“Different” là một từ thường gặp trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự khác biệt, không giống nhau giữa các sự vật, hiện tượng hoặc người. Từ “different” đóng vai trò quan trọng trong việc giúp chúng ta diễn tả sự đa dạng và phong phú của thế giới xung quanh. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng đa dạng và thú vị của từ “different” trong tiếng Anh.
Different là gì?
Different là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ sự không giống nhau, sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều người, vật, sự việc, ý tưởng hoặc đặc điểm.
Ví dụ:
- They have different opinions about politics. (Họ có những quan điểm khác nhau về chính trị.)
- My brother and I have different hobbies. (Anh trai tôi và tôi có những sở thích khác nhau.)
Các tầng ý nghĩa của “different”
- Khác biệt về đặc điểm: Khi nói hai người, vật hoặc sự việc khác nhau, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng chúng có những đặc điểm riêng biệt, không giống nhau.
- Ví dụ: Họ có những sở thích khác nhau.
- Khác biệt về quan điểm: “Different” cũng dùng để chỉ sự không đồng tình về ý kiến, quan điểm.
- Ví dụ: Chúng ta có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.
- Khác biệt về cách thức: Từ này còn dùng để chỉ sự khác biệt trong cách làm, cách thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ: Cô ấy giải quyết vấn đề theo một cách khác.
Các từ loại và ví dụ:
- Tính từ (adjective): different
- Ví dụ: They are different people. (Họ là những người khác nhau.)
- Danh từ (noun): difference (sự khác biệt)
- Ví dụ: There is a big difference between the two. (Có một sự khác biệt lớn giữa hai cái.)
- Trạng từ (adverb): differently (một cách khác nhau)
- Ví dụ: He thinks differently from me. (Anh ấy nghĩ khác tôi.)
- Động từ (verb): differ
- Ví dụ: Their opinions differ on this matter. (Quan điểm của họ khác nhau về vấn đề này.)
Different đi với giới từ gì và cách sử dụng?
Tính từ “different” thường được kết hợp với giới từ “from” để chỉ sự khác biệt so với ai hoặc cái gì đó.
- Cấu trúc: Different + from
- Ví dụ:
- My car is different from yours. (Xe của tôi khác với xe của bạn.)
- Her opinion is different from mine. (Ý kiến của cô ấy khác với tôi.)
Ngoài “from”, đôi khi “different” cũng có thể đi với “to” nhưng cách dùng này phổ biến hơn ở tiếng Anh-Anh.
- Cấu trúc: Different + to
- Ví dụ:
- This approach is different to the traditional one. (Cách tiếp cận này khác với cách truyền thống.)
Lưu ý:
- Không nên dùng “different than”. Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.
- “Different from” được coi là cách sử dụng chuẩn xác và phổ biến nhất.
Cách sử dụng khác:
- Different + noun:
- Ví dụ: They are from different countries. (Họ đến từ các quốc gia khác nhau.)
- Different + adjective:
- Ví dụ: They have different ideas. (Họ có những ý tưởng khác nhau.)
Ví dụ cụ thể hơn:
- So sánh:
- This book is different from the one I read yesterday. (Cuốn sách này khác với cuốn sách tôi đã đọc ngày hôm qua.)
- Her lifestyle is quite different to mine. (Lối sống của cô ấy khá khác với tôi.)
- Nhấn mạnh sự khác biệt:
- Their cultures are very different. (Văn hóa của họ rất khác nhau.)
- Diễn tả sự đa dạng:
- People have different opinions on this issue. (Mọi người có những quan điểm khác nhau về vấn đề này.)
Different và một số cụm từ cố định
Từ “Different” là một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và có rất nhiều collocation (cụm từ cố định) đi kèm để tạo thành những cách diễn đạt đa dạng và phong phú.
Dưới đây là một số collocation phổ biến với “different”:
Collocation với danh từ:
- Different opinions: Quan điểm khác nhau
- Example: We have different opinions about this matter.
- Different ways: Những cách khác nhau
- Example: There are many different ways to solve this problem.
- Different cultures: Các nền văn hóa khác nhau
- Example: People from different cultures have different customs.
- Different experiences: Những trải nghiệm khác nhau
- Example: They have had different experiences in life.
Collocation với tính từ:
- Completely different: Hoàn toàn khác nhau
- Example: Their lifestyles are completely different.
- Entirely different: Hoàn toàn khác nhau (mang tính nhấn mạnh hơn)
- Example: It’s an entirely different situation.
- Slightly different: Khác biệt một chút
- Example: The two designs are slightly different.
- Substantially different: Khác biệt đáng kể
- Example: The results were substantially different from what we expected.
Collocation với động từ:
- Be different from: Khác với
- Example: My taste in music is different from yours.
- Make a difference: Tạo ra sự khác biệt
- Example: Volunteering can make a difference in people’s lives.
- See things differently: Nhìn nhận mọi việc theo cách khác
- Example: After traveling, I started to see things differently.
Bảng so sánh từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “different”
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Đồng nghĩa | |||
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt | They have different opinions. (Họ có những quan điểm khác nhau.) |
Dissimilar | /dɪˈsɪmɪlər/ | Khác biệt, không giống nhau | Their personalities are dissimilar. (Tính cách của họ rất khác nhau.) |
Unlike | /ʌnˈlaɪk/ | Không giống như | My taste in music is unlike yours. (Gu âm nhạc của tôi không giống bạn.) |
Varied | /ˈveəriːd/ | Đa dạng, khác nhau | There are varied opinions on this issue. (Có nhiều ý kiến khác nhau về vấn đề này.) |
Trái nghĩa | |||
Same | /seɪm/ | Giống nhau | We have the same hobby. (Chúng ta có cùng một sở thích.) |
Identical | /aɪˈdentɪkl/ | Giống hệt nhau | The twins look identical. (Hai anh em sinh đôi trông giống hệt nhau.) |
Alike | /əˈlaɪk/ | Tương tự, giống nhau | They look very alike. (Họ trông rất giống nhau.) |
Similar | /ˈsɪmɪlər/ | Tương tự | The two houses are similar in size. (Hai ngôi nhà có kích thước tương tự.) |
Các thành ngữ với “different” và ý nghĩa
- Different strokes for different folks: Mỗi người một sở thích
- Ý nghĩa: Mọi người có sở thích, quan điểm và cách nhìn nhận khác nhau.
- Ví dụ: “When it comes to music, we have very different tastes. It’s just different strokes for different folks.” (Khi nói về âm nhạc, chúng ta có gu khác nhau. Đó chỉ là mỗi người một sở thích thôi.)
- A different kettle of fish: Một vấn đề hoàn toàn khác
- Ý nghĩa: Một tình huống hoặc vấn đề hoàn toàn khác biệt, không liên quan đến vấn đề trước đó.
- Ví dụ: “Organizing a small party is easy, but planning a wedding is a different kettle of fish.” (Tổ chức một bữa tiệc nhỏ thì dễ, nhưng lên kế hoạch cho một đám cưới lại là một vấn đề hoàn toàn khác.)
- A different ball game: Một tình huống hoàn toàn khác
- Ý nghĩa: Tương tự như “a different kettle of fish”, chỉ một tình huống hoặc vấn đề hoàn toàn khác biệt.
- Ví dụ: “Living in a big city is a different ball game than living in a small town.” (Sống ở một thành phố lớn hoàn toàn khác so với sống ở một thị trấn nhỏ.)
- A different story: Một câu chuyện khác
- Ý nghĩa: Tình huống hoặc kết quả khác nhau, thường là không mong muốn.
- Ví dụ: “If you had asked me last year, I would have said yes, but now it’s a different story.” (Nếu bạn hỏi tôi năm ngoái, tôi sẽ nói có, nhưng bây giờ thì khác.)
Xem thêm: