Bạn đang muốn theo đuổi ngành nhân sự? Trong lúc đó, 70% các công ty đa quốc gia sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và 90% các công việc nhân sự yêu cầu khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Thế giới ngày càng toàn cầu hóa, và để thành công trong ngành nhân sự, bạn cần phải có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Tại sao tiếng Anh là chìa khoá thành công trong ngành nhân sự
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả ngành nhân sự. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc học tiếng Anh là một lợi thế lớn đối với các chuyên gia nhân sự, giúp họ có cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong công việc.
Tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả
Một trong những kỹ năng quan trọng nhất của một chuyên gia nhân sự là giao tiếp hiệu quả. Việc học tiếng Anh giúp các chuyên gia nhân sự có thể giao tiếp với các đối tác và khách hàng quốc tế, cũng như với các nhân viên của các công ty đa quốc gia.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm cả Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và Liên hợp quốc (UN). Việc học tiếng Anh giúp các chuyên gia ngành nhân sự có thể tham gia các sự kiện và hội nghị quốc tế, cũng như có cơ hội làm việc cho các tổ chức quốc tế.
Tiếng Anh là chìa khóa để tiếp cận thông tin ngành nhân sự
Tiếng Anh là ngôn ngữ của các tài liệu và tài nguyên về nhân sự phổ biến nhất. Việc học tiếng Anh giúp các chuyên gia nhân sự có thể tiếp cận và tìm hiểu các kiến thức và thông tin mới nhất về ngành nhân sự.
Thông qua các tài liệu và tài nguyên tiếng Anh, các chuyên gia nhân sự có thể cập nhật kiến thức về các xu hướng mới trong ngành nhân sự, cũng như các quy định và luật pháp liên quan đến lao động.
Tiếng Anh là chìa khóa để phát triển nghề nghiệp
Việc học tiếng Anh giúp các chuyên gia nhân sự có cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong công việc. Các công ty và tổ chức thường ưu tiên tuyển dụng các ứng viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Việc học tiếng Anh giúp các chuyên gia nhân sự có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp, chẳng hạn như làm việc cho các công ty đa quốc gia, tham gia các chương trình đào tạo và phát triển quốc tế, hoặc làm việc trong các tổ chức quốc tế.
Top 25 từ vựng phổ biến nhất về ngành nhân sự
25 từ vựng ngành nhân sự phần 1:
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm | Ví dụ |
Applicant | Ứng viên | /əˈplɪkənt/ |
The company received over 1,000 applicants for the open position.
|
Interview | Phỏng vấn | /ˈɪntəvjuː/ |
The interview process for the position will last for two weeks.
|
Offer letter | Thư mời làm việc | /ˈɒfə ˈlɛtər/ |
The company sent the offer letter to the selected candidate.
|
Job description | Mô tả công việc | /ˈdʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ |
The job description for the position is available on the company website.
|
Salary range | Mức lương | /ˈsæləri ˈreɪndʒ/ |
The salary range for the position is $50,000 to $75,000.
|
Benefit package | Gói phúc lợi | /ˈbɛnəfɪt ˈpækɪʤ/ |
The company offers a competitive benefit package, including health insurance, paid vacation, and retirement savings.
|
Performance review | Đánh giá hiệu suất | /pəˈfɔːrməns rɪˈvjuː/ |
The employee’s performance review will be conducted once a year.
|
Disciplinary action | Hành động kỷ luật | /dɪˈsɪplɪnəri əˈkʃən/ |
The employee was issued a disciplinary action for violating company policy.
|
Termination | Chấm dứt hợp đồng | /tɜːˈmɪˈneɪʃən/ |
The employee’s employment was terminated for performance reasons.
|
Recruitment | Tuyển dụng | /rɪˈkruːtmənt/ |
The company is currently recruiting for a new marketing manager.
|
Selection | Lựa chọn | /sɪˈlekʃən/ |
The selection process for the new position will be competitive.
|
Onboarding | Nhận việc | /ˈɒnˈbɔːrdıŋ/ |
The company offers a comprehensive onboarding program for new employees.
|
Top 25 từ vựng ngành nhân sự phần 2:
Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm | Ví dụ |
Development | Phát triển | /dɪˈvɛləpmənt/ |
The company offers development opportunities for employees to advance their careers.
|
Performance management | Quản lý hiệu suất | /pəˈfɔːrməns ˈmænɪʤmənt/ |
The company uses a performance management system to track employee progress.
|
Compensation | Tiền lương | /ˌkɒmpəˈnɛʃən/ |
The company offers competitive compensation packages.
|
Benefits | Phúc lợi | /ˈbɛnəfɪts/ |
The company offers a variety of benefits, including health insurance and paid vacation.
|
Employee engagement | Thúc đẩy nhân viên | /ɪmˈplɔɪiː ɪnˈɡeɪʤmənt/ |
The company is focused on employee engagement to improve productivity.
|
Employee retention | Tỷ lệ giữ chân nhân viên | /ɪmˈplɔɪiː rɪˈtenʃən/ |
The company has a high employee retention rate.
|
Employee satisfaction | Sự hài lòng của nhân viên | /ɪmˈplɔɪiː sætɪˈsfækʃən/ |
The company conducts surveys to measure employee satisfaction.
|
Human resources | Nhân sự | /ˈhjuːmən ˈrɪˈsɔːrsɪz/ |
The company has a dedicated human resources department.
|
Human capital | Tài nguyên con người | /ˈhjuːmən ˈkæpɪtəl/ |
The company invests in human capital to develop its employees.
|
Diversity and inclusion | Đa dạng và hòa nhập | /daɪˈvɜːsɪti ənˈɪnkluːʒən/ |
The company is committed to diversity and inclusion.
|
Work-life balance | Cân bằng công việc – cuộc sống | /wəːk laɪf ˈbæləns/ |
The company offers flexible work arrangements to help employees achieve work-life balance.
|
Labor relations | Quan hệ lao động | /ˈlæbəɹ ˈrelɪʃəns/ |
The company has a strong labor relations team to negotiate with unions.
|
Occupational safety and health | An toàn và sức khỏe nghề nghiệp | /ˌɒkjuːˈpəʃənəl ˈsæfti ən ˈhɛlθ/ |
The company has a comprehensive occupational safety and health program.
|
Top 25 từ vựng khác về ngành nhân sự chia theo lĩnh vực
Về Tuyển dụng, Đào tạo và Phát triển nhân viên:
Lĩnh vực | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ | Phát âm |
Tuyển dụng | interviewer | người phỏng vấn | The interviewer asked me about my skills and experience. | /rɪˈkruːtmənt/ |
screening interview | phỏng vấn sơ tuyển | The screening interview will be used to determine if you are qualified for the position. | /sɪˈlekʃən/ | |
behavioral interview | phỏng vấn hành vi | The behavioral interview will focus on your past experiences and how they relate to the position. | /ˈbɪheɪvjərəl/ | |
technical interview | phỏng vấn kỹ thuật | The technical interview will assess your skills and knowledge in a particular area. | /ˈtɛknikl/ | |
Đào tạo | trainee | học viên | The trainee will be trained in the company’s products and services. | /ˈtreɪnɪ/ |
facilitator | người hướng dẫn | The facilitator will lead the workshop. | /fəˈsilɪteɪtər/ | |
workshop | hội thảo | The workshop will cover the basics of employee relations. | /ˈwəʊrkʃɒp/ | |
internship | thực tập | The internship will provide the student with practical experience in the field. | /ˈɪntərnʃɪp/ | |
Phát triển nhân viên | mentoring | cố vấn | The mentor will provide guidance and support to the mentee. | /ˈmɛntərıŋ/ |
coaching | huấn luyện | The coach will help the employee improve their performance. | /ˈkaʊʧɪŋ/ | |
career development | phát triển nghề nghiệp | The company offers a career development program to help employees advance their careers. | /ˈkæriər/ | |
talent management | quản lý nhân tài | The talent management team is responsible for identifying and developing top talent. | /ˈtælənt/ |
Về Quản lý hiệu suất, Tiền lương & Phúc lợi, Quan hệ lao động và An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Quản lý hiệu suất | performance appraisal | đánh giá hiệu suất | The performance appraisal will be used to assess the employee’s performance over a period of time. |
/pəˈfɔːrməns ˈæprɪˈeɪʃəl/
|
goals and objectives | mục tiêu và nhiệm vụ | The employee’s goals and objectives will be used to measure their performance. |
/ˈgɔːlz ən ˈɒbjɛktɪvz/
|
|
feedback | phản hồi | The employee will receive feedback from their manager on their performance. | /ˈfiːdbæk/ | |
coaching | huấn luyện | The employee will receive coaching from their manager to improve their performance. | /ˈkaʊʧɪŋ/ | |
Tiền lương và phúc lợi | salary | lương | The employee’s salary will be based on their experience and skills. | /ˈsæləri/ |
bonus | thưởng | The employee will be eligible for a bonus based on their performance. | /ˈbɒnəs/ | |
benefits package | gói phúc lợi | The benefits package includes health insurance, paid vacation, and retirement savings. |
/ˈbɛnəfɪts pækɪʤ/
|
|
health insurance | bảo hiểm y tế | The company offers health insurance to all employees. |
/ˈhɛlθ ɪnˈʃʊərəns/
|
|
Quan hệ lao động | labor union | công đoàn | The employees have formed a labor union to negotiate with the company. | /ˈlæbəɹ ˈjuːnjən/ |
collective bargaining | đàm phán tập thể | The labor union and the company are engaged in collective bargaining. |
/kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡɪnɪŋ/
|
|
grievance procedure | thủ tục giải quyết khiếu nại | The employee can follow the grievance procedure if they have a complaint. |
/ˈɡriːvəns ˈprəʊsɪdʒər/
|
|
strike | đình công | The employees went on strike to protest the company’s decision. | /straɪk/ | |
An toàn và sức khỏe nghề nghiệp | occupational safety and health | an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
The company has a comprehensive occupational safety and health program
|
Top 5 kỹ năng người làm trong ngành nhân sự cần phải nắm
Communication skills (Kỹ năng giao tiếp) trong ngành nhân sự:
Khả năng giao tiếp hiệu quả với nhân viên, quản lý, và các bên liên quan khác. Các chuyên gia nhân sự cần có thể giao tiếp rõ ràng và súc tích bằng cả lời nói và văn bản. Họ cũng cần có thể lắng nghe tích cực và hiểu được nhu cầu của người khác.
Analytical skills (Kỹ năng phân tích):
Khả năng phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định sáng suốt. Các chuyên gia nhân sự cần có thể thu thập và phân tích dữ liệu về nhân sự, chẳng hạn như dữ liệu về tuyển dụng, đào tạo, và đánh giá hiệu suất. Họ cũng cần có thể sử dụng dữ liệu này để đưa ra quyết định về các vấn đề nhân sự.
Problem-solving skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề) của ngành nhân sự:
Khả năng giải quyết các vấn đề và xung đột một cách hiệu quả. Các chuyên gia nhân sự cần có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến nhân sự, chẳng hạn như vấn đề tuyển dụng, đào tạo, và đánh giá hiệu suất. Họ cũng cần có thể giải quyết các xung đột giữa nhân viên và giữa nhân viên với quản lý.
Leadership skills (Kỹ năng lãnh đạo):
Khả năng truyền cảm hứng và động viên nhân viên. Các chuyên gia nhân sự cần có thể truyền cảm hứng và động viên nhân viên để đạt được thành công. Họ cũng cần có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
Knowledge of labor law (Kiến thức về pháp luật lao động) trong ngành nhân sự:
Kiến thức về các luật và quy định liên quan đến lao động. Các chuyên gia nhân sự cần có kiến thức về các luật và quy định liên quan đến tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, và trả lương. Họ cũng cần có thể đảm bảo rằng tổ chức của họ tuân thủ các luật và quy định này.
Học thêm tiếng Anh và các chứng chỉ tiếng Anh để hỗ trợ cho công việc ngành nhân sự của bạn tại: