“In addition to” là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để giới thiệu thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa hoặc nhấn mạnh ý nghĩa cho một ý đã được đề cập trước đó. Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa với “in addition to” sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả và chính xác hơn.
Cấu trúc, cách dùng, ý nghĩa và ví dụ với “in addition to”
1. Cấu trúc in addition to
In addition to + danh từ/V-ing:
- Danh từ: “In addition to the main course, the restaurant offers a variety of appetizers and desserts.”
- V-ing: “In addition to playing the piano, she also sings and dances.”
2. Cách dùng in addition to
- Gikenalkan thêm thông tin: “In addition to being a great student, she is also a talented athlete.”
- Bổ sung ý nghĩa: “The new edition of the book includes an addition of a glossary to help readers understand complex terms.”
- Nhấn mạnh ý nghĩa: “In addition to everything else, she is also very kind and compassionate.”
3. Ý nghĩa của in addition to
- Ngoài ra, bên cạnh đó
- Thêm nữa, thêm vào đó
- Cùng với đó
4. Ví dụ:
- In addition to his salary, he also receives bonuses and commissions. (Ngoài lương, anh ấy còn nhận được tiền thưởng và hoa hồng.)
- In addition to her beauty, she has a wonderful personality. (Bên cạnh vẻ đẹp, cô ấy còn có một tính cách tuyệt vời.)
- In addition to being on time, she also brought me a gift. (Ngoài việc đúng giờ, cô ấy còn mang quà cho tôi.)
- In addition to studying hard, she also volunteers at a local orphanage. (Ngoài việc học tập chăm chỉ, cô ấy còn tình nguyện tại một trại trẻ mồ côi địa phương.)
- In addition to the main attractions, the city also has many hidden gems waiting to be discovered. (Ngoài những điểm tham quan chính, thành phố còn có nhiều viên ngọc quý ẩn chờ được khám phá.)
Đồng nghĩa với in addition to kèm cách dùng, ý nghĩa và ví dụ
Dưới đây là một số từ ngữ đồng nghĩa với “in addition to” cùng cách dùng, ý nghĩa và ví dụ:
1. Besides:
- Cấu trúc: Besides + danh từ/V-ing
- Cách dùng:
- Giới thiệu thêm thông tin.
- Bổ sung ý nghĩa.
- Nhấn mạnh ý nghĩa.
- Ý nghĩa: Ngoài ra, bên cạnh đó
- Ví dụ:
- Besides being a talented musician, she is also a gifted artist. (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, cô ấy còn là một nghệ sĩ tài năng.)
- Besides working hard, she also takes care of her family. (Bên cạnh việc làm việc chăm chỉ, cô ấy còn chăm sóc gia đình.)
- Besides the food, the restaurant also offers excellent service. (Ngoài thức ăn, nhà hàng còn có dịch vụ tuyệt vời.)
2. As well as:
- Cấu trúc: As well as + danh từ/V-ing
- Cách dùng:
- Giới thiệu thêm thông tin.
- Bổ sung ý nghĩa.
- Nhấn mạnh ý nghĩa.
- Ý nghĩa: Cũng như, cùng với
- Ví dụ:
- As well as being intelligent, she is also very creative. (Cũng như thông minh, cô ấy còn rất sáng tạo.)
- As well as studying at school, she also takes private lessons. (Cùng với việc học ở trường, cô ấy còn học thêm.)
- As well as the main characters, the movie also features a cast of talented supporting actors. (Cũng như các nhân vật chính, bộ phim còn có dàn diễn viên phụ tài năng.)
3. Moreover đồng nghĩa với In addition to:
- Cấu trúc: Moreover + câu
- Cách dùng:
- Bổ sung ý nghĩa cho câu trước.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của câu trước.
- Ý nghĩa: Hơn nữa, hơn thế nữa
- Ví dụ:
- The movie was not only funny, but it was also thought-provoking. Moreover, it had a great soundtrack. (Bộ phim không chỉ hài hước mà còn khiến người ta suy ngẫm. Hơn nữa, nó còn có một bản nhạc phim tuyệt vời.)
- She is a hard worker, and she is also very reliable. Moreover, she is always willing to help others. (Cô ấy là một người chăm chỉ, và cô ấy cũng rất đáng tin cậy. Hơn nữa, cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
4. Furthermore:
- Cấu trúc: Furthermore + câu
- Cách dùng:
- Bổ sung ý nghĩa cho câu trước.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của câu trước.
- Ý nghĩa: Thêm nữa, hơn thế nữa
- Ví dụ:
- The company is facing a number of challenges. Furthermore, the economy is in a downturn. (Công ty đang phải đối mặt với một số thách thức. Thêm nữa, nền kinh tế đang trong đà suy thoái.)
- She has a lot of experience in the field. Furthermore, she has a proven track record of success. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Thêm nữa, cô ấy có thành tích đã được chứng minh.)
5. On top of that:
- Cấu trúc: On top of that + câu
- Cách dùng:
- Bổ sung ý nghĩa cho câu trước.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của câu trước.
- Ý nghĩa: Trên hết, hơn nữa
- Ví dụ:
- He had to work long hours. On top of that, he had to deal with a lot of stress. (Anh ấy phải làm việc nhiều giờ. Trên hết, anh ấy phải đối mặt với rất nhiều căng thẳng.)
- The product is already affordable. On top of that, the company is offering a discount. (Sản phẩm đã rất phải chăng. Trên hết, công ty còn đang giảm giá.)
Lưu ý:
- Việc lựa chọn từ ngữ đồng nghĩa phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.
- Cần sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa một cách linh hoạt để tránh lặp lại.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ ngữ đồng nghĩa khác với “in addition to” như “besides that”, “in addition to which”, “as well as that”, “on top of everything”, v.v.
Xem thêm: