Bạn có thắc mắc tại sao chúng ta lại sử dụng cấu trúc “No sooner … than” trong tiếng Anh? Cấu trúc này mang ý nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết này!
Cấu trúc “No sooner” trong tiếng Anh
“No sooner“ là một liên từ được sử dụng để kết nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác, nhấn mạnh sự nhanh chóng và liền mạch của hai hành động.
Cấu trúc “No sooner” ở thì hiện tại:
No sooner + S + V + than + S + V
Ví dụ:
- No sooner does she wake up than she starts getting ready for work. (Ngay sau khi cô ấy thức dậy, cô ấy bắt đầu chuẩn bị đi làm.)
- They no sooner arrive home than they start unpacking their bags. (Họ vừa về đến nhà là bắt đầu mở vali.
Cấu trúc của “No sooner” ở thì quá khứ:
No sooner + had + S + PII + than + S + Ved/PI
Ví dụ:
- No sooner had I finished my homework than I had gone to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đã đi ngủ.)
- She called me no sooner than she had arrived home than she had started unpacking. (Cô ấy gọi cho tôi ngay sau khi cô ấy về đến nhà và bắt đầu dỡ đồ.)
Cấu trúc của “No sooner” ở thì tương lai:
No sooner + S + V (thì hiện tại) + than + S + will + V
- No sooner I finish my homework than I will go to bed. (Ngay khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi ngủ.)
- She will call me no sooner than she arrives home. (Cô ấy sẽ gọi cho tôi ngay khi cô ấy về đến nhà.)
Ngoài ra, “no sooner” còn được sử dụng trong một số trường hợp khác:
- Để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thất vọng: “No sooner had I left the house than it started to rain.” (Ngay khi tôi bước ra khỏi nhà, trời bắt đầu mưa.)
- Để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên sau hành động khác: “No sooner do I wake up than I brush my teeth.” (Mỗi khi tôi thức dậy, tôi đánh răng.)
Đồng nghĩa với “no sooner than” trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “no sooner than” bao gồm:
- As soon as:
- Ví dụ: As soon as I finish my homework, I will go to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi ngủ.)
- The moment:
- Ví dụ: The moment she arrived home, she started unpacking her bags. (Ngay khi cô ấy về đến nhà, cô ấy bắt đầu mở vali.)
- Immediately after:
- Ví dụ: Immediately after the meeting ended, the employees left the office. (Ngay sau khi cuộc họp kết thúc, các nhân viên rời khỏi văn phòng.)
- Upon:
- Ví dụ: Upon hearing the news, she burst into tears. (Vừa nghe tin, cô ấy đã bật khóc.)
- Directly after:
- Ví dụ: Directly after graduating from college, she got a job at a big company. (Ngay sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã có một công việc ở một công ty lớn.)
- At once:
- Ví dụ: At once, she realized that she had made a mistake. (Ngay lập tức, cô ấy nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm.)
- Instantly:
- Ví dụ: The light went out instantly as soon as the switch was flipped. (Ánh sáng tắt ngay lập tức khi công tắc được bật.)
Ngoài ra, một số trường hợp có thể sử dụng “no sooner” với nghĩa tương tự:
- Just as:
- Ví dụ: Just as I was about to leave, it started to rain. (Ngay khi tôi định ra ngoài, trời bắt đầu mưa.)
- As soon as I had:
- Ví dụ: As soon as I had finished my homework, I went to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.)
- The instant:
- Ví dụ: The instant I saw her, I knew she was the one for me. (Ngay khi tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết cô ấy là người dành cho tôi.)
- In no time:
- Ví dụ: She finished the whole cake in no time. (Cô ấy đã ăn hết chiếc bánh chỉ trong chốc lát.)
Xem thêm:
No sooner than thường bị nhầm lẫn với một số cấu trúc
1. Hardly/Scarcely:
- Giống nhau: Cả hai đều được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác, nhấn mạnh sự nhanh chóng và liền mạch.
- Khác nhau:
- No sooner than: Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
- Hardly/Scarcely: Thường được sử dụng trong văn phong bình thường hơn.
- Hardly/Scarcely: Mang ý nghĩa phủ định nhẹ, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc khó tin.
Ví dụ:
- No sooner had I finished my homework than I went to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.) – Trang trọng
- I had hardly finished my homework when I went to bed. (Tôi vừa mới hoàn thành bài tập là đi ngủ ngay.) – Bình thường
- She had scarcely arrived home when the doorbell rang. (Cô ấy vừa mới về đến nhà thì chuông cửa reo.) – Ít trang trọng, thể hiện sự ngạc nhiên
2. As soon as:
- Giống nhau: Cả hai đều được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác.
- Khác nhau:
- No sooner than: Nhấn mạnh sự nhanh chóng và liền mạch hơn.
- As soon as: Mang ý nghĩa trung tính hơn.
Ví dụ:
- No sooner had I finished my homework than I went to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.) – Nhấn mạnh sự nhanh chóng
- As soon as I finish my homework, I will go to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi ngủ.) – Trung tính
3. The moment:
- Giống nhau: Cả hai đều được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức sau hành động khác.
- Khác nhau:
- No sooner than: Thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
- The moment: Thường được sử dụng trong văn phong bình dân hơn.
Ví dụ:
- No sooner had I finished my homework than I went to bed. (Ngay sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi đi ngủ.) – Trang trọng
- The moment she arrived home, she started unpacking her bags. (Ngay khi cô ấy về đến nhà, cô ấy bắt đầu mở vali.) – Bình dân
4. Immediately after:
- Giống nhau: Cả hai đều được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác.
- Khác nhau:
- No sooner than: Nhấn mạnh sự nhanh chóng và liền mạch hơn.
- Immediately after: Mang ý nghĩa trung tính hơn.