Để giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong lĩnh kinh doanh, bạn cần tích cực trau dồi vốn từ vựng thông dụng thuộc lĩnh vực này. Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ giới thiệu cho bạn cách học từ vựng hiệu quả kèm danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh phổ biến nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Một số mẹo hay để học tốt từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh:
Trước tiên, chúng tôi xin giới thiệu cho bạn một số mẹo học tốt từ vựng để việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh của bạn có hiệu quả hơn:
- Ghi chép lại từ mới: Hãy sắm một quyển vở dành riêng cho việc luyện từ mới. Với mỗi từ, hãy chép lại khoảng 4 đến 5 dòng trong vở. Việc ghi lại từ mới nhiều lần cũng chính là việc lặp lại từ đó nhiều lần trong não, kích thích trí nhớ tốt hơn.
Xem mẫu sau đây để hình dung rõ hơn về việc dùng sổ tay ghi chép từ vựng nhé: “Giắt túi” sổ tay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cực chi tiết.
- Tập sử dụng từ mới đúng ngữ cảnh: Bằng cách đặt câu cho từ mới, bạn có thể hiểu sâu hơn về ngữ cảnh của từng từ. Việc này sẽ khiến bạn nhớ lâu từ vựng hơn, và sẽ có phản xạ nghĩ tới từ đó nếu chính bản thân ở trong ngữ cảnh tương tự.
Ví dụ: a little được sử dụng trong trường hợp có một ít nhưng đủ để làm gì đó, bạn có thể đặt câu: “Let’s take a nap. We have a little time before the flight.” (Hãy chợp mắt một chút. Chúng ta có một ít thời gian trước chuyến bay.)
- Học từ có cùng gốc: Ngoài việc học từ mới, hãy tìm những tiền tố và hậu tố có thể được phát triển bởi từ. Từ đó bạn sẽ có thể học được những loại từ khác nhau nhưng cùng nghĩa, hoặc các từ trái nghĩa, rất tiện cho việc sử dụng từ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiền tố và hậu tố tại đây.
Ví dụ: farm – farmer
- Học từ vựng qua phim ảnh, báo, tạp chí…: Đây là một cách rất hay để học tiếng Anh, bởi ngôn từ trong phim hay sách báo rất phong phú và đa dạng, bên cạnh đó bạn sẽ học được thêm các cấu trúc ngữ pháp.
Nắm bắt thêm một số bí kíp học từ vựng tiếng Anh qua phim ảnh với bài viết cụ thể sau: Học từ vựng tiếng Anh về điện ảnh cực dễ qua ngữ cảnh cụ thể hoặc Học từ vựng bằng các thể loại phim bằng tiếng Anh.
Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh qua hình ảnh cũng rất hiệu quả nữa đấy, xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh – Bí quyết học nhanh nhớ, lâu quên.
- Nhóm các từ theo chủ đề: Việc thuộc lòng từ vựng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn nhóm chúng vào các chủ đề, chúng sẽ giúp bạn liên tưởng tới các từ có liên quan đến nhau, và đặc biệt giúp ích cho những cuộc đối thoại trong lần đầu gặp gỡ.
Ví dụ: từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh, thời tiết, tình yêu, giáo dục,…
Ngoài chủ đề kinh doanh, bạn cũng có thể khám phá thêm từ vựng của nhiều chủ đề hấp dẫn khác mà không cần tốn công sưu tầm ngay dưới đây:
- Khám phá toàn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề Shopping
- 113 từ vựng tiếng Anh về tính cách theo bảng chữ cái Alphabet
- 5 phút để biết ngay 55 từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
- 101 từ vựng tiếng Anh chủ đề các mối quan hệ
- Từ vựng tiếng Anh văn phòng cực hữu ích để giao tiếp trôi chảy
- “Dắt túi” 20 từ vựng tiếng Anh về tiền-Money kèm phiên âm và ví dụ cụ thể
2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh phân theo loại từ:
1. Danh từ:
1.1. Danh từ chỉ người:
director: giám đốc customer: khách hàng
businesswoman: nữ doanh nhân businessman: doanh nhân
seller: người bán buyer: người mua
manager: nhà quản lý supervisor: giám sát viên
representative: người đại diện staff: nhân viên
associate: đồng nghiệp (=co-worker) senior accounts clerk: kế toán trưởng
1.2. Danh từ chỉ vật:
management: sự quản lý price: giá cả
payment: hình thức thanh toán share: cổ phần
home market: thị trường trong nước bill: hóa đơn
foreign market: thị trường ngoài nước goods: hàng hóa
wholesaler: cửa hàng bán sỉ office: văn phòng
outlet: cửa hàng bán lẻ company: công ty
headquarters: trụ sở chính tax: thuế
affiliate: công ty liên kết consortium: tập đoàn
the board of directors: ban giám đốc surplus: thặng dư
market economy: kinh tế thị trường finance: tài chính
earnest money: tiền đặt cọc supply: cung
Financial policies : chính sách tài chính demand: cầu
Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
2. Động từ:
2.1. Động từ thường:
merge: sáp nhập produce: sản xuất
franchise: nhượng quyền thương hiệu handle: buôn bán
report: báo cáo embargo: cấm vận
increase: tăng lên loan: cho vay
decrease: giảm đi
interdependent: phụ thuộc lẫn nhau
2.2. Cụm động từ:
take over: đảm nhiệm level off: chững lại
close down: đóng cửa go bankrupt : phá sản
cut back (on): cắt giảm pair up with: hợp tác
fall through: không thành công go under: phá sản
do business with : làm ăn với layoff: sa thải
3. Một số thành ngữ về kinh doanh:
eager beaver: người làm việc chăm chỉ
hold the fort: chịu trách nhiệm về công việc của một người nào đó khi anh ấy đi ra ngoài
golden handshake: tiền trợ cấp thôi việc sớm
walking papers: giấy đề nghị thôi việc
cash cow: phần việc kinh doanh hay đầu tư tạo ra lợi nhuận chủ yếu cho công ty
red tape: thói quan liêu; thủ tục hành chính phức tạp
(someone) could sell ice to Eskimos: thuyết phục được người mua ngay cả khi người đó không có ý định mua hàng
sleeping partner: người góp vốn
grease someone’s palm: hối lộ ai
Trên đây là cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh theo phân loại danh từ và động từ. Nếu các bạn đang có mục tiêu làm việc ở các công ty nước ngoài, bạn cần có một lộ trình học với nội dung tích hợp, rèn luyện kĩ năng giao tiếp chuyên sâu. Hãy đăng kí khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Academic để được hướng dẫn học từ vựng và các kĩ năng khác cùng các chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm tại trung tâm! Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!