Cung hoàng đạo là một trong những chủ đề chiêm tinh học thú vị đang được quan tâm bởi đông đảo các bạn trẻ trên khắp thế giới. Mỗi một cung hoàng đạo đều thể hiện những đặc điểm, tính cách và nét thu hút riêng biệt. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ tận dụng cung hoàng đạo để học tiếng Anh. Bạn sẽ học những từ vựng nói về đặc điểm, tính cách qua các cung hoàng đạo tiếng Anh. Bạn cũng sẽ học được khá nhiều tính từ phục vụ cho giao tiếp tiếng Anh. Hãy bắt đầu nhé!
1. Nguồn gốc xuất hiện của các cung hoàng đạo
Cung hoàng đạo tiếng Anh hay còn gọi là “horoscope sign” được sáng tạo ra bởi những nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Theo các nhà chiêm tinh và thiên văn học, vòng tròn hoàng đạo là một vòng tròn 360 độ, được phân thành 12 nhánh. Theo đó, mỗi nhánh sẽ tương ứng với một cung hoàng đạo.
Các cung hoàng đạo được chia vào 4 nhóm nhân tố chính (tượng trưng cho 4 mùa trong 1 năm): lửa, nước, khí, đất. Cứ 3 cung sẽ thuộc 1 nhóm nhân tố.
Ngày nay, cung hoàng đạo được sử dụng để nói lên tính cách, đặc điểm nổi bật của mỗi người. Nó cũng được dùng để phân tích công việc phù hợp với những người thuộc nhóm cung hoàng đạo nhất định. Điều thú vị hơn là dựa vào cung hoàng đạo, người ta cũng có thể xem chuyện tình cảm và tình bạn. Những cung nào sẽ hợp với nhau, những cung nào sẽ khắc nhau. Bên cạnh đó, còn có cả tử vi cung hoàng đạo hàng tháng. Tháng đó bạn sẽ gặp điều gì, may mắn hay xui xẻo, công việc, tài chính ra sao, …
Vậy tháng sinh của bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Bạn mang trong mình những đặc điểm, tính cách ra sao? Hãy khám phá tiếp trong những phần dưới đây nhé.
2. Ý nghĩa về tên gọi tiếng Anh của các cung hoàng đạo
Như đã đề cập bên trên, vòng tròn hoàng đạo gồm 4 nhóm nhân tố chính, mỗi nhóm có 3 cung hoàng đạo. Cụ thể như sau:
- Nhóm lửa (Fire): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
- Nhóm nước (Water): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
- Nhóm khí (Air): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
- Nhóm đất (Earth Signs): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết.
Cùng đi sâu tìm hiểu mỗi cung hoàng đạo qua bảng chi tiết dưới đây nhé:
Tên các cung hoàng đạo tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ngày tháng dương lịch |
Ý nghĩa biểu tượng |
Aquarius |
/ə’kweəriəs/ |
Bảo Bình |
20/1 – 19/2 |
Người mang bình nước |
Pisces |
/ˈpaɪ.siːz/ |
Song Ngư |
20/2 – 20/3 |
Hai con cá bơi ngược chiều |
Aries |
/’eəri:z/ |
Bạch Dương |
21/3 – 20/4 |
Con cừu đực với chiếc sừng dài |
Taurus |
/’tɔ:rəs/ |
Kim Ngưu |
21/4 – 20/5 |
Cái đầu của con bò đực |
Gemini |
/ˈdʒemənaɪ/ |
Song Tử |
21/5 – 21/6 |
Cặp song sinh nam |
Cancer |
/’kænsə/ |
Cự Giải |
22/6 – 22/7 |
Bộ càng cua đan vào nhau |
Leo |
/’li:ou/ |
Sư Tử |
23/7 – 22/8 |
Đầu của sư tử |
Virgo |
/ˈvɜːrgəʊ/ |
Xử Nữ |
23/8 – 22/9 |
Tượng trưng cho trinh nữ |
Libra |
/ˈliːbrə/ |
Thiên Bình |
23/9 – 22/10 |
Cán cân công lý của nữ thần Astraea |
Scorpio |
/ˈskɔː.pi.əʊ/
|
Bọ cạp |
23/10 – 21/11 |
Con bọ cạp |
Sagittarius |
/,sædʤi’teəriəs/ |
Nhân Mã |
22/11 – 21/12 |
Xạ thủ |
Capricorn |
/’kæprikɔ:n/ |
Ma Kết |
22/12 – 19/1 |
Con dê núi trong thần thoại Hy Lạp |
3. Từ vựng về những đặc điểm, tính cách của các cung hoàng đạo tiếng Anh
Aquarius (Bảo Bình)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Loyal |
/ˈlɔɪ.əl/ |
Chân thành |
Reliable |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Đáng tin cậy |
Clever |
/ˈklev.ər/ |
Thông minh |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Inventive |
/ɪnˈven.tɪv/ |
Có óc sáng tạo |
Humanitarian |
/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/ |
Nhân đạo |
Well-organized |
/ˌwelˈɔːɡənaɪzd/ |
Tổ chức tốt |
Independent |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Độc lập |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Furious |
/ˈfjʊə.ri.əs/ |
Nóng tính, giận dữ |
Unpredictable |
/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ |
Khó đoán |
Rebellious |
/rɪˈbel.i.əs/ |
Cứng đầu |
Detached |
/dɪˈtætʃt/ |
Tách biệt |
Sarcastic |
/sɑːˈkæs.tɪk/ |
Mỉa mai, châm biếm |
Pieces (Song Ngư)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Sensitive |
/ˈsen.sɪ.tɪv/ |
Nhạy cảm |
Placid |
/ˈplæs.ɪd/ |
Bình tĩnh, ôn hòa |
Cheerful |
/ˈtʃɪə.fəl/ |
Vui vẻ |
Romantic |
/rə’mæntik/ |
Lãng mạn |
Warm-hearted |
/ˌwɔːmˈhɑː.tɪd/ |
Hăng hái, nhiệt tình |
Devoted |
/dɪˈvəʊ.tɪd/ |
Hết lòng |
Compassionate |
/kəmˈpæʃ.ən.ət/ |
Giàu lòng trắc ẩn |
Sympathetic |
/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/ |
Đồng cảm |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn, nhẫn nại |
Imaginative |
/ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ |
Giàu trí tưởng tượng |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Dreamy |
/ˈdriː.mi/ |
Mơ mộng, mơ hồ |
Restless |
/ˈrest.ləs/ |
Bồn chồn |
Lack of self-confidence |
/læk/ /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ |
Thiếu tự tin |
Indecisive |
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ |
Lưỡng lự, do dự |
Escapist |
/ɪˈskeɪ.pɪst/ |
Thoát ly thực tế |
Idealistic |
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/ |
Duy tâm |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Rụt rè, nhút nhát |
Impractical |
/ɪmˈpræk.tɪ.kəl/ |
Không thực tế |
Lazy |
/ˈleɪ.zi/ |
Lười biếng |
Aries (Bạch Dương)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Courageous |
/kəˈreɪ.dʒəs/ |
Can đảm |
Strength of will |
/streŋθ/ |
Ý chí cao |
Industrious |
/ɪnˈdʌs.tri.əs/ |
Siêng năng |
Enterprising |
/ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ |
Gan dạ |
Independent |
/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ |
Độc lập |
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Moody |
/ˈmuː.di/ |
Buồn rầu |
Impatient |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn |
Violent-tempered |
/ˈvaɪə.lən – temp.əd/ |
Bực tức, cáu kỉnh |
Pushy |
/ˈpʊʃ.i/ |
Huynh hoang, tự cao |
Taurus (Kim Ngưu)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Self-confident |
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Energetic |
/ˌen.əˈdʒet.ɪk/ |
Đầy năng lượng |
Tidy |
/ˈtaɪ.di/ |
Gọn gang, ngăn nắp |
Steadfast |
/ˈsted.fɑːst/ |
Ổn định |
Determined |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Quả quyết, cương quyết |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thiết thực, có ích |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Obstinate |
/ˈɒb.stɪ.nət/ |
Bướng bỉnh, cứng đầu |
Unforgiving |
/ˌʌn.fəˈɡɪv.ɪŋ/ |
Không khoan dung |
Excessive |
/ekˈses.ɪv/ |
Qúa đáng |
Possessive |
/pəˈzes.ɪv/ |
Tính chiếm hữu |
Greedy |
/ˈɡriː.di/ |
Tham lam |
Materialistic |
/məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/ |
Thiên về vật chất |
Jealous |
/ˈdʒel.əs/ |
Hay ghen |
Gemini (Song Tử)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Skillfull |
/ˈskɪl.fəl/ |
Khéo léo |
Humorous |
/ˈhjuː.mə.rəs/ |
Hài hước |
Persuasive |
/pəˈsweɪ.sɪv/ |
Có sức thuyết phục |
Witty |
/ˈwɪt.i/ |
Sắc sảo, dí dỏm |
Creative |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Eloquent |
/ˈel.ə.kwənt/ |
Có tài hung biện |
Curious |
/ˈkjʊə.ri.əs/ |
Tò mò, ham tìm hiểu |
Social |
/ˈsəʊ.ʃəl/ |
Dễ gần |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
Lo lắng, tức giận |
Careless |
/ˈkeə.ləs/ |
Cẩu thả |
Impatient |
/ɪmˈpeɪ.ʃənt/ |
Nóng nảy, thiếu kiên nhẫn |
Tense |
/tens/ |
Căng thẳng, hồi hộp |
Impulsive |
/ɪmˈpʌl.sɪv/ |
Bốc đồng |
Nosy |
/ˈnəʊ.zi/ |
Qúa tò mò |
Superficial |
/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ |
Không sâu sắc |
Cancer (Cự Giải)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Reasonable |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
Biết điều, biết lẽ phải |
Home-loving |
/ˈhəʊmˌlʌv.ɪŋ/ |
Dành thời gian cho công việc và thú vui trong gia đình |
Intuitive |
/ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/ |
Có trực giác |
Nurturing |
/ˈnɜː.tʃər/ |
Có tính quan tâm, chăm sóc |
Frugal |
/ˈfruː.ɡəl/ |
Giản dị |
Cautious |
/ˈkɔː.ʃəs/ |
Cẩn thận |
Protective |
/prəˈtek.tɪv/ |
Tính bảo vệ, che chở |
Loving |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
Đằm thắm |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Irritable |
/ˈɪr.ɪ.tə.bəl/ |
Dễ cáu |
Domineering |
/ˌdɒm.ɪˈnɪə.rɪŋ/ |
Hống hách |
Seft-pitying |
/ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/ |
Tự thương hại |
Possessive |
/pəˈzes.ɪv/ |
Tính chiếm hữu |
Moody |
/ˈmuː.di/ |
Buồn rầu |
Leo (Sư Tử)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Self-confident |
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/ |
Tự tin |
Courageous |
/kəˈreɪ.dʒəs/ |
Can đảm |
Aristocratic |
/ˌær.ɪ.stəˈkræt.ɪk/ |
Qúy tộc, quý phái |
Idealistic |
/ˌaɪ.dɪəˈlɪs.tɪk/ |
Duy tâm |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Rộng lượng |
Playful |
/ˈpleɪ.fəl/ |
Vui vẻ |
Devoted |
/dɪˈvəʊ.tɪd/ |
Chân thành |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Impulsive |
/ɪmˈpʌl.sɪv/ |
Bốc đồng |
Hedonistic |
/ˌhed.ənˈɪs.tɪk/ |
Có xu hướng né tránh khổ đau |
Bossy |
/ˈbɒs.i/ |
Hách dịch |
Vain |
/veɪn/ |
Hảo huyền |
Dogmatic |
/dɒɡˈmæt.ɪk/ |
Độc đoán |
Arrogant |
/ˈær.ə.ɡənt/ |
Kiêu ngạo, ngạo mạn |
Intolerant |
/ɪnˈtɒl.ər.ənt/ |
Cố chấp |
Virgo (Xử Nữ)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tidy |
/ˈtaɪ.di/ |
Ngăn nắp |
Industrious |
/ɪnˈdʌs.tri.əs/ |
Siêng năng |
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh |
A keen intelligence |
/kiːn/ /ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ |
Thông minh sắc sảo |
Analytical |
/ˌæn.əˈlɪt.ɪ.kəl/ |
Óc phân tích |
Precise |
/prɪˈsaɪs/ |
Tỉ mỉ, kỹ tính |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
Punctual |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
Đúng giờ |
Detail-oriented |
/ˈdiː.teɪlˌɔːr.i.en.t̬ɪd/ |
Chú ý đến chi tiết |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Fault-finding |
/fɒlt/ /ˈfaɪn.dɪŋ/ |
Hay phê phán |
Materialistic |
/məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/ |
Vật chất |
Picky |
/ˈpɪk.i/ |
Cầu kỳ |
Inflexible |
/ɪnˈflek.sə.bəl/ |
Không linh hoạt |
Perfectionist |
/pəˈfek.ʃən.ɪst/ |
Cầu toàn |
Indecisive |
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ |
Tính do dự, lưỡng lự |
Nervous |
/ˈnɜː.vəs/ |
Hay lo lắng |
Libra (Thiên Bình)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
A feeling for beauty |
/ˈfiː.lɪŋ/ /ˈbjuː.ti/ |
Yêu cái đẹp |
Wise |
/waɪz/ |
Khôn ngoan |
Helpful |
/ˈhelp.fəl/ |
Hay giúp đỡ |
Diplomatic |
/ˌdɪp.ləˈmæt.ɪk/ |
Có tài ngoại giao |
Easygoing |
/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ |
Thân thiện, dễ tính |
Sociable |
/ˈsəʊ.ʃə.bəl/ |
Dễ gần |
Well-balanced |
/ˌwel ˈbæl.ənst/ |
Cư xử có chừng mực, đúng mực |
Fair |
/feər/ |
Công bằng |
Charming |
/ˈtʃɑː.mɪŋ/ |
Quyến rũ |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Erratic |
/ɪˈræt.ɪk/ |
Cư xử thất thường |
Indifferent |
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/ |
Thờ ơ, dửng dưng |
Changeable |
/ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ |
Dễ thay đổi |
Unreliable |
/ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/ |
Không đáng tin cậy |
Superficial |
/ˌsuː.pəˈfɪʃ.əl/ |
Không sâu sắc |
Weak |
/wiːk/ |
Yếu đuối |
Indecisive |
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/ |
Hay do dự, lưỡng lự |
Careless |
/ˈkeə.ləs/ |
Cẩu thả |
Scorpio (Bọ Cạp)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Inquiring mind |
/ɪnˈkwaɪə.rɪŋ/ /maɪnd/ |
Có tinh thần học hỏi |
Determined |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Cương quyết, quả quyết |
Industrious |
/ɪnˈdʌs.tri.əs/ |
Siêng năng |
Passionate |
/ˈpæʃ.ən.ət/ |
Say mê, nồng nhiệt |
Resourceful |
/rɪˈzɔː.sfəl/ |
Tháo vát, có tài xoay xở |
Focused |
/ˈfəʊ.kəst/ |
Tập trung |
Observant |
/əbˈzɜː.vənt/ |
Tinh ý, hay quan sát |
Powerful |
/ˈpaʊə.fəl/ |
Mạnh mẽ |
Intuitive |
/ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/ |
Có trực giác |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Vindictive |
/vɪnˈdɪk.tɪv/ |
Không khoan dung |
Lacking self-control |
/ˈlæk.ɪŋ/ /ˌself.kənˈtrəʊl/ |
Thiếu kiểm soát |
Compulsive |
/kəmˈpʌl.sɪv/ |
Có xu hướng ép buộc |
Unforgiving |
/ˌʌn.fəˈɡɪv.ɪŋ/ |
Tính không sẵn sàng tha thứ, không khoan dung |
Manipulative |
/məˈnɪp.jə.lə.tɪv/ |
Mánh khóe |
Suspicious |
/səˈspɪʃ.əs/ |
Đáng ngờ |
Sagittarius (Nhân Mã)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Openhearted |
/ˌəʊ.pənˈhɑː.tɪd/ |
Cởi mở |
Charitable |
/ˈtʃær.ə.tə.bəl/ |
Khoan dung |
Adventurous |
/ədˈven.tʃər.əs/ |
Tính phiêu lưu |
Enterprising |
/ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ |
Gan dạ |
Optimistic |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
Straightforward |
/ˌstreɪtˈfɔː.wəd/ |
Ngay thẳng |
Honest |
/ˈɒn.ɪst/ |
Thật thà |
Humorous |
/ˈhjuː.mə.rəs/ |
Hài hước |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Restless |
/ˈrest.ləs/ |
Bồn chồn |
Stubborn |
/ˈstʌb.ən/ |
Bướng bỉnh |
Careless |
/ˈkeə.ləs/ |
Cẩu thả |
Irresponsible |
/ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ |
Thiếu trách nhiệm |
Superstitious |
/ˌsuː.pəˈstɪʃ.əs/ |
Mê tín dị đoan |
Capricorn (Ma Kết)
Positive traits (Những đặc điểm tốt) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Responsible |
/rɪˈspɒn.sə.bəl/ |
Có trách nhiệm |
Persistent |
/pəˈsɪs.tənt/ |
Kiên trì |
Disciplined |
/ˈdɪs.ə.plɪnd/ |
Có kỷ luật |
Serious |
/ˈsɪə.ri.əs/ |
Nghiêm túc |
Shrewd |
/ʃruːd/ |
Thông minh, khôn ngoan |
Determined |
/dɪˈtɜː.mɪnd/ |
Quả quyết |
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Trustworthy |
/ˈtrʌstˌwɜː.ði/ |
Đáng tin cậy |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
Negative traits (Những đặc điểm tiêu cực) |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Pessimistic |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
Conservative |
/kənˈsɜː.və.tɪv/ |
Bảo thủ |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Rụt rè, nhút nhát |
Hard-hearted |
/ˌhɑːdˈhɑː.tɪd/ |
Lòng dạ sắt đá |
Obstinate |
/ˈɒb.stɪ.nət/ |
Bướng bỉnh, cứng đầu |
Over-cautious |
/ˈəʊ.vər/ /ˈkɔː.ʃəs/ |
Quá thận trọng |
Taciturn |
/ˈtæs.ɪ.tɜːn/ |
Ít nói, không cởi mở |
Vậy là chắc hẳn bạn đã học được không ít các từ vựng chỉ tính cách, đặc điểm thông qua cung hoàng đạo tiếng Anh rồi đúng không? Đâu là những tính cách bạn đang sở hữu. Hãy tập giới thiệu về đặc điểm tính cách của bản thân bằng việc sử dụng những từ vựng bên trên nhé. Ngoài ra, nếu bạn muốn xem chi tiết mô tả của mỗi cung hoàng đạo tiếng Anh, hãy truy cập vào đây nhé.
Học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh tại thư viện tiếng Anh của Language Link Academic.
Xem thêm:
Khám phá các từ vựng tiếng Anh về Cơ thể người
72 tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách