Học cấu trúc wish trong 1 nốt nhạc

Học cấu trúc wish trong 1 nốt nhạc

Trong tiếng Anh, từ “wish” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn là một cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Cấu trúc wish cho phép người nói diễn đạt các ý nghĩa khác nhau như mong muốn, ước muốn, hoặc hy vọng. Cấu trúc này cung cấp cho chúng ta một cách để biểu đạt những điều không thực sự có trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, hoặc thậm chí là những điều kiện không thể thực hiện. 

Ý nghĩa của từ wish

Ước muốn, mong muốn: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ “wish”.

Ví dụ: “I wish I could travel around the world.” (Tôi ước mình có thể đi du lịch quanh thế giới.)

Lời chúc: Đây là một biểu hiện của lòng tôn trọng, sự chúc phúc hoặc hy vọng tốt đẹp cho ai đó.

Ví dụ: “Best wishes for your wedding day!” (Chúc mừng ngày cưới của bạn!)

Phát biểu mong muốn trong tương lai: Đây là cách sử dụng wish để diễn tả ước về một điều không có thực trong hiện tại nhưng có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: “I wish I were taller.” (Tôi ước mình cao hơn.)

Lời cảm ơn: Trong một số trường hợp, “wish” có thể được sử dụng như một cách để diễn đạt lòng biết ơn.

Ví dụ: “I wish to thank all the volunteers for their hard work.” (Tôi muốn cảm ơn tất cả các tình nguyện viên vì công việc của họ.)

Hành động hoặc quyết định của bản thân: Trong một số trường hợp, “wish” có thể diễn đạt ý định hoặc quyết định của mình về điều gì đó.

Ví dụ: “I wish to resign from my current job.” (Tôi muốn từ chức khỏi công việc hiện tại của mình.)

Cấu trúc wish với cách dùng “giá như”

Các cấu trúc wish với cách dùng "giá như"

Các cấu trúc wish với cách dùng “giá như”

Cấu trúc wish với Thì Hiện Tại:

  1. Cấu trúc: Wish + mệnh đề hiện tại (Present Simple).

    • Cách dùng: Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn đạt một mong muốn hoặc ước muốn không thực tế hoặc không có trong hiện tại.

    • Ví dụ:

      • “I wish I were taller.” (Tôi ước mình cao hơn.) – Bạn muốn chiều cao cao hơn, nhưng thực tế bạn không cao.
      • “I wish he understood me better.” (Tôi ước anh ấy hiểu tôi tốt hơn.) – Bạn muốn người khác hiểu bạn tốt hơn, nhưng hiện tại họ không hiểu.

Cấu trúc wish với Thì Quá Khứ:

  1. Cấu trúc: Wish + mệnh đề quá khứ (Past Simple).

    • Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một ước muốn không thực hiện được trong quá khứ.

    • Ví dụ:

      • “I wish I had studied harder for the exam.” (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.) – Bạn ước rằng bạn đã học chăm chỉ hơn trong quá khứ, nhưng thực tế bạn không học đủ.
      • “I wish I hadn’t eaten so much last night.” (Tôi ước tối qua mình không ăn nhiều như vậy.) – Bạn ước bạn không ăn quá nhiều trong quá khứ, nhưng thực tế bạn đã ăn.

Cấu trúc wish với Thì Tương Lai:

  1. Cấu trúc: Wish + could + động từ nguyên mẫu.

    • Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một mong muốn hoặc ước muốn về tương lai mà không thực sự có khả năng xảy ra.

    • Ví dụ:

      • “I wish I could come to the party tomorrow.” (Tôi ước mình có thể đến buổi tiệc vào ngày mai.) – Bạn muốn điều gì đó trong tương lai nhưng có rào cản ngăn cản bạn thực hiện.
      • “I wish I could travel around the world someday.” (Tôi ước mình có thể đi du lịch quanh thế giới một ngày nào đó.) – Bạn có ước muốn đi du lịch quanh thế giới trong tương lai, nhưng có khả năng thực hiện không cao.

Các cấu trúc wish khác

Các cấu trúc wish khác

Các cấu trúc wish khác

Cấu trúc wish + to + Verb

Cách dùng: Diễn đạt một mong muốn cá nhân hoặc ý định của người nói.

Ví dụ:

  • “I wish to travel around the world someday.” (Tôi ước có thể đi du lịch quanh thế giới một ngày nào đó.)
  • “She wishes to learn how to play the piano.” (Cô ấy muốn học cách chơi piano.)
  • “He wishes to become a doctor in the future.” (Anh ấy muốn trở thành bác sĩ trong tương lai.)

Cấu trúc wish + [for] + mệnh đề bổ nghĩa (Complement Clause).

Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn diễn đạt lời chúc hoặc hy vọng về một điều gì đó.

Ví dụ:

  • “I wish for peace in the world.” (Tôi ước cho hòa bình trên thế giới.)
  • “We wish for your success in the upcoming project.” (Chúng tôi chúc cho sự thành công của bạn trong dự án sắp tới.)

Phân biệt I wish I were vs I wish I was

“I wish I were” và “I wish I was” đều là cách sử dụng của cấu trúc wish trong tiếng Anh, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và với một số quy tắc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

  1. “I wish I were”:

    • Quy tắc ngữ pháp: “I wish I were” là cách sử dụng chuẩn mực và chính xác hơn theo quy tắc ngữ pháp truyền thống. Nó thường được sử dụng với các chủ từ nhân vật ngôi thứ nhất (I) hoặc thứ ba số ít (he, she, it).
    • Ví dụ: “I wish I were taller.” (Tôi ước mình cao hơn.) Hoặc “She wishes she were more confident.” (Cô ấy ước mình tự tin hơn.)
  2. “I wish I was”:

    • Quy tắc ngữ pháp: “I wish I was” là một dạng viết tắt hoặc phiên bản thông tục của “I wish I were”. Mặc dù không được coi là tiêu chuẩn trong ngữ pháp chính thống, nó vẫn thường được sử dụng trong hội thoại thông tục và trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: “I wish I was taller.” (Tôi ước mình cao hơn.) Hoặc “He wishes he was on vacation.” (Anh ấy ước mình đang trong kỳ nghỉ.)

Tóm lại, “I wish I were” là cách sử dụng chính xác theo quy tắc ngữ pháp, trong khi “I wish I was” là một phiên bản thông tục và không được coi là tiêu chuẩn, nhưng vẫn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm:

3 phút giỏi ngay chuyển đổi câu gián tiếp, trực tiếp

Trọn bộ cẩm nang đại từ sở hữu cần nắm lòng khi học tiếng Anh

Bài tập luyện tập với cấu trúc wish

Bài tập:

Hãy hoàn thành mỗi câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc wish theo yêu cầu:

  1. She is always late. (diễn đạt mong muốn cá nhân)

  2. I didn’t pass the exam. (diễn đạt mong muốn trong quá khứ)

  3. I don’t speak French. (diễn đạt mong muốn trong tương lai)

  4. He interrupts me all the time. (diễn đạt mong muốn của người khác)

  5. It’s raining. (diễn đạt mong muốn trong điều kiện)

  6. I have to work late tonight. (diễn đạt lời chúc)

Đáp án:

  1. She wishes she were not always late.
  2. I wish I had passed the exam.
  3. I wish I could speak French.
  4. He wishes I wouldn’t interrupt him all the time.
  5. I wish it weren’t raining.
  6. I wish for an early finish tonight

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP - Trật tự tính từ

3 phút giỏi ngay Quy tắc OSASCOMP – Trật tự tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy tắc ắp xếp các tính từ đi kèm với danh từ để tạo nên một cụm danh từ [...]
Phân biệt "must" và "have to" chuyên sâu

Phân biệt “must” và “have to” chuyên sâu

Ngữ pháp tiếng Anh 26.04.2024

"Mu t" và "have to" - hai trợ động từ khuyết thiếu tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh [...]
But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

But for là gì? Cách dùng với câu điều kiện loại 1 và loại 2

Ngữ pháp tiếng Anh 24.04.2024

But for là gì But for là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được ử dụng để diễn tả ý nghĩa "nếu không có" hoặc [...]
Previous Next

Đăng ký tư vấn ngay!