Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch vòng quanh thế gian và muốn chia sẻ cùng bạn bè. Bạn sẽ nói: “I plan to go around the world” hay “I plan on going around the world”? Vậy Plan to V hay Ving? Hãy cùng khám phá qua bài viết dưới đây.
Ý nghĩa của plan to V hay Ving
Từ “plan” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến:
- Kế hoạch: Đây là nghĩa thường gặp nhất. “Plan” chỉ một chuỗi các hành động hoặc sự kiện được sắp xếp trước để đạt được một mục tiêu nào đó.
- Ví dụ: We have a plan to go camping this weekend. (Chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại cuối tuần này.)
- Bản vẽ, bản đồ: “Plan” cũng có thể chỉ một bản vẽ hoặc bản đồ mô tả một khu vực, một tòa nhà, hoặc một thiết kế.
- Ví dụ: The architect showed us the plan for the new house. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ của ngôi nhà mới.)
- Mưu đồ: Trong một số trường hợp, “plan” có nghĩa là một âm mưu hoặc một kế hoạch bí mật.
- Ví dụ: They were making a plan to steal the money. (Họ đang lên kế hoạch để ăn cắp tiền.)
Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
- I need to make a plan for my vacation. (Tôi cần lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)
- The company has a great plan for the future. (Công ty có một kế hoạch tuyệt vời cho tương lai.)
- We are following the plan exactly. (Chúng tôi đang làm theo đúng kế hoạch.)
Gia đình từ nhà plan
Danh từ (Noun):
-
- plan: Kế hoạch.
- Ví dụ: We have a family plan to go camping this summer. (Gia đình chúng tôi có kế hoạch đi cắm trại vào mùa hè này.)
- planner: Người lên kế hoạch.
- Ví dụ: My mom is a great planner. She always organizes our family trips. (Mẹ tôi là một người lên kế hoạch tuyệt vời. Bà ấy luôn sắp xếp các chuyến đi gia đình của chúng tôi.)
- plan: Kế hoạch.
Động từ (Verb)
- to plan: Lên kế hoạch.
- Ví dụ: We are planning a surprise party for Dad’s birthday. (Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của bố.)
Tính từ (Adjective)
- planned: Đã được lên kế hoạch.
- Ví dụ: We have a planned vacation to Europe next year. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở châu Âu vào năm sau.)
Plan to V hay Ving?
Vậy plan to V hay Ving? Hãy cùng khám khá cấu trúc ngữ pháp của plan cùng Link Language Academy:
1. Plan to V:
- Cấu trúc: plan + to + động từ nguyên mẫu
- Nghĩa: Dùng để diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ:
- I plan to visit my grandparents next week. (Tôi dự định thăm ông bà vào tuần tới.)
- She plans to study abroad after she graduates. (Cô ấy dự định du học sau khi tốt nghiệp.)
2. Plan on Ving:
- Cấu trúc: plan on + V-ing
- Nghĩa: Cũng có nghĩa tương tự như “plan to V”, nhưng thường được sử dụng trong văn nói và mang tính chất thân mật hơn.
- Ví dụ:
- We’re planning on going to the beach this weekend. (Chúng tôi đang dự định đi biển vào cuối tuần này.)
- I’m planning on cooking dinner tonight. (Tôi đang dự định nấu bữa tối tối nay.)
So sánh và cách sử dụng:
- Về cơ bản: Cả hai cấu trúc đều dùng để diễn tả kế hoạch.
- Sự khác biệt:
- Độ trang trọng: “Plan to V” thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng hơn. “Plan on Ving” thường được sử dụng trong văn nói hoặc các tình huống thân mật.
- Tần suất sử dụng: “Plan to V” được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết.
- Cách chọn:
- Bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách của bạn.
- Nếu bạn muốn diễn đạt một kế hoạch một cách chính thức, hãy sử dụng “plan to V”.
- Nếu bạn muốn diễn đạt một kế hoạch một cách tự nhiên và thân mật hơn, hãy sử dụng “plan on Ving”.
Lưu ý:
- Cả hai cấu trúc này đều có thể được sử dụng với các thì khác nhau như hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ đơn…
- Bạn có thể thêm các trạng từ như “definitely”, “probably”, “maybe” để nhấn mạnh mức độ chắc chắn của kế hoạch.
Đồng nghĩa với plan to hay Ving là gì?
Danh từ (Nouns)
- Kế hoạch:
- Đồng nghĩa:
- Scheme: kế hoạch, âm mưu (thường có ý đồ phức tạp hơn)
- Project: dự án (có quy mô lớn hơn)
- Proposal: đề xuất, kế hoạch (nhấn mạnh đến việc trình bày)
- Agenda: chương trình nghị sự (cho cuộc họp)
- Itinerary: lịch trình (cho chuyến đi)
- Đồng nghĩa:
- Bản vẽ, bản đồ:
- Đồng nghĩa:
- Blueprint: bản thiết kế chi tiết
- Map: bản đồ
- Diagram: sơ đồ
- Ví dụ:
- The blueprint shows the layout of the garden. (Bản thiết kế cho thấy bố cục của khu vườn.)
- Đồng nghĩa:
- Mưu đồ:
- Đồng nghĩa:
- Plot: âm mưu
- Conspiracy: âm mưu (có nhiều người tham gia)
- Ví dụ:
- They were involved in a dangerous plot. (Họ đã tham gia vào một âm mưu nguy hiểm.)
- Đồng nghĩa:
Động từ (Verbs)
- Lên kế hoạch:
- Đồng nghĩa:
- Intend: dự định
- Aim: nhắm tới
- Schedule: lên lịch
- Ví dụ:
- They intend to buy a new car. (Họ dự định mua một chiếc xe mới.)
- Đồng nghĩa:
- Thiết kế:
- Đồng nghĩa:
- Design: thiết kế
- Create: tạo ra
- Develop: phát triển
- Ví dụ:
- She designed a beautiful dress. (Cô ấy đã thiết kế một chiếc váy rất đẹp.)
- Đồng nghĩa:
- Sắp xếp:
- Đồng nghĩa:
- Arrange: sắp xếp
- Organize: tổ chức
- Schedule: lên lịch
- Ví dụ:
- Can you arrange a meeting for next week? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp vào tuần tới không?)
- Đồng nghĩa:
Tính từ (Adjectives)
- Đã được lên kế hoạch:
- Đồng nghĩa:
- Scheduled: đã được lên lịch
- Designed: được thiết kế
- Ví dụ:
- The trip was planned months in advance. (Chuyến đi đã được lên kế hoạch từ nhiều tháng trước.)
- Đồng nghĩa:
- Có hệ thống:
- Đồng nghĩa:
- Systematic: có hệ thống
- Organized: có tổ chức
- Structured: có cấu trúc
- Ví dụ:
- He has a very systematic approach to his work. (Anh ấy có một cách tiếp cận công việc rất có hệ thống.)
- Đồng nghĩa:
Xem thêm: