Khi bạn mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, ngoài việc học bảng chữ cái và số đếm, thì ngày, tháng cũng là một trong những chủ đề rất quan trọng. Đây là kiến thức cơ bản nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn nhầm lẫn và loay hoay không biết nên viết ngày trước hay tháng trước. Trong bài viết này, Language Link Academic sẽ giúp bạn hiểu hơn về các tháng trong tiếng Anh cùng phương pháp ghi nhớ đơn giản và hiệu quả nhất.
I. Từ vựng về các tháng trong tiếng Anh
Tháng |
Tên Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tên viết tắt |
1 |
January |
/ˈdʒæn.ju.er.i/ |
Jan |
2 |
February |
/ˈfeb.ruː.er.i/ |
Feb |
3 |
March |
/mɑːrtʃ/ |
Mar |
4 |
April |
/ˈeɪ.prəl/ |
Apr |
5 |
May |
/meɪ/ |
May |
6 |
June |
/dʒuːn/ |
Jun |
7 |
July |
/dʒʊˈlaɪ/ |
Jul |
8 |
August |
/ɑːˈɡʌst/ |
Aug |
9 |
September |
/sepˈtem.bɚ/ |
Sep |
10 |
October |
/ɑːkˈtoʊ.bɚ/ |
Oct |
11 |
November |
/noʊˈvem.bɚ/ |
Nov |
12 |
December |
/dɪˈsem.bɚ/ |
Dec |
II. Từ vựng về các ngày trong một tháng
Để tránh nhầm lẫn về cách đọc viết các ngày trong một tháng và các ngày trong một tuần bằng tiếng Anh, hãy cùng phân biệt qua bài viết dưới đây nhé.
Các ngày trong một tuần thường có 7 ngày: Monday (thứ 2), Tuesday (Thứ 3), Wednesday (Thứ 4), Thursday (Thứ 5), Friday (Thứ 6), Saturday (Thứ 7) và Sunday (Chủ nhật).
Tuy nhiên, các ngày trong môt tháng lại có từ 28-31 ngày tùy vào tháng. Cách đọc và viết chắc chắn cũng sẽ khác nhau. Chi tiết như sau:
- 1st – first: ngày 1
- 2nd – second: ngày 2
- 3rd – third: ngày 3
- 4th – fourth: ngày 4
- 5th – fifth: ngày 5
- 6th – sixth: ngày 6
- 7th – seventh: ngày 7
- 8th – eighth: ngày 8
- 9th – ninth: ngày 9
- 10th – tenth: ngày 10
- 11th – eleventh: ngày 11
- 12th – twelfth: ngày 12
- 13th – thirteenth: ngày 13
- 14th – fourteenth: ngày 14
- 15th – fifteenth: ngày 15
- 16th – sixteenth: ngày 16
- 17th – seventeenth: ngày 17
- 18th – eighteenth: ngày 18
- 19th – nineteenth: ngày 19
- 20th – twentieth: ngày 20
- 21st – twenty-first: ngày 21
- 22nd – twenty-second: ngày 22
- 23rd – twenty-third: ngày 23
- 24th – twenty-fourth: ngày 24
- 25th – twenty-fifth: ngày 35
- 26th – twenty-sixth: ngày 26
- 27th – twenty-seventh: ngày 27
- 28th – twenty-eighth: ngày 28
- 29th – twenty-ninth: ngày 29
- 30th – thirtieth: ngày 30
- 31st – thirty-first: ngày 31
III. Đọc viết ngày, tháng trong tiếng Anh thế nào cho đúng?
1. Cách đọc và viết các tháng trong tiếng Anh
Có một sự khác biệt khi đọc và viết ngày và các tháng trong tiếng Anh giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Anh-Anh: ta sử dụng theo thứ tự, ngày trước, sau đó đến tháng và cuối cùng là năm.
Ví dụ 1
Khi viết: My birthday is on 1 November
Khi nói: My birthday is on the first of November
(Sinh nhật tôi vào ngày 1 tháng 11)
Ví dụ 2
Khi viết: I visited to my parents on 21-7-1998
Khi nói: I visited to my parents on the twenty-first of Jul, nineteen-ninety-eight.
(Tôi đã đến thăm gia đình tôi vào ngày 21 tháng 7 năm 1998)
Ví dụ 3:
Khi viết: I was born on Monday, 2nd May
Khi nói: I was born on Monday, the second of May
(Tôi sinh ra vào thứ 2, ngày 2 tháng 5)
Anh-Mỹ: ta sử dụng theo thứ tự tháng trước, sau đó đến ngày và cuối cùng là năm
Ví dụ 1:
Khi viết: I signed the contract on September 30
Khi nói: I signed the contract on September thirtieth
(Tôi đã ký hợp đồng vào ngày 30 tháng 9)
Ví dụ 2:
Khi viết: I’m moving to a new apartment on August 24th.
Khi nói: I’m moving to a new apartment on August twenty-fourth.
(Tôi chuyển đến căn hộ mới vào ngày 24 tháng 8)
Ví dụ 3:
Khi viết: We’re having a party on 2-18-2019
Khi nói: We’re having a party on February eighteenth, twenty-nineteen.
(Chúng tôi có bữa tiệc vào ngày 18 tháng 2 năm 2019)
2. Cách sử dụng giới từ với ngày và các tháng trong tiếng Anh
- Chúng ta sử dụng giới từ in khi nói về các tháng trong tiếng Anh
Ví dụ:
It’s very cold in December
(Trời rất lạnh vào tháng 12)
The company was founded in Jan
(Công ty được thành lập vào tháng 1)
- Chúng ta sử dụng giới từ on khi nói về ngày tháng cụ thể
Ví dụ:
My Wedding is on March 3rd
(Đám cưới tôi là ngày 3 tháng 3)
I am going to travel to Phu Quoc on April 18th
(Tôi dự định đi du lịch Phú Quốc ngày 18 tháng 4)
Xem thêm:
AT, IN & ON: Dùng sao cho đúng?
Giới từ tiếng Anh – “Bí kíp” nhớ nhanh chỉ trong 5 phút!
IV. Phương pháp ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh hiệu quả
Có rất nhiều phương pháp có thể giúp bạn ghi nhớ từ vựng về các tháng trong tiếng Anh một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách giúp bạn nằm lòng các tháng trong tiếng Anh dễ dàng và có thể sử dụng chúng trôi chảy trong giao tiếp.
- Cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại hoặc máy tính của bạn đều là tiếng Anh. Đây là một hành động tưởng chừng như đơn giản nhưng lại khá có ích trong quá trình học ngoại ngữ của bạn đấy. Hãy thử nhìn vào màn hình điện thoại của bạn. Có phải đều hiển thị đầy đủ giờ, ngày, tháng năm đúng không nào. Điều này giúp bạn luôn nhìn thấy ngày tháng bằng tiếng Anh mỗi lần bạn mở điện thoại lên. Việc nhìn hàng ngày đều đặn như vậy vô tình sẽ giúp khắc sâu từ vựng vào trí nhớ của bạn.
- Bạn nghĩ sao về việc mua một bộ lịch để bàn bằng tiếng Anh. Việc làm này vừa có thể trang trí cho bàn học của bạn thêm đẹp mà còn hỗ trợ bạn học tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể ghi lại kế hoạch mỗi ngày của mình bằng tiếng Anh. Vậy là bạn không chỉ có thể học tiếng Anh mà còn quản lý tốt thời gian của mình nữa đấy.
- Học thuộc các tháng trong tiếng Anh qua Youtube. Hiện tại có rất nhiều bài hát, phim hoạt hình hay những video ngắn thú vị đề cập đến chủ đề các tháng trong tiếng Anh. Bằng việc học qua những video thú vị này, bạn hẳn sẽ không cảm thấy nhàm chán.
- Học qua các ứng dụng trên điện thoại. Hiện nay, có rất nhiều app học tiếng Anh bạn có thể tải trực tiếp trên điện thoại. Hầu hết các app hay ứng dụng có cách học tiếng Anh bằng cách làm thật nhiều bài tập dưới dạng trò chơi. Bạn có thể làm đi làm lại cho đến khi nào đúng thì thôi. Đây cũng là phương pháp học tiếng Anh khá hiệu quả.
Những cách học bên trên mặc dù hỗ trợ rất nhiều trong việc học tiếng Anh, nhưng quan trọng nhất vẫn là tính kỷ luật của chính bản thân bạn. Với những chủ đề đơn giản và cơ bản trong tiếng Anh, bạn nên nắm chắc một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
V. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền tháng thích hợp vào ô trống
1. Halloween takes place in ……….
2. ………. comes after Feb
3. The last month of the year is ……….
4. The month between August and October is ……….
5. Chistmas is celebrated in ……….
6. The first month of the year is ……….
7. April showers bring ………. flowers
8. ………. has 28 days
9. The 6th month of the year is ……….
10. New year’s day is in ……….
Bài 2: Đổi thứ tự và viết lại tên của các tháng cho chính xác
1. yanaJur
2. hraMc
3. enJu
4. ebceDemr
5. emeNvobr
6. pArli
7. yaM
8. arebFruy
9. gsAuut
10. rbcoOte
11. yluJ
12. beteSpemr
Nguồn: https://www.englishexercises.org/
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. “Let’s meet _______ midday _______ Saturday.”
A. at, at
B. in, on
C. at, on
2. Choose the correct prepositions: “The manager isn’t here _______ present, but she’ll be back _______ half an hour.”
A. at, in
B. at, at
C. in, in
3. Which are correct? “You won’t be working _______ Saturday nights _______ the future, will you?”
A. at, in
B. on, in
C. on, at
4. Which are correct? “I’m busy _______ moment, but I’ll be free ______ evening.”
A. at the, in this
B. in the, at this
C. at the, this
Nguồn: https://www.englishclub.com/
Đáp án
Bài 1
1 Oct
2 Mar
3 Dec
4 Sep
5 Dec
6 Jan
7 May
8 Feb
9 Jun
10 Jan
Bài 2
1 January
2. March
3. June
4. December
5. November
6. April
7. May
8. February
9. August
10. October
11. July
12. September
Bài 3:
1C
2A
3B
4C
Hy vọng bài viết bên trên sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học và ghi nhớ các tháng trong tiếng Anh.
Xem thêm:
4 bước viết giờ trong tiếng Anh thật chuẩn