Vật lý học là một trong những bộ môn khoa học lâu đời nhất, một trong những ngành hàn lâm sớm nhất, với mục đích tìm hiểu sự vận động của vũ trụ xung quanh, thúc đẩy sự phát triển của lịch sử văn minh nhân loại. Vậy hãy cùng Language Link Academic thâm nhập vào kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý để có thể tiếp cận với càng nhiều những tri thức vật lý được viết bằng ngôn ngữ quốc tế này nhé.
1. Một số đại lượng chỉ tính chất thường thấy trong vật lí
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
physical quantity |
/ˈfɪzɪkl ˈkwɒntəti/ |
Noun |
đại lượng vật lý |
units |
/ˈjuːnɪts/ |
Noun |
đơn vị |
length |
/leŋθ/ |
Noun |
độ dài |
mass |
/mæs/ |
Noun |
khối lượng |
steam point |
/stiːm pɔɪnt/ |
Noun |
điểm bay hơi |
melt |
/melt/ |
Verb |
nóng chảy |
solidify |
/səˈlɪdɪfaɪ/ |
Verb |
hóa rắn |
boil |
/bɔɪl/ |
Verb |
sôi |
condense |
/kənˈdens/ |
Verb |
ngưng tụ |
evaporate |
/ɪˈvæpəreɪt/ |
Verb |
hóa hơi |
freeze |
/friːz/ |
Verb |
đóng băng |
ice point |
/aɪs pɔɪnt/ |
Noun |
điểm đóng băng |
liquid |
/ˈlɪkwɪd/ |
Noun |
chất lỏng |
gas |
/ɡas/ |
Noun |
chất khí |
humidity |
/hjuːˈmɪdəti/ |
Noun |
độ ẩm |
electron |
/ɪˈlektrɒn/ |
Noun |
electron |
nucleus |
/ˈnjuːkliəs/ |
Noun |
hạt nhân |
clockwise |
/ˈklɒkwaɪz/ |
Adjective, Adverb |
theo chiều kim đồng hồ |
anticlockwise |
/ˌæntiˈklɒkwaɪz/ |
Adjective, Adverb |
ngược chiều kim đồng hồ |
2. Quang học
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
optics |
/ˈɑptɪks/ |
Noun |
quang học |
geometrical optics |
/ˌdʒiəˈ mɛtrɪkl ˈɑptɪks/ |
Noun |
quang hình học |
light beam |
/laɪt bim/ |
Noun |
chùm sáng |
light ray |
/laɪt reɪ/ |
Noun |
tia sáng |
object |
/ˈɑbdʒɪkt/ |
Noun |
vật |
image |
/ˈɪmɪdʒ/ |
Noun |
ảnh |
reflect |
/rɪˈflɛkt/ |
Verb |
phản xạ |
reflection |
/rɪˈflɛkʃn/ |
Noun |
sự phản xạ |
refract |
/rɪˈfrækt/ |
Verb |
khúc xạ |
refraction |
/rɪˈfrækʃn/ |
Noun |
sự khúc xạ |
incident ray |
/ˈɪnsədənt reɪ/ |
Noun |
tia tới |
reflected ray |
/rɪˈflɛktəd reɪ/ |
Noun |
tia phản xạ |
angle of incidence |
/ˈæŋɡl əv ˈɪnsədənt/ |
Noun |
góc tới |
angle of reflection |
/ˈæŋɡl əvrɪˈflɛkʃn/ |
Noun |
góc phản xạ |
index of refraction |
/ˈɪndɛks əv rɪˈfrækʃn/ |
Noun |
chiết suất |
transparent |
/trænsˈpɛrənt/ |
Adjective |
trong suốt |
translucent |
/trænzˈlusnt/ |
Adjective |
trong mờ |
opaque |
/oʊˈpeɪk/ |
Adjective |
mờ đục |
parallel |
/ˈpærəˌlɛl/ |
Adjective |
song song |
perpendicular |
/ˌpərpənˈdɪkyələr/ |
Adjective |
vuông góc |
diagram |
/ˈdaɪəˌɡræm |
Noun |
sơ đồ |
total internal reflection |
/’toutl in’tə:nl ri’flekʃn/ |
Noun |
hiện tượng phản xạ toàn phần |
critical angle |
/’kritikəl ‘æɳgl/ |
Noun |
góc giới hạn |
denser medium |
/densər ˈmiːdiəm/ |
Noun |
môi trường chiết quang hơn |
rarer medium |
/rerər ˈmiːdiəm/ |
Noun |
môi trường chiết quang kém |
mirage |
/’mirɑ:ʤ/ |
Noun |
ảo ảnh |
optical fiber |
/’ɔptikəl ‘faibər/ |
Noun |
sợi quang học |
prism |
/ˈprɪzəm/ |
Noun |
lăng kính |
side |
/saɪd/ |
Noun |
cạnh |
base |
/beɪs/ |
Noun |
đáy |
disperse |
/dɪˈspɜːrs/ |
Noun |
tán sắc |
dispersion of light |
/dɪˈspɜːrʒn ʌv laɪt/ |
Noun |
sự tán sắc ánh sáng |
monochromatic light |
/ˌmɑːnəkroʊˈmætɪk laɪt/ |
Noun |
ánh sáng đơn sắc |
spectrometer |
/spekˈtrɑːmɪtər/ |
Noun |
máy quang phổ |
thin lens |
/θɪn lɛnz/ |
Noun |
thấu kính mỏng |
converging lens |
/kənˈvərdʒiɳ lɛnz/ |
Noun |
thấu kính hội tụ |
real |
/riəl/ |
Adjective |
thật |
virtual |
/ˈvərtʃuəl/ |
Adjective |
ảo |
diverging lens |
/daɪˈvərdʒiɳ lɛnz/ |
Noun |
thấu kính phân kì |
focal point |
/ˈfoʊkl pɔint / |
Noun |
tiêu điểm |
focal length |
/ˈfoʊkl lɛŋθ/ |
Noun |
tiêu cự |
focal plane |
/ˈfoʊkl plein/ |
Noun |
tiêu diện |
principal axis |
/’prinsəpəl ˈæksəs/ |
Noun |
trục chính |
optical center |
/ˈɑptɪkl ˈsɛntər/ |
Noun |
quang tâm |
magnification |
/ˌmæɡnəfəˈkeɪʃn/ |
Noun |
độ phóng đại |
magnifying glass |
/ˈmæɡnɪfaɪŋ ɡlæs/ |
Noun |
kính lúp |
microscope |
/ˈmaɪkrə skoʊp/ |
Noun |
kính hiển vi |
telescope |
/ˈtelɪskoʊp/ |
Noun |
kính thiên văn |
objective lens |
/əbˈdʒektɪv lenz/ |
Noun |
vật kính |
eyepiece |
/ˈaɪpiːs/ |
Noun |
thị kính |
resolving power |
/rɪˈzɑlvɪŋ ˈpaʊər/ |
Noun |
năng suất phân ly |
viewing angle |
/vyuɪŋ ˈæŋɡl/ |
Noun |
góc trông |
accommodation |
/əˌkɑməˈdeɪʃn/ |
Noun |
sự điều tiết của mắt |
near point |
/nɪr pɔɪnt/ |
Noun |
điểm cực cận |
far point |
/fɑr pɔɪnt/ |
Noun |
điểm cực viễn |
3. Nhiệt học
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
balance |
/ˈbæləns/ |
Noun |
cân bằng |
temperature |
/ˈtemprətʃə(r)/ |
Noun |
nhiệt độ |
Celsius |
/ˈselsiəs/ |
Noun |
độ C |
Fahrenheit |
/ˈfærənhaɪt/ |
Noun |
độ F |
Kelvin |
/ˈkelvɪn/ |
Noun |
độ K |
thermometer |
/θəˈmɒmɪtə(r)/ |
Noun |
nhiệt kế |
clinical thermometer |
/ˈklɪnɪkl θəˈmɒmɪtə(r)/ |
Noun |
nhiệt kế y tế |
mercury thermometer |
/ˈmɜːkjəri θəˈmɒmɪtə(r)/ |
Noun |
nhiệt kế thủy ngân |
4. Điện học
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
compression |
/kəmˈpreʃn/ |
Noun |
lực nén |
electric charge |
/ɪˈlektrɪk tʃɑːdʒ/ |
Noun |
điện tích |
conservation of energy |
/ˌkɒnsəˈveɪʃn əv ˈenədʒi/ |
Noun |
bảo toàn năng lượng |
electromagnetic force |
/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fɔːs/ |
Noun |
lực điện từ |
quantum |
/ˈkwɒntəm/ |
Noun |
lượng tử |
strong force |
/strɒŋ fɔːs/ |
Noun |
lực tương tác mạnh |
weak force |
/wiːk fɔːs/ |
Noun |
lực tương tác yếu |
D.C |
/ˌdiː ˈsiː/ |
Noun |
dòng một chiều |
D.C circuit |
/diː ˈsi ˈsɜːkɪt/ |
Noun |
mạch một chiều |
ammeter |
/ˈæmiːtə(r)/ |
Noun |
ampe kế |
electromagnetic spectrum |
/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk ˈspektrəm/ |
Noun |
phổ điện từ |
electromagnetic waves |
/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk weɪvz/ |
Noun |
sóng điện từ |
negative charge |
/ˈneɡətɪv tʃɑːdʒ/ |
Noun |
điện tích âm |
positive charge |
/ˈpɒzətɪv tʃɑːdʒ/ |
Noun |
điện tích dương |
potential difference |
/pəˈtenʃl ˈdɪfrəns/ |
Noun |
hiệu điện thế |
power |
/ˈpaʊə(r)/ |
Noun |
công suất |
resistance |
/rɪˈzɪstəns/ |
Noun |
điện trở |
nuclear |
/ˈnjuːkliə(r)/ |
Noun |
hạt nhân |
Ohm’s law |
/əʊms lɔː/ |
Noun |
định luật Ôm |
oscillation |
/ˌɒsɪˈleɪʃn/ |
Noun |
dao động |
parallel |
/ˈpærəlel/ |
Noun |
song song |
period |
/ˈpɪəriəd/ |
Noun |
chu kỳ |
filament |
/ˈfɪləmənt/ |
Noun |
dây tóc bóng đèn |
5. Cơ học
Vocabulary |
Pronunciation |
Types of words |
Meaning |
initial speed |
/ɪˈnɪʃl spiːd/ |
Noun |
tốc độ đầu |
final speed |
/ˈfaɪnl spiːd/ |
Noun |
tốc độ cuối cùng |
average speed |
/ˈævərɪdʒ spiːd/ |
Noun |
tốc độ trung bình |
instantaneous speed |
/ˌɪnstənˈteɪniəs spiːd/ |
Noun |
tốc độ tức thời |
frequency |
/ˈfriːkwənsi/ |
Noun |
tần số |
friction |
/ˈfrɪkʃn/ |
Noun |
lực ma sát |
gamma ray |
/ˈɡæmə reɪ/ |
Noun |
tia gamma |
gravitational potential energy |
/ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ |
Noun |
thế năng hấp dẫn |
kinetic energy |
/kɪˈnetɪk ˈenədʒi/ |
Noun |
động năng |
inertia |
/ɪˈnɜːʃə/ |
Noun |
quán tính |
motion |
/ˈməʊʃn/ |
Noun |
chuyển động |
long wavelength |
/lɒŋ ˈweɪvlɛn(t)θ/ |
Noun |
bước sóng dài |
magnet |
/ˈmæɡnət/ |
Noun |
nam châm |
measuring tape |
/ˈmeʒə(r) teɪp/ |
Noun |
thước đo |
microwave |
/ˈmaɪkrəweɪv/ |
Noun |
bước sóng cực nhỏ |
molecule |
/ˈmɒlɪkjuːl/ |
Noun |
phân tử |
moment of a force |
/ˈməʊmənt əv ə fɔːs/ |
Noun |
mômen lực |
simple pendulum |
/ˈsɪmpl ˈpendjələm/ |
Noun |
con lắc đơn |
string |
/strɪŋ/ |
Noun |
sợi dây |
bob |
/bɒb/ |
Noun |
con lắc |
amplitude |
/ˈæmplɪtjuːd/ |
Noun |
biên độ |
rest position |
/rest pəˈzɪʃn/ |
Noun |
vị trí cân bằng |
speed |
/spiːd/ |
Noun |
tốc độ |
velocity |
/vəˈlɒsəti/ |
Noun |
vận tốc |
direction |
/dəˈrekʃn/ |
Noun |
hướng |
magnitude |
/ˈmæɡnɪtjuːd/ |
Noun |
độ lớn |
distance travelled |
/ˈdɪstəns ˈtrævld/ |
Noun |
quãng đường đi được |
constant |
/ˈkɒnstənt/ |
Noun |
hằng số |
horizontal line |
/ˌhɒrɪˈzɒntl laɪn/ |
Noun |
trục hoành |
vertical line |
/ˈvɜːtɪkl laɪn/ |
Noun |
trục tung |
acceleration |
/əkˌseləˈreɪʃn/ |
Noun |
gia tốc |
resultant force |
/rɪˈzʌltənt fɔːs/ |
Noun |
tổng hợp lực |
pivot |
/ˈpɪvət/ |
Noun |
trụ, điểm tựa |
elastic potential energy |
/ɪˈlæstɪk pəˈtenʃl ˈenədʒi/ |
Noun |
thế năng đàn hồi |
gravitational potential energy |
/ˌɡrævɪˈteɪʃənl pəˈtenʃl ˈenədʒi/ |
Noun |
thế năng hấp dẫn |
thermal energy |
/ˈθɜːmlˈenədʒi/ |
Noun |
nhiệt năng |
vibration |
/vaɪˈbreɪʃn/ |
Noun |
sự dao động |
radiation |
/ˌreɪdiˈeɪʃn/ |
Noun |
bức xạ |
vacuum |
/ˈvækjuːm/ |
Noun |
chân không |
emit |
/iˈmɪt/ |
Verb |
phát ra |
absorb |
/əbˈzɔːb/ |
Verb |
hấp thụ |
air pressure |
/eə(r)ˈpreʃə(r)/ |
Noun |
áp suất không khí |
wavelength |
/ˈweɪvleŋθ/ |
Noun |
bước sóng |
couple forces |
/ˈkʌpl fɔːsiz/ |
Noun |
cặp lực |
Để tìm hiểu thêm về cách học từ vựng, hãy tham khảo bài viết này nhé.
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau lượt qua một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý thông dụng để bạn sử dụng trong quá trình nghiên cứu, học tập. Để biết thêm về các bài viết chia sẻ tiếng Anh khác, hãy truy cập vào thư viện của Language Link Academic để được cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng nhất.
Bên cạnh đó, hãy tham khảo chương trình Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế dành cho học sinh cấp 3 và các bạn có mục tiêu du học, hoặc chương trình Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực của mình nhé!