Trong tiếng Anh, việc sử dụng các loại câu khác nhau giúp thể hiện ý nghĩa một cách rõ ràng, sinh động và phong phú. Nắm vững cách phân biệt câu phức với câu đơn, câu ghép là điều cần thiết để vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Phân biệt về khái niệm câu phức với câu đơn, câu ghép
- Câu phức (Complex sentence) là loại câu được cấu tạo bởi ít nhất hai mệnh đề, trong đó có ít nhất một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ (dependent clause). Các mệnh đề được liên kết với nhau bằng các từ nối (conjunctions), đại từ quan hệ (relative pronouns) hoặc dấu phẩy (comma).
- Câu đơn (Simple sentence) chỉ có một mệnh đề độc lập, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh.
- Câu ghép (Compound sentence) có ít nhất hai mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng dấu phẩy (comma), dấu chấm phẩy (semicolon), hoặc các từ nối (conjunctions) để thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề.
Phân biệt về đặc điểm và cấu trúc câu phức với câu đơn, câu ghép
Đặc điểm | Câu phức (Complex sentence) | Câu đơn (Simple sentence) | Câu ghép (Compound sentence) |
---|---|---|---|
Số mệnh đề | Ít nhất 2 | 1 | Ít nhất 2 |
Mệnh đề độc lập | Ít nhất 1 | 1 | Mỗi mệnh đề đều là mệnh đề độc lập |
Mệnh đề phụ thuộc | Ít nhất 1 | Không có | Không có |
Cách liên kết | Từ nối, đại từ quan hệ, dấu phẩy | Không có | Dấu phẩy, dấu chấm phẩy, từ nối |
Ý nghĩa | Thể hiện ý nghĩa phức tạp, có nhiều mối quan hệ | Thể hiện ý nghĩa đơn giản |
Thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề độc lập |
Mệnh đề độc lập (Independent clause):
- Là đơn vị câu có cấu tạo đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, có thể tự đứng một mình và làm thành một câu hoàn chỉnh.
- Thể hiện ý chính của câu.
- Là đơn vị cơ bản để tạo nên câu.
- Mệnh đề độc lập có thể là:
- Câu đơn: “It is raining.”
- “It is raining” và “I still went to school.” trong câu ghép “It is raining, but I still went to school.”
- “I didn’t go to school” trong câu phức “Because it was raining, I didn’t go to school.”
Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clause):
- Là đơn vị câu thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ, không thể thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh, cần phải kết hợp với mệnh đề độc lập khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- Bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề độc lập.
- Làm cho câu phong phú và sinh động hơn.
- Mệnh đề phụ thuộc thường được nối với mệnh đề độc lập bằng liên từ, đại từ quan hệ hoặc dấu phẩy.
Ví dụ:
- “Because it was raining” trong câu phức “Because it was raining, I didn’t go to school.”
Loại liên từ và đại từ quan hệ dùng trong câu phức, câu ghép:
- Liên từ:
- Nguyên nhân: because, since, as, as if
- Kết quả: so, therefore, consequently
- Điều kiện: if, unless, provided that
- Thời gian: when, while, before, after
- Nơi chốn: where, wherever
- Đại từ quan hệ:
- Who: dùng cho người
- Which: dùng cho vật, động vật, ý tưởng
- That: dùng cho cả người và vật
- Whose: dùng để hỏi sở hữu
- Where: dùng cho nơi chốn
- When: dùng cho thời gian
Phân biệt theo chức năng
- Câu phức:
- Câu phức bổ ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho một thành phần câu trong mệnh đề chính.
- Ví dụ: **I know that you are very good at English. (Mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ “you”)
- Câu phức định ngữ: Xác định một danh từ trong mệnh đề chính.
- Ví dụ: The best book that I’ve ever read is “To Kill a Mockingbird”. (Mệnh đề phụ xác định danh từ “book”)
- Câu phức trạng ngữ: Bổ sung ý nghĩa về nơi chốn, thời gian, nguyên nhân, kết quả,… cho mệnh đề chính.
- Ví dụ: When I got home, my mother had already cooked dinner. (Mệnh đề phụ bổ sung ý nghĩa thời gian cho mệnh đề chính)
- Câu phức bổ ngữ: Bổ sung ý nghĩa cho một thành phần câu trong mệnh đề chính.
- Câu đơn: Thể hiện một ý nghĩa đơn giản, hoàn chỉnh.
- Câu ghép: Thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa giữa các mệnh đề độc lập.
Bài tập và đáp án câu phức với câu đơn, câu ghép trong tiếng Anh
I. Phân biệt loại câu:
1. Xác định loại câu (đơn, ghép, phức) trong các câu sau:
a) It is raining. (Câu đơn)
b) Because it is raining, I didn’t go to school. (Câu phức)
c) It is raining, but I still went to school. (Câu ghép)
d) When I got home, my mother had already cooked dinner. (Câu phức)
e) The book that I bought yesterday is very interesting. (Câu phức)
2. Chuyển đổi các câu ghép sau thành câu phức:
a) The sky is blue, and the clouds are white. (Câu ghép) => Since the sky is blue, the clouds are white. (Câu phức)
b) The flowers are blooming, which means spring has arrived. (Câu ghép) => Because the flowers are blooming, spring has arrived. (Câu phức)
c) Children like to play, while adults like to work. (Câu ghép) => Although children like to play, adults like to work. (Câu phức)
d) The sun is shining, so I went to the park. (Câu ghép) => Because the sun is shining, I went to the park. (Câu phức)
e) On the tree branches, the birds are singing. (Câu ghép) => Where there are tree branches, the birds are singing. (Câu phức)
3. Viết các câu phức sử dụng các liên từ sau:
a) because => Because the weather was bad, we decided to stay home.
b) if => If I had known it was going to rain, I would have brought an umbrella.
c) when => When I get home, I will start working on my homework.
d) though => Though it was late, I decided to go for a walk.
e) in order to => In order to succeed, you need to work hard.
Xem thêm:
Đại từ nhân xưng – Học nhanh trong 5 phút