Quá khứ tiếp diễn là một trong những thì quan trọng và thường gặp trong tiếng Anh. Không ít người học gặp khó khăn trong việc phân biệt nó với một số thì khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về trọng điểm ngữ pháp này, hãy cùng theo dõi bài viết được Language Link Academic chia sẻ dưới đây.
I. Định nghĩa thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn đề cập đến một hành động hoặc trạng thái đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ. Loại thì này được hình thành bằng cách kết hợp thì quá khứ của to be (was/were) với V-ing.
Ví dụ:
They were playing football at 4 p.m yesterday.
(Họ đã chơi đá bóng lúc 4h chiều hôm qua)
He was cooking when I telephoned him.
(Tôi đã gọi điện khi anh ấy đang nấu ăn)
II. Công thức chung cho thì quá khứ tiếp diễn
1. Câu khẳng định
Cấu trúc |
S + was/were + V-ing Trong đó:
|
Ví dụ |
I was watching TV at 10 pm last night (Tôi đang xem TV vào lúc 10 giờ tối qua) We were having dinner when you came. (Bạn đã đến khi chúng tôi đang ăn tối) |
2. Câu phủ định
Cấu trúc |
S + was/were + not + V-ing Trong đó:
|
Ví dụ |
I was not cooking when my mom came home (Tôi đang không nấu ăn khi mẹ tôi trở về nhà) We weren’t helping her last night. (Chúng tôi đã không giúp cô ấy tối qua) |
3. Câu nghi vấn
Cấu trúc |
Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing? Trả lời:
|
Ví dụ |
Was he working at 9pm yesterday? (Lúc 9h tối qua anh ấy đang làm việc có phải không?) Yes, he was. (Đúng vậy) Were you talking with Dr Lee 7 pm last night? (7h tối qua bạn đang nói chuyện với bác sĩ Lee phải không?) No, I wasn’t. (Không, tôi không) |
III. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Chúng ta có thể sử dụng trạng từ hoặc các từ chỉ thời gian để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.
Cụ thể:
- At+ thời gian cụ thể + trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Ví dụ: 8 p.m yesterday, 10 a.m last night.
- In + năm cụ thể
Ví dụ: In 2019, in 2010
- In the past
- At this time + thời gian trong quá khứ
Ví dụ: at this time two weeks ago, at this time last week, at this time last month, at this time last year, …
- Trong câu có sự xuất hiện của một số từ, cụm từ đặc biệt như while, at that time.
IV. Cách sử dụng
Vậy khi nào thì sử dụng thì quá khứ tiếp diễn? Hãy cùng xem qua phần hướng dẫn chi tiết được Language Link Academic tổng hợp dưới đây:
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn |
Ví dụ cụ thể |
Diễn tả một hành động, trạng thái đang diễn ra hoặc xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. |
I was working at 7 p.m yesterday. (Lúc 7h tối hôm qua tôi đang làm việc) What were they doing at that time? (Tại thời điểm đó họ đang làm gì?) |
Diễn tả một điều gì đó đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác xen vào.
|
My friend was doing her homework when I called her. (Bạn tôi đang làm bài tập về nhà khi tôi gọi cô ấy) They were cooking together when we came. (Khi chúng tôi đến thì họ đang nấu ăn cùng nhau) |
Diễn tả một hành động xảy ra lặp lại hoặc theo thói quen trong quá khứ |
He was always playing games when I came. (Anh ấy luôn chơi games khi tôi đến). My mom was always complaining about my father. (Mẹ tôi lúc nào cũng phàn nàn về bố tôi)/ |
Diễn tả những hành động cùng xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ |
I was listening to music while my sister was chatting with her boy friend at 6 am yesterday. They were eating dinner while I was sleeping. |
V. Bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- My brother and sister _____ playing tennis at 11am yesterday.
A. are
B. was
C. were
- _____ you still working at 7pm last night?
A. Were
B. Are
C. Was
- At 8.30am today I _____ driving to work.
A. was
B. am
C. were
- We _____ sleeping when the police came.
A. was
B. weren’t
C. won’t
- Why _____ he having lunch at 4pm?
A. was
B. does
C. were
- Was he not _____ his homework?
A. doing
B. do
C. done
- Snow _____ lightly. Suddenly a reindeer appeared.
A. fell
B. was falling
C. is falling
- Somebody threw a shoe at him _____ he was speaking.
A. after
B. when
C. while
- They ________ TV when I arrived.
A. were watching
B. were watched
C. watched
- I was reading a detective story _____ I heard a noise.
A. during
B. while
C. when
Nguồn: English Club
Bài 2: Chia dạng đúng của động từ và viết lại câu hoàn chỉnh
The children ____ hide and seek in the park while I was walking. (play)
They ____ to the museum last night. (go, not)
you ___ the book I gave you on your birthday? (read)
He _____ TV at that time (watch)
My sister ____ her assignments when I came home (complete)
Đáp án:
Bài 1
1C 2A 3A 4B 5A 6A 7B 8C 9A 10C
Bài 2:
The children were playing hide and seek in the park while I was walking.
They weren’t going to the museum last night.
Were you reading the book I gave you on your birthday?
He was watching TV at that time.
My sister was completing her assignments when I came home.
Làm thật nhiều bài tập là cách duy nhất giúp bạn ôn luyện lại kiến thức mới để có thể ghi nhớ lâu nhất. Ngoài những bài tập trên, Language Link Academic hy vọng rằng, bạn sẽ sưu tập thêm nhiều bài tập hay để luyện tập. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức hơn về thì quá khứ tiếp diễn. Hãy tiếp tục ghé thư viện tiếng Anh của chúng tớ để tiếp thu thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé.
Xem thêm:
Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Cấu trúc và bài tập
Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đơn giản nhất