Tiếng Anh lớp 7 nói riêng và tiếng Anh cấp trung học cơ sở nói riêng thực sự mở ra cho các bạn học sinh một thế giới ngôn ngữ đầy màu sắc, cùng những kiến thức bài bản nhất về ngôn ngữ phổ biến nhất hành tinh. Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ là từ vựng.
Một vốn từ phong phú luôn là nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển chuyên sâu sau này. Nhằm mục đích hỗ trợ cho quá trình học tập của các bạn học sinh, cũng như tạo nguồn tài liệu tham khảo đáng tin cậy, Language Link Academic xin gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 căn bản và cần thiết nhất.
1. Định hướng phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
“Nếu bạn muốn học tốt, bạn cần chăm chỉ. Nếu bạn muốn học giỏi, bạn cần phương pháp.” Điều đó hoàn toàn chính xác. Phương pháp học phù hợp không chỉ mang đến lợi ích về giá trị kiến thức, mà còn giúp người học tiết kiệm thời gian, trong khi vẫn đạt được kết quả như ý muốn. Một phương pháp nền tảng, xuyên suốt sẽ giúp người học đạt được những giá trị lâu dài trong học tập. Đó chính là tầm quan trọng của phương pháp học.
Đối với phương pháp học từ vựng, chúng ta dễ dàng nhận thấy có rất đa dạng phương pháp được đề nghị, và giới thiệu trên internet. Hiệu quả của những phương pháp này cũng đã được kiểm chứng cụ thể bằng nhiều con số. Tuy nhiên, tiềm năng của mỗi cá nhân là khác nhau. Chính vì vậy, phương pháp học tập cũng sẽ có nhiều điểm khác biệt, phù hợp với tính chất của từng đối tượng.
Bạn nên dựa theo đặc điểm ghi nhớ của cá nhân như ấn tượng với âm thanh, hay hình ảnh,… để lựa chọn một phương pháp tối ưu cho bản thân – một phương pháp lâu dài, giúp bạn trong ghi nhớ rộng khắp, không chỉ bó hẹp trong phạm vi từ vựng tiếng Anh.
2. Tổng hợp 69 từ vựng tiếng Anh lớp 7
Để học tốt môn tiếng Anh lớp 7 các bạn học sinh nên đặt cho mình một mục tiêu học tập đó là học thuộc từ vựng cơ bản trong sách giáo khoa.
Có thể nói từ vựng tiếng Anh lớp 7 trong sách giáo khoa là những từ vựng thông dụng nhất hành tinh mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng Link Language khám phá 69 từ vựng về 4 chủ đề đầu tiên trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 nhé.
Unit 1: Back to school
1. back to school |
trở lại trường học |
2. Nice to see you |
Rất vui được gặp bạn |
3. live with… |
sống với….(ai). |
4. How are you ? |
Bạn có khỏe không ? |
5. How is everything ? |
Mọi thứ thế nào ? |
6. Pretty good |
Khá tốt |
7. So am I |
Tôi cũng vậy |
8. How about you ? |
Còn bạn thì sao ? |
9. How old are you ? |
Bạn bao nhiêu tuổi ? |
10. Where do you live ? |
Bạn sống ở đâu ? |
11. How far is it from… to… ? |
Bao xa từ…. đến ….? |
12. different from |
khác biệt so với cái gì |
13. family name |
Họ |
14. middle name |
Tên đệm |
15. talk to |
nói chuyện với |
16. market |
chợ |
17. movie theater |
rạp chiếu phim |
18. post office |
bưu điện |
19. bus stop |
điểm dừng xe buýt |
20. miss |
nhớ, bỏ lỡ |
21. distance |
khoảng cách |
Unit 2: Personal information
22. personal information |
thông tin cá nhân |
23. telephone directory |
danh bạ điện thoại |
24. What’s your telephone number ? |
Số điện thoại của bạn là gì ? |
25. I’ll call you soon. |
Tôi sẽ gọi cho bạn sớm. |
26. Would you like to….? |
Bạn có muốn….? |
27. What is your date of birth? |
Ngày sinh của bạn là gì ? |
28. survey |
cuộc điều tra, cuộc khảo sát. |
29. appear |
xuất hiện |
30. except |
ngoại trừ |
31. invite |
mời |
32. join |
tham gia |
33. finish |
kết thúc |
34. nervous |
lo lắng |
35. worry |
lo lắng |
36. calendar |
tờ lịch, cái lịch |
Unit 3: At home
37. What a lovely house! |
Một ngôi nhà thật dễ thương. |
38. What an awful day! |
Thật là một ngày tồi tệ. |
39. What a bright room! |
Một căn phòng tươi sáng |
40. Tell ..about… |
Kể về…. |
41. What does your father do? |
Bố bạn làm nghề gì ? |
42. Primary School |
Trường Tiểu học |
43. Secondary School |
Trường Trung học cơ sở |
44. High School |
Trường Trung học phổ thông |
45. grow vegetable |
trồng rau |
46. raise cattle |
nuôi gia súc |
47. in the countryside |
ở miền quê. |
48. on farm |
trên/ trong trang trại |
49. a photo of |
một tấm ảnh của…. |
50. take care of |
chăm sóc |
51. work for |
làm việc cho |
52. journalist |
nhà báo |
53. uniform |
đồng phục |
54. schedule |
lịch trình |
55. rest |
nghỉ ngơi |
Unit 4: At school
56. When do you have…? |
Khi nào bạn có ….? – hỏi về môn học. |
57. What’s your favorite subject ? |
Môn học bạn yêu thích là gì ? |
58. I like…. |
Tôi thích…. |
59. start at |
bắt đầu lúc |
60. end at |
kết thúc lúc |
61. school cafeteria |
quầy ăn tự phục vụ ở trường |
62. after-school activities |
hoạt động sau giờ học |
63. at a break |
vào giờ nghỉ |
64. at the back of |
ở lưng của |
65. employee |
công nhân, người làm thuê. |
66. contain |
bao gồm |
67. reference book |
sách tham khảo. |
68. newspaper |
báo |
69. magazine |
tạp chí |
Trên đây, chúng tôi vừa cùng bạn khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 7 của sáu chủ điểm đầu tiên, theo cuốn sách giáo khoa cơ bản được Bộ Giáo dục và Đào tạo đưa vào giảng dạy. Nhằm góp phần cung cấp một lộ trình tiếng Anh dài hạn và hiệu quả cho các bạn học sinh THCS, Language Link Academic đã hoàn thiện và đưa vào giảng dạy khóa học tiếng Anh THCS dành riêng cho các bạn, hướng tới mục tiêu phát triển đầy đủ nền tảng kiến thức, kỹ năng Tiếng Anh một cách toàn diện nhất. Chúng tôi hân hạnh được chào đón, sát cánh cùng quý phụ huynh và các bạn học sinh trên hành trình chinh phục ngôn ngữ Tiếng Anh!
Đọc thêm:
- Những kiến thức “siêu” quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh lớp 7.
- Nội dung kiến thức trọng tâm giúp con học thật tốt tiếng Anh lớp 7 là gì?
- Top 4 cách siêu dễ để bứt phá tiếng Anh cho học sinh cấp 2.