Khi đi du lịch nước ngoài, bên cạnh việc biết giao tiếp tiếng Anh cơ bản, bạn đọc cũng cần có một vốn hiểu biết nhất định các từ vựng tiếng Anh về địa điểm để tự tin khi đi lại trên đường phố. Mặt khác, nhóm từ vựng tiếng Anh về địa điểm tương đối đơn giản và gần gũi với cuộc sống của chúng ta, do đó tích lũy nhóm từ vựng này là điều cần thiết với các bạn học tiếng Anh. Sau đây, Language Link Academic sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về địa điểm để bạn đọc có thể dễ dàng ôn tập và sử dụng khi cần thiết.
1. Các từ vựng tiếng Anh về địa điểm theo bảng chữ cái
A |
Avenue |
Đại lộ |
Art gallery |
Triển lãm nghệ thuật |
|
B |
Bank |
Ngân hàng |
Block of flats |
Tòa chung cư |
|
Bowling alley |
Trung tâm bowling |
|
Bus stop |
Điểm dừng chân xe bus |
|
Betting shop |
Cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp) |
|
Butchers |
Cửa hàng thịt |
|
Bookshop |
Hiệu sách |
|
Bakery |
Cửa hàng bánh |
|
Bus shelter |
Mái che chờ xe bus |
|
Building society |
Công ty cho vay tiền mua nhà |
|
C |
Car showroom: |
Cửa hàng trưng bày ô tô |
Cafe |
Quán cà phê |
|
Charity shop |
Cửa hàng từ thiện |
|
Church |
Nhà thờ |
|
Cathedral |
Nhà thờ lớn |
|
Cinema |
Rạp chiếu phim |
|
Concert hall |
Nhà hát |
|
Cemetery |
Nghĩa trang |
|
Car park |
Bãi đỗ xe |
|
Children’s playground |
Sân chơi dành cho trẻ em |
|
D |
Delicatessen |
Cửa hàng bán đồ ăn sẵn |
Department store |
Cửa hàng bách hóa |
|
Dry cleaners |
Cửa hàng giặt khô |
|
DIY shop |
Cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà |
|
Dress shop |
Cửa hàng bán quần áo |
|
Doctor |
Phòng khám |
|
F |
Fire station |
Trạm cứu hỏa |
Florists |
Cửa hàng bán hoa |
|
G |
Garden center |
Trung tâm cây cảnh |
Garage |
Ga ra ô tô |
|
Gift shop |
Cửa hàng bán đồ lưu niệm |
|
General store |
Cửa hàng tạp hóa |
|
H |
Health center |
Trung tâm y tế |
Hospital |
Bệnh viện |
|
Hotel |
Khách sạn, nhà nghỉ |
|
L |
Library |
Thư viện |
Launderette |
Hiệu giặt tự động |
|
M |
Multi-storey car park |
Bãi đỗ xe có nhiều tầng |
Market |
Chợ |
|
Museum |
Bảo tàng |
|
Mosque |
Nhà thờ hồi giáo |
|
O |
Off licence |
Cửa hàng bán rượu |
P |
Park |
Công viên |
Petrol station |
Trạm xăng |
|
Post office |
Bưu điện |
|
Police station |
Đồn cảnh sát |
|
Pedestrian subway |
Đường hầm dành cho người đi bộ |
|
Pharmacy |
Cửa hàng bán thuốc |
|
S |
Shopping center |
Trung tâm mua sắm |
School |
Trường học |
|
Swimming pool |
Bể bơi |
|
Synagogue |
Giáo đường do thái |
|
Skate park |
Trung tâm trượt băng |
|
Stadium |
Sân vận động |
|
Second-hand clothing shop |
Cửa hàng bán quần áo cũ |
|
Sports shop |
Cửa hàng bán đồ thể thao |
|
Street |
Phố |
|
Stationery store |
Cửa hàng văn phòng phẩm |
|
Shoe shop |
Cửa hàng bán giày |
|
Square |
Quảng trường |
|
T |
Train station |
Ga tàu |
Tailors |
Cửa hàng may |
|
Tattoo parlour |
Cửa hàng xăm hình |
|
Tower block |
Tòa tháp |
|
Tòa tháp |
Tòa thị chính |
|
Toy shop |
Cửa hàng bán đồ chơi |
|
Town square |
Quảng trường thành phố |
|
U |
University |
Trường đại học |
Z |
Zoo |
Sở thú |
2. Một số cách hỏi và trả lời về địa điểm, nơi chốn trong tiếng Anh
a. Cách hỏi:
– Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?
– What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
– Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi bạn có biết … ở đâu không?)
– Is this the right way for …? (Đây có phải là đường đi tới… không?)
– Where do i turn? (Tôi phải rẽ ở chỗ nào?)
– Where is your domicile place? (Nơi cư trú của bạn ở đâu?)
– Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới… không?)
b. Cách trả lời
– Go straight: đi thẳng
– Take this road: đi đường này
– On your left: bên tay trái
– On your right: bên tay phải
– Take the first on the left/right: rẽ trái/phải ở ngã rẽ đầu tiên
– Take the second on the right/left: rẽ phải/trái ở ngã rẽ thứ hai
Ngoài ra, để giao tiếp rành mạch về địa điểm, bạn cũng cần nắm rõ về cách sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh. Mời bạn tham khảo thêm bài viết AT, IN & ON: Dùng sao cho đúng?.
Bên cạnh từ vựng tiếng Anh về địa điểm bạn cũng có thể khám phá thêm từ vựng của nhiều chủ đề hấp dẫn khác mà không cần tốn công sưu tầm ngay dưới đây:
shopping |
văn phòng |
tính cách |
tiền |
nghề nghiệp |
kinh doanh |
các mối quan hệ |
xây dựng |
sân bay |
phương tiện giao thông |
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm là nhóm từ khá quan trọng mà bạn cần trang bị cho mình, không chỉ bởi có ích nếu bạn có ý định du lịch ở nước ngoài mà còn sẵn sàng trong những cuộc hội thoại đơn giản, hay cả trong những bài kiểm tra ngoại ngữ. Nếu nắm chắc những từ vựng tiếng Anh về địa điểm, bạn sẽ hoàn toàn tự tin để giao tiếp và chỉ đúng đường mà không lo sợ bị lúng túng.
Ngoài ra, để học tốt các từ vựng trong tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo khóa học tiếng Anh tại Language Link Academic. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!