Đối với người học tiếng Anh, việc phát âm chuẩn chỉnh các từ luôn là một vấn đề nan giải. Một trong những lỗi sai mà người đọc hay mắc phải nhất là khi nhấn trọng âm tiếng Anh. Hầu hết người Việt thường quên đi trọng âm trong ngữ điệu câu hoặc không nắm vững quy tắc, vị trí của trọng âm. Hiểu rõ được quy tắc trọng âm tiếng Anh và ứng dụng thường xuyên sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy hơn. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về những khía cạnh cơ bản của trọng âm trong tiếng Anh.
I. Định nghĩa của trọng âm tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về trọng âm, người học cần tìm hiểu về quy luật âm tiết. Trong giao tiếp, âm tiết là yếu tố tạo nên sắc thái cho câu, tăng cường hiệu quả diễn đạt ý nghĩa. Đối với tiếng Anh, âm tiết chiếm vai trò quan trọng hơn, có thể cấu thành từ các nguyên âm hoặc kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm. Khi phát âm, các âm tiết trong từ sẽ tạo nên nhịp điệu cho câu, tạo nên khí sắc riêng của ngôn ngữ.
Quay trở lại với định nghĩa trọng âm tiếng Anh, đây là các âm tiết được nhấn mạnh, phát âm rõ và trội hơn các âm tiết khác trong một từ. Đây là nét độc đáo riêng của tiếng Anh, tạo nên ngữ điệu cho từ và câu trong giao tiếp. Trong một số trường hợp, trọng âm được sử dụng để phân loại bản chất từ, giúp người nghe tiếp nhận trọn vẹn ý nghĩa câu.
II. Vai trò của trọng âm tiếng Anh
-
Giúp người đọc phát âm chuẩn và ngữ điệu trôi chảy
Người bản xứ khi giao tiếp tiếng Anh luôn rất quan tâm việc nhấn trọng âm, điều đó tạo nên ngữ điệu tự nhiên cho câu nói. Không những thế, nét đặc trưng ngôn ngữ này giúp người nghe tiếp thu nội dung trôi chảy, và cũng tạo cảm giác thích thú hơn. Nắm rõ các quy tắc trọng âm tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc phát âm cũng như có thể thu hút hơn trong giao tiếp Anh ngữ.
-
Phân biệt tính chất của các từ dễ nhầm lẫn
Bên cạnh đó, một vài từ vựng tiếng Anh mặc dù cùng cách viết và cả phiên âm, tuy nhiên lại mang ý nghĩa khác nhau. Sự khác biệt này được đánh dấu ở các âm tiết nơi đánh dấu nhấn trọng âm. Nắm chắc các quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt được đâu là loại từ đang được sử dụng trong câu. Điều này rất quan trọng trong cả việc học tập lẫn làm việc.
-
Truyền đạt nội dung giao tiếp một cách chính xác
Khi giao tiếp Anh ngữ, việc phát âm sai từ hoàn toàn có thể dẫn đến những nhầm lẫn trong ý nghĩa câu nói. Bên cạnh những loại từ cùng phiên âm nhưng khác tính chất, một vài từ cũng có cách phát âm gần giống nhau và việc đảm bảo nhấn trọng âm đúng sẽ giúp bạn tránh việc sai sót. Hãy cùng Language Link Academic tìm hiểu về một vài quy tắc cơ bản trong nhấn trọng âm tiếng Anh.
III. Các quy tắc trọng âm tiếng Anh cơ bản
1. Trọng âm của từ hai âm tiết
Quy tắc 1: Động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
invite /ɪnˈvaɪt/ mời
begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
Quy tắc 2: Danh từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
office /ˈɒf.ɪs/ văn phòng
table /ˈteɪ.bəl/ cái bàn
Trong một số trường hợp, tùy vào cách nhấn trọng âm thì từ vựng đó sẽ được phân biệt là danh từ hay động từ. Ví dụ: record, desert,…
Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
healthy /ˈhel.θi/ khoẻ mạnh
careful /ˈkeə.fəl/ cẩn thận
Quy tắc 4: Từ vựng bắt đầu bằng chữ “A”, trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
alone /əˈləʊn/ một mình
about /əˈbaʊt/ về
2. Trọng âm của từ ghép
Quy tắc 5: Danh từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ đầu tiên
Ví dụ:
firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/ lính cứu hỏa
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
Quy tắc 6: Động từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ thứ hai
Ví dụ:
download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống
understand /ˌʌndərˈstænd/ hiểu được, nhận biết
Quy tắc 7: Tính từ ghép, trọng âm thường sẽ nhấn vào trọng âm của từ đầu tiên
Ví dụ:
lovesick /ˈlʌvsɪk/ tương tư
trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ đáng tin tưởng
Quy tắc 8: Tính từ ghép theo cấu trúc: Tính từ/ Trạng từ + V-ed/ Động từ chia ở phân từ 2, trọng âm sẽ nhấn vào vế thứ 2
Ví dụ:
broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ cởi mở, sẵn sàng lắng nghe
cold-blooded /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/ lạnh lùng
3. Các quy tắc nhấn trọng âm đặc biệt
Quy tắc 9: Các tiền tố (un–, il–, en–, dis–, im–, ir–, re–,.-.) hầu như sẽ không nhận trọng âm
Ví dụ:
impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ bất khả thi
irresponsible /ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/ vô trách nhiệm
Quy tắc 10: Trọng âm nhấn vào các vần (sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self)
Ví dụ:
protest /prəˈtest/ biểu tình
retain /rɪˈteɪn/ duy trì, bảo trì
Quy tắc 11: Trọng âm nhấn vào các âm tiết chứa các hậu tố (-ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain)
Ví dụ:
complaint /kəmˈpleɪnt/ phàn nàn
billionaire /ˌbɪljəˈner/ tỷ phú
Quy tắc 12: Trọng âm thường sẽ nhấn vào âm tiết liền trước các từ có hậu tố trong nhóm (-ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy)
Ví dụ:
hideous /ˈhɪdiəs/ xấu xí
variety /vəˈraɪəti/ đa dạng
Quy tắc 13: Các từ được ghép với các hậu tố sau (-ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or) thì trọng âm chính vẫn không đổi
Ví dụ:
relation – relationship /rɪˈleɪʃn/ – /rɪˈleɪʃnʃɪp/
humor – humorous /ˈhjuːmər/ – /ˈhjuːmərəs/
Trên đây là định nghĩa, vai trò cùng 13 quy tắc nhấn trọng âm tiếng Anh cơ bản, hi vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn.