nền tảng từ vựng vững chắc là bước đầu tiên để bạn tiến tới đạt trình độ tiếng Anh toàn diện, cũng như kiện toàn các kỹ năng, sẵn sàng bứt phá cho những mục tiêu tầm xa.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề dùng trong cuộc sống hàng ngày
- Học từ vựng tiếng Anh ở đâu? – Website học từ vựng tiếng Anh miễn phí
Với khoá học tiếng Anh trẻ em tại Language Link Academic, các con sẽ được trau dồi cả về từ vựng, ngữ pháp cũng như rèn luyện kĩ năng giao tiếp với giáo viên nước ngoài. Bố mẹ hãy đăng kí ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi cực lớn trong năm 2023