Trau dồi vốn từ vựng của bạn với 1000 từ tiếng anh thông dụng nhất là một điều vô cùng cần thiết trên chặng đường chinh phục tiếng anh. Lượng từ vừa đủ sẽ cho phép bạn rèn luyện các kỹ năng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hãy cùng Language Link Academic theo dõi những chia sẻ dưới đây để có lộ trình học 1000 từ vựng tiếng anh một cách khoa học và thú vị nhất!
1. Sự cần thiết của 1000 từ vựng thông dụng trong Tiếng Anh
Tại sao chúng ta cần học 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng mà Language Link Academic sắp chia sẻ dưới đây? Hãy cùng điểm qua một vài lý do cho việc xây dựng vốn từ vựng của mình.
Đầu tiên, 1000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất chính là lượng từ vựng cơ bản đủ để bản tiếp xúc với các giáo trình, video, người nước ngoài,… mà tỉ lệ hiểu và nắm bắt được nội dung của bạn là ở mức trung bình. Khi đó, những cuộc hội thoại giao tiếp bằng tiếng anh sẽ trở nên có ý nghĩa hơn, đồng nghĩa với việc cải thiện tầm nhìn, tiếp thu nhiều quan điểm, ý tưởng hay từ các nước trên thế giới và từ đó, mạng lưới xã hội của bạn được mở rộng.
Cũng giống như học Tiếng Việt, từ vựng tiếng anh là công cụ để bạn định hình suy nghĩ của bản thân. Một vốn từ vựng tốt có khả năng nâng cao mô hình tư duy và kích thích não bộ. Trí nhớ cũng từ đó được cải thiện và cách diễn đạt của bạn được gãy gọn, đầy đủ ý hơn.
Học 1000 từ vựng thông dụng là khởi đầu tuyệt vời để bạn có động lực đi sâu và làm chủ trình độ tiếng anh của mình trong tương lai. Sau 1000 từ vựng, bạn sẽ được giao tiếp và hiểu rõ hơn về nhiều thuật ngữ cũng như khía cạnh khác của ngoại ngữ tuyệt vời này.
2. Cách học 1000 từ tiếng anh thông dụng hiệu quả và nhanh nhất
Tìm các mối liên hệ với từ bạn đang học
Khi học một từ, hãy tập liên tưởng đến những hình ảnh, sự vật hay hiện tượng liên quan đến ý nghĩa của từ đó. Chúng ta sẽ không thể nào nhớ được từ nếu chúng không mang những liên tưởng gì đáng nhớ, bởi lẽ khi đó vùng não của chúng ta vẫn chưa được kích thích để học thuộc lòng và đưa vào trí nhớ dài hạn.
Bạn cũng có thể tìm mối liên hệ của từ đó với những từ quen thuộc hơn đã gặp trước đó, ví dụ như từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, từ đồng âm,… Đặc biệt, có một cách học rất thú vị mà bạn có thể áp dụng: tìm hiểu nguồn gốc của từ. Bộ não của chúng ta có xu hướng ghi nhớ lâu những câu chuyện, sự kiện xảy ra hơn là kiến thức khuôn mẫu, khô khan. Do đó, tìm hiểu nguồn gốc của từ, lịch sử hình thành từ hay những thay đổi của từ sẽ giúp tăng sự thú vị và từ đó ghi nhớ hiệu quả hơn!
Phát âm thành tiếng khi học
Trong lúc học từ vựng, hãy luôn nhớ phát âm thành tiếng. Kết hợp đầy đủ các giác quan: thị giác, thính giác sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bên cạnh đó, đây cũng là cách để bạn luyện phát âm một cách chuẩn xác nhất. Đọc chuẩn các âm tiết và nhấn âm của từ kèm theo hành động mô tả ngữ điệu lên xuống của từ là một phương pháp hay.
Ôn tập nhiều lần
Đưa từ vựng vào trí nhớ dài hạn đòi hỏi bạn phải không ngừng ôn tập và ôn tập. Học xong từ và cất chúng, không ôn tập cũng như không sử dụng sẽ khiến chúng dần đi vào quên lãng. Vậy nên, hãy luôn để não bộ của mình lặp đi lặp lại những từ vựng đã học, theo lộ trình cách ngày, cách tuần và cách tháng (tuỳ thuộc vào mức độ ghi nhớ của mỗi người). Sự kiên trì và chăm chỉ sẽ khiến việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn nhiều!
Chia từ vựng theo chủ đề
Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề là phương pháp mà nhiều cuốn giáo trình nổi tiếng của Cambridge và Oxford áp dụng. Mỗi chủ đề là một câu chuyện, một lĩnh vực với nhiều từ vựng liên quan đến nhau giúp bạn dễ dàng liên kết trí nhớ trong mối quan hệ mật thiết giữa chúng.
Khi đã học xong một chủ đề, hãy tập áp dụng những từ vựng liên quan đến chủ đề diễn tả thành một câu chuyện mà bạn tự tạo ra.
Xem thêm:
Học từ vựng thông qua hình ảnh, phim ảnh
Cách viết từ vựng ra giấy đã là phương pháp học truyền thống. Ngày nay, đi theo dòng chảy 4.0 hiện đại, chúng ta có nhiều cơ hội tiếp cận với nhiều nguồn thông tin bổ ích từ phim nước ngoài, chương trình truyền hình, tranh ảnh trong nâng cao trình độ tiếng anh. Não bộ chúng ta được chứng minh là dễ kích thích động lực và hứng thú học đồng thời ghi nhớ thông tin lâu dài hơn đối với hình ảnh, video hơn là mặt chữ. Do đó, bạn có thể thử áp dụng cách ghi chú từ vựng ra các flashcard điện tử, các ứng dụng…
Không nhồi nhét quá nhiều từ vựng
Tuỳ thuộc vào khả năng ghi nhớ của mỗi người mà chúng ta có thể học thuộc một lượng từ vựng nhất định. Do đó, đừng để bản thân phải áp lực với những con số: 50, 100 hay 1000 từ/ngày đến từ nhiều bạn học tiếng anh khác. Không quan trọng bạn học bao nhiêu từ, quan trọng là bạn có ôn tập thường xuyên và ghi nhớ chúng lâu dài.
3. Một số từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
Từ vựng chủ đề đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
butter | /ˈbʌt.ər/ | bơ |
noodle | /ˈno͞odl/ | các loại mì sợi nói chung |
bread | /bred/ | bánh mì |
duck | /dək/ | rau má |
chicken | /ˈChikən/ | thịt gà |
milk | /milk/ | sữa |
flour | /ˈflou(ə)r/ | bột mì |
rice | /rīs/ | cơm, gạo, lúa |
yogurt | /ˈyōɡərt/ | sữa chua |
cream |
/krēm/
|
kem |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh cực chất về chủ đề đồ ăn
Từ vựng chủ đề gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
offspring | /ˈôfˌspriNG,ˈäfˌspriNG/ | trẻ con, trẻ nhỏ |
twins | /twin/ | cặp song sinh |
sibling | /ˈsibliNG/ | anh chị em ruột |
spouse | /spous,spouz/ | vợ/chồng |
grandparents | /ˈɡran(d)ˌperənt/ | ông bà |
grandchildren | /ˈɡran(d)ˌCHīld/ | cháu (con của con mình) |
cousin | /ˈkəz(ə)n/ | anh/em họ |
groom | /ɡro͞om,ɡro͝om/ | chú rể |
bride | /brīd/ | cô dâu |
newlyweds | /ˈn(y)o͞olēˌwed/ | vợ chồng mới cưới |
Xem thêm: Chọn lọc từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đầy đủ nhất
Từ vựng đồ dùng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Blackboard | /ˈblakbôrd/ | Cái bảng đen |
Book | /bo͝ok/ | Quyển sách |
Backpack | /ˈbakˌpak/ | Túi đeo lưng |
Bag | /baɡ/ | Cặp sách |
Chair |
/CHer/
|
Cái ghế tựa |
Crayons | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút sáp màu |
Compass | /ˈkəmpəs/ | Cái com pa |
Chalk | /CHôk/ | Phấn viết bảng |
Computer | /kəmˈpyo͞odər/ | Máy tính |
Clamp | /klamp/ | Cái kẹp |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
environment | /ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/ | môi trường |
water | /ˈwɔːtə/ | nước |
soil | /sɔɪl/ | đất |
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
fauna | /ˈfɔːnə/ | hệ động vật |
flora | /ˈflɔːrə/ | hệ thực vật |
animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật |
wildlife | /ˈwaɪld.laɪf/ | các loài hoang dã |
climate | /ˈklʌɪmət/ | khí hậu |
extinction | /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ | sự tuyệt chủng |
Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về môi trường
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
aircraft | /ˈeə.krɑːft/ | phi cơ |
airplane | /ˈeə.pleɪn/ | máy bay |
ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
bus | /bəs/ | xe buýt |
car | /kär/ | ô tô |
ferry |
/ˈferē/
|
phà |
scooter | /ˈsko͞odər/ | xe tay ga |
kayak | /ˈkīˌak/ | thuyền ca-dắc |
motorcycle | /ˈmōdərˌsīk(ə)l/ | xe máy |
sailboat | /ˈsālˌbōt/ | thuyền buồm |
Xem thêm: 80 từ vựng về phương tiện giao thông
Bài viết bên trên liệt kê từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn có được vốn từ vựng cơ bản sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn không thể ngồi học hết tất cả các từ vựng trên bằng cách ghi lại tất cả các từ vựng một lúc đúng không nào? Đó là cách học rất khó để ghi nhớ. Language Link Academic đã giúp bạn liệt kê một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề rồi, việc của bạn là học mỗi ngày một ít. Bạn có thể viết ra giấy note 10 từ vựng, sau đó lên trang từ điển của Cambridge English để tra nghĩa bằng tiếng Anh. Việc tra nghĩa bằng tiếng Anh có thể giúp bạn hiểu đúng ngữ cảnh sử dụng nó hơn là viết từ vựng bằng tiếng Việt.
Noài ra bạn cũng có thể áp dụng một số cách học từ vựng được chia sẻ bên trên để có thể ghi nhớ chúng một cách hiệu quả và lâu nhất nhé.