“As soon as” là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian. Cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện trật tự thời gian và logic trong các câu tiếng Anh, giúp người đọc hoặc người nghe dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của câu.
Cấu trúc “as soon as” trong tiếng Anh
“As soon as“ là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian. Cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác.
Cấu trúc “as soon as” ở thì hiện tại:
- S + V (hiện tại đơn), as soon as S + V (hiện tại đơn) hoặc
- As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- As soon as I finish my homework, I often go to bed. (Ngay sau khi tôi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
- She always calls me as soon as she arrives home. (Cô ấy gọi cho tôi ngay khi về đến nhà.)
Lưu ý:
- Mệnh đề sau “as soon as” thường ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn.
- Hai mệnh đề có thể được đảo vị trí cho nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- “As soon as” có thể được thay thế bằng các liên từ khác có nghĩa tương tự như “when”, “the moment”, “immediately after”, v.v.
Cấu trúc “as soon as” ở thì quá khứ:
- S + V (quá khứ đơn), as soon as S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành) hoặc
- As soon as + S + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- As soon as I had finished my homework, I went to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.)
- She called me as soon as she had arrived home. (Cô ấy gọi cho tôi ngay sau khi đã về đến nhà.)
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề trước đã hoàn thành trước khi hành động trong mệnh đề sau xảy ra.
- Mệnh đề sau “as soon as” thường ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.
Cấu trúc “as soon as” ở thì tương :
- S + V (tương lai đơn), as soon as S + V (hiện tại đơn) hoặc
- As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai đơn)
Ví dụ:
- As soon as I finish my homework, I will go to bed. (Ngay khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi ngủ.)
- She will call me as soon as she arrives home. (Cô ấy sẽ gọi cho tôi ngay khi cô ấy về đến nhà.)
Ngoài ra, “as soon as” còn được sử dụng trong một số trường hợp khác:
- Để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên sau hành động khác: “As soon as I wake up, I brush my teeth.” (Mỗi khi tôi thức dậy, tôi đánh răng.)
- Để thể hiện sự nhượng bộ: “As soon as you apologize, I will forgive you.” (Ngay khi bạn xin lỗi, tôi sẽ tha thứ cho bạn.)
Các từ đồng nghĩa với “as soon as” trong tiếng Anh
1. When:
- Cấu trúc: When + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: When I finished my homework, I went to bed. (Khi tôi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
2. The moment:
- Cấu trúc: The moment + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: The moment she arrived home, she called me. (Ngay khi cô ấy về đến nhà, cô ấy gọi cho tôi.)
3. Immediately after:
- Cấu trúc: Immediately after + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: Immediately after finishing my homework, I went to bed. (Ngay sau khi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
4. Directly after:
- Cấu trúc: Directly after + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: Directly after arriving home, she called me. (Ngay sau khi về đến nhà, cô ấy gọi cho tôi.)
5. Upon:
- Cấu trúc: Upon + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: Upon finishing my homework, I went to bed. (Sau khi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
6. As:
- Cấu trúc: As + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: As I finished my homework, I went to bed. (Khi tôi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
7. Once:
- Cấu trúc: Once + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: Once I finished my homework, I went to bed. (Sau khi tôi làm xong bài tập, tôi đi ngủ.)
8. At the first opportunity:
- Cấu trúc: At the first opportunity + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: At the first opportunity, I will call you. (Ngay khi có cơ hội, tôi sẽ gọi cho bạn.)
9. Without delay:
- Cấu trúc: Without delay + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: Without delay, I will finish my task. (Tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ của mình mà không trì hoãn.)
10. Promptly:
- Cấu trúc: Promptly + S (chủ ngữ) + V (động từ)
- Ví dụ: She will respond to your email promptly. (Cô ấy sẽ trả lời email của bạn nhanh chóng.)
Xem thêm:
Bài tập với “as soon as” trong tiếng Anh
1. Điền vào chỗ trống với “as soon as” hoặc “when”:
- _____ I wake up, I brush my teeth.
- _____ she arrived home, she called me.
- _____ I finished my homework, I went to bed.
- _____ you apologize, I will forgive you.
- _____ the movie started, the audience fell silent.
2. Viết lại các câu sau sử dụng “as soon as”:
- After I finished my homework, I went to bed.
- The moment she arrived home, she called me.
- Immediately after finishing my task, I reported to my supervisor.
- Upon hearing the news, I rushed to the hospital.
- Once I had the money, I bought the car.
Đáp án:
1. Điền vào chỗ trống:
- As soon as I wake up, I brush my teeth.
- When she arrived home, she called me.
- As soon as I finished my homework, I went to bed.
- When you apologize, I will forgive you.
- As soon as the movie started, the audience fell silent.
2. Viết lại các câu:
1) As soon as I finished my homework, I went to bed.
2) As soon as she arrived home, she called me.
3) As soon as I finished my task, I reported to my supervisor.
4) As soon as I heard the news, I rushed to the hospital.
5) As soon as I had the money, I bought the car.