Đôi khi chúng ta muốn diễn đạt khoảng thời gian của sự việc nhưng lại phân vân không biết nên dùng giới từ nào trong các giới từ WHILE/DURING/FOR đúng không nào? Mặc dù chúng có thể mang nghĩa tương đồng, nhưng cách dùng lại chẳng tương đồng chút nào. Rắc rối nhỉ? Vậy chúng dùng như nào? Language Link Academic sẽ giúp các bạn giải đáp thắc mắc này nhé.
1. WHILE/DURING/FOR nghĩa là gì?
Trước hết, đây đều là các giới từ dùng để biểu thị khoảng thời gian diễn ra hành động hay sự việc nào đó. Cụ thể, Từ điển Oxford như sau:
- WHILE: Có nghĩa là “trong khi, trong lúc, trong khi đó, trong khoảng thời gian.”
- DURING: Có nghĩa là “trong thời gian, trong suốt thời gian.”
- FOR: Có nghĩa là “trong, được (bao nhiêu thời gian).”
Các bạn có thể thấy nghĩa của chúng trong tiếng Việt hoàn toàn tương đương nhau. Nhưng nghĩa tiếng Anh thì lại có chút khác biệt, nên cách dùng của chúng cũng sẽ khác theo. Chúng ta hãy cùng xem WHILE/DURING/FOR được sử dụng như thế nào trong phần tiếp theo này nhé.
2. Cách sử dụng của WHILE/DURING/FOR
a/ WHILE
- Cấu trúc: WHILE + clause (mệnh đề)
- Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
- Cách dùng: WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm và khoảng thời gian diễn ra hành động không quan trọng.
– Ví dụ:
- 1: My mother was cooking while I was doing my homework. (Mẹ tôi nấu ăn trong khi tôi đang làm bài)
Có thể viết thành.
- While I was doing my homework, my mother was cooking. (Trong khi tôi đang làm bài thì mẹ tôi nấu ăn).
⇒ Hành động COOKING (nấu ăn) và hành động DOING HOMEWORK (làm bài tập) diễn ra cùng một lúc tại một thời điểm nào đó. Khi dùng WHILE thì câu không hàm ý nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian diễn ra hành động. Có thể hai hành động này chỉ vừa mới bắt đầu xảy ra hoặc xảy ra được một lúc rồi.
- 2/ My sister drank coffee while she was driving. (Chị tôi uống cà phê trong khi đang lái xe).
Có thể viết thành
- While my sister was driving, she drank coffee. (Trong khi chị tôi lái xe, bà ấy uống cà phê.)
b/ DURING
- Cấu trúc: DURING + N (danh từ)
- Vị trí: Tương tự như mệnh đề WHILE, cấu trúc during có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Và khi đứng ở đầu câu, sau cụm này cần có dấu phẩy.
- Cách dùng: DURING được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.
– Ví dụ:
- 1/ He used his phone during the party. (Anh ta dùng điện thoại trong suốt bữa tiệc.)
Có thể viết thành
- During the party, he used his phone. (Suốt bữa tiếc, anh ta cứ sử dụng điện thoại.)
⇒ Ý của câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động USED HIS PHONE (sử dụng điện thoại) là trong cả quá trình bữa tiệc đang diễn ra.
- 2: My friend will be busy during the next week because of the exam. (Bạn tôi sẽ bận suốt cả tuần tới vì anh ta phải thi)
c/ FOR
- Cấu trúc: FOR + khoảng thời gian (danh từ/cụm danh từ)
- Vị trí: Đối với cấu trúc FOR, khác với hai cấu trúc còn lại, nó thường đứng cuối câu.
- Cách dùng: FOR được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động hay sự việc nào đó.
– Ví dụ:
- 1: I have been living here for 10 years. (Tôi đã và đang sống ở đây được/trong 10 năm rồi)
⇒ Hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự việc “living here – sống ở đây”.
- 2/ It has been snowing for one week. (Tuyết đã rơi trong 1 tuần rồi.)
⇒ Tương tự, hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian tuyết rơi là 1 tuần liền.
2. Sự khác nhau cơ bản giữa WHILE/DURING/FOR
Qua phần 2, chúng ta có thể hình dung phần nào cấu trúc, vị trí cũng như cách sử dụng của WHILE/DURING/FOR. Ngoài việc nghĩa tương đối giống nhau thì chúng cũng khác biệt nhiều đấy chứ nhỉ? Chúng ta cùng nhìn lại sự khác nhau giữa các giới từ này nào.
Cấu trúc | Vị trí | Cách dùng | |
WHILE | WHILE + clause | Đầu hoặc giữa câu | Diễn tả hai hành động xảy ra song song tại cùng một thời điểm và không nhấn mạnh khoảng thời gian |
DURING | DURING + N | Đầu hoặc giữa câu | Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra |
FOR | FOR + khoảng thời gian | Cuối câu | Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó |
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu WHILE/DURING/FOR về cấu trúc, vị trí và cách sử dụng phổ biến của chúng. WHILE/DURING/FOR cũng là những giới từ hay nhầm lẫn khi sử dụng bởi nét nghĩa tiếng Việt tương đối giống nhau. Nhưng chỉ cần để ý một chút là các bạn sẽ sử dụng được 3 giới từ này phù hợp với văn cảnh.
Qua bài viết này, các bạn có thấy dễ phân biệt WHILE/DURING/FOR không nào. Và đây cũng là một trong những ngữ pháp cơ bản sẽ được nhắc tới trong các khóa học về Tiếng Anh Chuyên THCS, Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế cho học sinh THPT và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp cho sinh viên và người đi làm tại Language Link Academic.
Các bạn hãy theo dõi các bài viết của Language Link Academic và tham gia khóa học phù hợp để nâng cao vốn tiếng Anh nhé.