Từ vựng là yếu tố cơ bản và mang tính nền tảng trong quá trình học tiếng Anh của mỗi cá nhân. Việc nâng cao và mở rộng vốn từ vựng sẽ là bước đệm quan trọng, giúp phát triển tổng thể các kỹ năng tiếng Anh sau này. Với đối tượng là trẻ em ở lứa tuổi mẫu giáo, từ vựng là yếu tố càng đặc biệt quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh mẫu giáo phổ biến và quan trọng thuộc các chủ đề tiếng Anh gần gũi với trẻ em từ 3 đến 6 tuổi.
1. Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo dùng để biểu lộ cảm xúc
Một số từ vựng quan trọng cha mẹ nên lưu ý:
- Amused (a): vui vẻ, thích thú
- Angry (a): tức giận
- anxious (a): lo lắng
- Annoyed (a): bực mình, phiền lòng
- Ashamed (a): xấu hổ
- Bewildered (a): rất bối rối
- Bored (a): chán
- Confident (a): tự tin
- Confused (a): lúng túng
- Depressed (a): chán nản, thất vọng, buồn lòng
- Delighted (a): rất hạnh phúc
- Disappointed (a): thất vọng
- Excited (a): phấn khích, hứng thú
- Emotional (a): dễ bị xúc động
- Embarrassed (a): xấu hổ, lúng túng, khó xử
- Great (a): tuyệt vời
- Happy (a): hạnh phúc
- Hurt (a): tổn thương
- Jealous (a): ganh tị
- Keen (a): ham thích, tha thiết
- Sad (a): buồn
- Scared (a): sợ hãi
- Stressed (a): mệt mỏi
- Surprised (a): ngạc nhiên
- Suspicious (a): đa nghi, ngờ vực
- Tired (a): mệt
- Upset (a): tức giận hoặc không vui
- Wonderful (a): tuyệt vời
- Worried (a): lo lắng
Một số thành ngữ dùng để biểu lộ cảm xúc:
- over the moon: sung sướng vô cùng
- in seventh heaven: rất vui sướng
- on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây
- jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng
- feel blue: cảm thấy buồn
- see red: rất tức giận
- in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
Cấu trúc tiếng Anh miêu tả cảm xúc:
- I am… + tính từ (Tôi đang cảm thấy như thế nào)
Ví dụ: I am delighted (Tôi đang rất vui mừng)
- I feel … (Tôi cảm thấy …)
Ví dụ: I feel great! (Tôi đang cảm thấy rất tuyệt vời!)
- Cấu trúc hỏi về cảm xúc:
How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)
I am + tính từ. (Tôi cảm thấy + …. .)
Ví dụ: How do you feel? – I am tired. (Tôi cảm thấy mệt)
2. Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo về các đồ dùng trong phòng khách
Một số từ vựng quan trọng
- sofa (n): ghế sofa
- cushion (n): cái đệm
- side table (n): bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)
- shelf (n): kệ
- television (n): tivi
- fireplace (n): lò sưởi
- coffee table (n): bàn phòng khách
- rug (n): thảm trải sàn
- floor lamp (n): đèn sàn
- window curtain (n): màn che cửa sổ
- armchair (n): ghế bành
- ottoman (n): ghế đôn
- ceiling fan (n): quạt trần
- frame (n): khung ảnh
- vase (n): lọ hoa
- step (n): bậc thang
- desk (n): cái bàn
- wall-to-wall carpeting (n): thảm trải
- sound system (n): dàn âm thanh
- speaker (n): loa
- bookcase (n): tủ sách
- cushion (n): cái đệm
- fire (n): lửa
- log (n): củi
- banister (n): thành cầu thang
Cấu trúc tiếng Anh về chủ đề đồ vật
- Cấu trúc hỏi về đồ vật
What is it? (Đây là cái gì?) – It’s + danh từ chỉ đồ vật! (Đây là cái … )
Ví dụ: What is it? – It’s a cat? (Đây là cái gì? – Đây là một con mèo)
- Cấu trúc hỏi về màu sắc
What color is your + …………? (… của bạn màu gì?) – It is + (color) (Nó màu …)
Ví dụ: What color is your sofa? – It is black. (Cái ghế so-pha của bạn màu gì? – Nó màu đen).
- Cấu trúc hỏi về vị trí
Where’s + danh từ chỉ đồ vật? – It’s + vị trí của đồ vật.
Ví dụ: Where’s my book? (Quyển sách của tớ ở đâu?) – It’s under the table (Nó ở dưới gầm bàn kìa.)
- Cấu trúc hỏi về số lượng
How many + danh từ số nhiều + are there + …? – There is/There are + từ chỉ số lượng.
Ví dụ: How many books are there in your house? – There are 5 books. (Có bao nhiêu quyển sách trong nhà của bạn – Có 5 quyển sách).
3. Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo chủ đề hoạt động
Một số từ/cụm từ vựng quan trọng:
- Brush your teeth: đánh răng của bạn
- Buy: mua
- Comb the hair: chải tóc
- Cook: nấu ăn
- Do exercise: tập thể dục
- Do your homework: làm bài tập về nhà
- Eat out: đi ăn tiệm
- Feed the dog: cho chó ăn
- Finish working: kết thúc việc
- Gardening: làm vườn
- Get dressed: mặc quần áo
- Get up: thức dậy
- Go home: về nhà
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go to bed: đi ngủ
- Go to cafe: đi uống cà phê
- Go to the movies: Đi xem phim
- Have a bath: đi tắm
- Have a nap: Ngủ ngắn
- Have breakfast: ăn sáng
- Have dinner: bữa tối
- Have lunch: ăn trưa
- Have shower: tắm vòi hoa sen
- Listen to music: nghe nhạc
- Make breakfast: làm bữa sáng
- Make up: trang điểm
- Play an instrument: Chơi một loại nhạc cụ
- Play outside: Đi ra ngoài chơi
- Play sport: chơi thể thao
- Play video games: chơi trò chơi video
- Press snooze button: nút báo thức
- Read book: đọc sách
- Read newspaper: đọc báo
- Relax: thư giãn
- Set the alarm: đặt chuông báo thức
- Shave: cạo râu
- Sleep: ngủ
- Study: học tập hoặc nghiên cứu
- Surf the internet: lướt mạng
- Take the rubbish out: đi đổ rác
- Drink: uống
- Turn off: tắt
- Visit your friend: Thăm bạn bè
- Wake up: tỉnh giấc
- Wash face: rửa mặt
- Wash the dishes: rửa bát đĩa
- Watch television: xem ti vi
- Work: làm việc
Cấu trúc tiếng Anh về hoạt động:
- Hỏi về tần suất hoạt động
How often do you + hoạt động? (Bạn thường … như thế nào?)
I + trạng từ chỉ tần suất + hoạt động/ Trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ: How often do you go to school by bus? – Twice a week. (Bạn có thường đi đến trường bằng xe buýt hay không? – Tôi đến trường bằng xe buýt hai tuần một lần).
- Hỏi về sở thích
Do you like + Ving? ( Bạn có thích …. ?)
Yes, I do/ No, I don’t. (Có, tôi có thích/ Không, tôi không thích).
Ví dụ: Do you like go swimming? – Yes, I do. (Bạn có thích đi bơi không? – Có, tôi có thích đi bơi).
Đọc thêm:
- Sách tiếng Anh mẫu giáo giúp nâng cao khả năng phản xạ ngoại ngữ của trẻ
- Tài liệu học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo cực hay mà cha mẹ nên tham khảo
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh mẫu giáo thuộc các chủ đề quen thuộc mà cha mẹ có thể tham khảo trong quá trình hướng dẫn con trẻ học tiếng Anh. Bên cạnh đó, phụ huynh cũng có thể hướng dẫn trẻ học từ vựng bằng cách kết hợp nhiều phương pháp học tập đa dạng và phong phú để quá trình học của trẻ đạt hiệu quả cao hơn.