“Spill the tea” là một thành ngữ tiếng lóng (slang idiom) hiện đại, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ và trên mạng xã hội. Nó có nghĩa là kể/tiết lộ tin đồn, chuyện phiếm, hoặc thông tin cá nhân mang tính ly kỳ, hấp dẫn, thường là bí mật hoặc nhạy cảm. Nó tương đương với “tám chuyện,” “buôn dưa lê,” hoặc “hóng phốt” trong tiếng Việt.

Khi nào dùng “spill the tea”?
Các tầng nghĩa của “spill the tea“
Cụm từ này mang nhiều tầng nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói:
-
Nghĩa cơ bản (phổ biến nhất): Chia sẻ những câu chuyện phiếm, tin đồn mới nhất. Thường là những thông tin không quá nghiêm trọng nhưng đủ thú vị để bàn tán.
-
Ví dụ: “Come on, spill the tea! What happened at the party last night?” (Thôi nào, kể chuyện đi! Có chuyện gì ở bữa tiệc tối qua vậy?)
-
-
Nghĩa sâu hơn: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin nhạy cảm/gây sốc. Đây có thể là “phốt” hoặc thông tin mà một ai đó đang cố gắng giữ kín.
-
Ví dụ: “I heard Sarah and Tom broke up. Someone needs to spill the tea on what really happened.” (Tôi nghe nói Sarah và Tom chia tay. Ai đó cần phải tiết lộ xem chuyện gì thực sự xảy ra.)
-
-
Hài hước/Châm biếm: Đôi khi được dùng một cách hài hước, không nhất thiết là có tin đồn lớn, mà chỉ là muốn ai đó chia sẻ những điều thú vị đã xảy ra.
-
Ví dụ: “You look like you’ve got some juicy gossip. Don’t be shy, spill the tea!” (Trông cậu có vẻ có chuyện hay ho gì đó. Đừng ngại, kể đi!)
-
Nguồn gốc của “spill the tea”
Nguồn gốc của “spill the tea” là một chủ đề thú vị, có sự kết hợp giữa văn hóa LGBTQ+ và văn hóa miền Nam nước Mỹ (Southern American culture):
-
“T” for Truth: Giả thuyết phổ biến nhất cho rằng “tea” ở đây không phải là trà uống, mà là cách nói tắt của “truth” (sự thật). Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ cộng đồng drag queen và văn hóa LGBTQ+ ở miền Nam nước Mỹ vào những năm 1980 và 1990. “T” hoặc “tea” được dùng để chỉ những thông tin cá nhân, riêng tư (personal truth) hoặc tin đồn.
-
Văn hóa Trà: Một số người cũng tin rằng nó có thể liên quan đến văn hóa uống trà và “tám chuyện” ở Anh hoặc miền Nam nước Mỹ, nơi các buổi uống trà thường là dịp để mọi người tụ tập và trao đổi tin tức, chuyện phiếm. “Spilling” (làm đổ) thứ gì đó có nghĩa là làm lộ ra hoặc tiết lộ.
Sự kết hợp của cả hai yếu tố này có lẽ đã góp phần hình thành và phổ biến cụm từ này, đặc biệt là khi nó được lan truyền mạnh mẽ qua các nền tảng mạng xã hội và truyền hình thực tế trong những năm gần đây.
Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sao cho ấn tượng nhất?
Bối cảnh sử dụng “spill the tea”

Bối cảnh sử dụng “spill the tea”
“Spill the tea” thường được dùng trong các bối cảnh không trang trọng, thân mật, chủ yếu là:
-
Trong các cuộc trò chuyện với bạn bè thân thiết: Khi bạn muốn nghe những câu chuyện thú vị hoặc tin tức nóng hổi từ họ.
-
Trên mạng xã hội: Twitter, Instagram, TikTok, Facebook là những nơi cụm từ này xuất hiện rất nhiều, đặc biệt là khi bàn luận về người nổi tiếng, drama hoặc các sự kiện xã hội.
-
Trong các chương trình truyền hình thực tế: Nơi những cuộc đối thoại thường mang tính cá nhân và đầy kịch tính.
-
Trò chuyện trực tuyến/tin nhắn: Một cách nhanh chóng và vui vẻ để yêu cầu chia sẻ thông tin.
Bạn không nên sử dụng “spill the tea” trong các bối cảnh trang trọng như buổi họp công việc, bài phát biểu chính thức hay email chuyên nghiệp.
Cách dùng và ví dụ

Cách dùng và ví dụ
“Spill the tea” thường được dùng như một mệnh lệnh hoặc một câu hỏi để khuyến khích ai đó kể chuyện.
-
Cấu trúc:
-
Spill the tea! (Khi bạn muốn ai đó bắt đầu kể ngay lập tức.)
-
Can you spill the tea? (Hỏi lịch sự hơn.)
-
Someone needs to spill the tea. (Ai đó cần phải tiết lộ/kể chuyện.)
-
… and that’s the tea. (Dùng để kết thúc một câu chuyện hoặc tin đồn, như kiểu “và đó là tất cả sự thật/chuyện là vậy đó.”)
-
-
Ví dụ:
-
A: “OMG, you won’t believe what I just heard about our boss!” B: “No way! Spill the tea!” (A: Trời ơi, cậu sẽ không tin đâu chuyện tớ vừa nghe về sếp chúng ta!) (B: Không thể nào! Kể đi!)
-
“I’m meeting up with Lisa later to spill the tea about the new guy in marketing.” (Tôi sẽ gặp Lisa lát nữa để buôn chuyện về anh chàng mới ở phòng marketing.)
-
“The whole internet is waiting for someone to spill the tea on why that celebrity couple broke up.” (Cả internet đang chờ ai đó tiết lộ lý do cặp đôi người nổi tiếng đó chia tay.)
-
A: “So, what’s the latest gossip?” B: “Well, the new neighbors had a huge fight last night, and that’s the tea.” (A: Vậy, tin đồn mới nhất là gì?) (B: À, hàng xóm mới cãi nhau lớn tối qua, và chuyện là vậy đó.)
-
“Don’t worry, I won’t spill the tea on your secret.” (Đừng lo, tôi sẽ không tiết lộ bí mật của bạn đâu.)
-
Đồng nghĩa phổ biến với “spill the tea”
Có rất nhiều cách để diễn tả ý “tiết lộ tin đồn, chuyện phiếm” tương tự như “spill the tea”. Dưới đây là những cụm từ và từ đồng nghĩa phổ biến, được phân loại theo sắc thái và mức độ trang trọng:
1. Đồng nghĩa phổ biến và thông tục (Slang/Informal)
-
Dish (the dirt): Rất gần với “spill the tea,” ám chỉ việc tiết lộ những thông tin “bẩn,” nhạy cảm hoặc tin đồn.
-
Ví dụ: “Come on, dish the dirt! What happened at the meeting?”
-
-
Spill the beans: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin bất ngờ, thường là vô tình hoặc không nên tiết lộ. Phổ biến và lâu đời hơn “spill the tea.”
-
Ví dụ: “Don’t spill the beans about the surprise party!”
-
-
Give/Tell (someone) the lowdown: Cung cấp tất cả các thông tin cần thiết, chi tiết về một tình huống hoặc câu chuyện.
-
Ví dụ: “Let me give you the lowdown on what happened last night.”
-
-
Give/Tell (someone) the scoop: Cung cấp thông tin độc quyền, mới nhất về một sự việc, thường là tin tức hấp dẫn.
-
Ví dụ: “I’ve got the scoop on why they broke up.”
-
-
Gossip: Vừa là danh từ vừa là động từ, chỉ hành động buôn chuyện, bàn tán về người khác.
-
Ví dụ: “We spent hours just gossiping about our classmates.”
-
-
Buôn dưa lê / Tám chuyện: (Tiếng Việt) Đây là cách diễn đạt gần nhất về mặt văn hóa với “spill the tea” trong tiếng Việt.
2. Đồng nghĩa trung tính hơn (Neutral/General)
-
Reveal (a secret/information): Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin. Trang trọng hơn một chút.
-
Ví dụ: “He refused to reveal any details about the incident.”
-
-
Disclose (information): Công bố, tiết lộ thông tin, thường là những thông tin chính thức hoặc quan trọng.
-
Ví dụ: “The company will disclose its financial results next week.”
-
-
Divulge (a secret/information): Tiết lộ một bí mật mà lẽ ra phải được giữ kín.
-
Ví dụ: “She wouldn’t divulge the source of her information.”
-
-
Tell (someone) everything: Kể cho ai đó mọi thứ đã xảy ra.
-
Ví dụ: “Sit down, and I’ll tell you everything.”
-
3. Đồng nghĩa mang sắc thái tiêu cực (Negative Connotation)
-
Blab (out): Tiết lộ thông tin một cách vô ý, nói hớ, nói lộ.
-
Ví dụ: “He accidentally blabbed out the surprise.”
-
-
Leak (information): Rò rỉ thông tin, thường là bí mật và không được phép.
-
Ví dụ: “Sensitive documents were leaked to the press.”
-
-
Rat someone out: (Informal) Mách lẻo, tố giác ai đó (thường là làm điều sai).
-
Ví dụ: “Don’t rat me out to the teacher!”
-