Cà phê từ lâu đã trở thành một thức uống quen thuộc với nhiều lứa tuổi. Thế nhưng không phải ai cũng được trang bị đầy đủ các Từ vựng tiếng Anh về cà phê nói chung hay tên của các loại cà phê nói riêng. Bạn muốn trở thành một người sành sỏi về thức uống này? Ngay bây giờ, Language Link Academic sẽ giúp bạn hệ thống các loại Từ vựng tiếng Anh về cà phê nha!
1. Các từ vựng tiếng Anh về cà phê:
- Cà phê (coffee) hiện là một trong những thức uống được rất nhiều người yêu thích, đặc biệt phổ biến biệt là với các nhân viên văn phòng hoặc những người cần sự tỉnh táo khi làm việc.
- Cây cà phê (Coffee tree) sau nhiều năm nuôi trồng sẽ thu hoạch được hạt cà phê (coffee bean) vào những thời điểm nhất định trong năm, các hạt cà phê này đôi khi sẽ được để nguyên hạt hoặc xay, rang (roast/grind) chúng thành những hạt vỡ.
- Thị trường cà phê ngày càng đa dạng bởi các loại đồ uống chế tác từ cà phê khác nhau, với những người nghiện cà phê thì họ thường sẽ thích cà phê phin (Filter coffee) nguyên chất, tuy nhiên một số khác nhất là phụ nữ lại thích cà phê có mùi vị nhẹ nhàng và không quá đắng như cà phê hòa tan (Instant coffee).
- Thêm một vài từ vựng tiếng Anh về cà phê thường dùng trong các quán cà phê mà ở đó, bạn có thể thưởng thức các loại cà phê từ nhiều nước trên thế giới như:
- Ngoài ra, ở Việt Nam, các loại cà phê được người dùng ưa chuộng phổ biến đó là cà phê đen (black coffee) và cà phê sữa (white coffee), nếu bạn thích uống cà phê sữa nhưng không thích quá ngọt thì bạn có thể thưởng thức một tách cà phê ít chất béo và hàm lượng sữa thấp (skinny coffee), với những người “nghiện” cà phê thì họ thường yêu thích các loại cà phê nguyên chất thậm chí là các loại cà phê đậm đặc mạnh gấp 3 lần bình thường (Extra shot).
- Với phụ nữ, họ thường ưa chuộng các loại cà phê không béo (Nonfat) hoặc thưởng thức các loại cà phê nhẹ nhàng như cà phê sữa đậu nành (Soy coffee).
- Tuy cà phê có hương vị thơm ngon và giúp người dùng luôn tỉnh táo để làm việc như vậy nhưng nó lại chứa một lượng caffeine (chất kích thích và gây nghiện) không tốt cho sức khỏe, vì vậy bạn nên sử dụng các loại cà phê đã được chắt lọc caffeine (Decaffeinated coffee / decaf coffee) hoặc hoặc cà phê được pha với một nửa cà phê decaf (Half-caf), bên cạnh đó bạn nên sử dụng cà phê một cách điều độ hơn, tránh lạm dụng.
1 |
Coffee |
/ˈkɒf.i/ |
cà phê |
2 |
Coffee tree |
/ˈkɒf.i/ /triː/ |
cây cà phê |
3 |
Coffee bean |
/ˈkɒf.i/ /biːn/ |
hạt cà phê |
4 |
roast/grind |
/rəʊst/ /ɡraɪnd/ |
rang/xay |
5 |
Filter coffee |
/ˈfɪl.tər/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê nguyên chất |
6 |
Instant coffee |
/ˈɪn.stənt/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê hòa tan |
7 |
Espresso |
/esˈpres.əʊ/ |
cà phê rất đậm đặc, thường được pha với một lượng nhỏ |
8 |
Cappuccino |
/ˌkæp.uˈtʃiː.nəʊ/ |
cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên |
9 |
Latte |
/ˈlæt.eɪ/ |
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
10 |
Irish |
/ˈaɪə.rɪʃ/ |
cà phê theo kiểu của Ireland là loại đồ uống nóng có pha rượu whisky |
11 |
Americano |
/əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/ |
Cà phê Mỹ là cà phê thêm nước nóng vào espresso |
12 |
black coffee |
/blæk/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê đen |
13 |
white coffee |
/waɪt/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê sữa |
14 |
skinny coffee |
/ˈskɪn.i/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê ít chất béo và hàm lượng sữa thấp |
15 |
Extra shot |
/ˈek.strə/ /ʃɒt/ |
cà phê đậm đặc mạnh |
16 |
Nonfat |
/ˌnɒnˈfæt/ |
không béo |
17 |
Soy coffee |
/sɔɪ/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê đậu nành |
18 |
caffeine |
/ˈkæf.iːn/ |
chất kích thích và gây nghiện |
19 |
Decaffeinated coffee / decaf coffee |
/dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/ /ˈkɒf.i/ |
cà phê đã được chắt lọc caffeine |
20 |
Half-caf |
/hæf – kæf/ |
cà phê được pha với một nửa cà phê decaf |
2. Một số câu giao tiếp với nhân viên ở quán cà phê:
Ngoài các từ vựng tiếng Anh về cà phê thì việc học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ở quán cà phê cũng không kém phần quan trọng. Bởi lẽ chúng giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống có thể xảy ra như:
- I would like a cup of coffee, please (Tôi muốn một tách cà phê)
- I’ll have a coffee, please (Cho tôi một tách cà phê nhé)
- Here’s your coffee (Đây là cà phê của quý khách ạ)
- A milk coffee. Is whipped cream extra? (Một cà phê sữa, có kem đánh bông không bạn?)
- This isn’t what I ordered (Đây không phải cái tôi đã gọi)
- Do you take credit cards? (Nhà hàng có thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- The bill, please? (Đưa cho tôi hóa đơn được không?)
- Is it for here or to go? (Quý khách uống ở đây hay mang về?)
Đọc thêm:
- Trọn bộ tên các loại đồ uống trong tiếng Anh
- Khám phá toàn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping
- Trở thành Masterchef với các loại gia vị trong tiếng Anh
- Làm sao để mặc cả bằng tiếng Anh?
Gần cuối bài rồi, không biết đến đây có bạn nào thắc mắc cách ghi nhớ các từ vựng trên đơn giản và hiệu quả nhất không nhỉ? Thử tham khảo tại Làm thế nào để học từ vựng để biết đáp án chi tiết nhé. Bên cạnh việc tự học, chúng mình cũng khuyến khích các bạn nên tìm cho mình một lộ trình học tập đúng đắn thông qua việc tham gia khóa học như Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp.
Như vậy, Language Link Academic đã liệt kê tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về cà phê tương đối thông dụng và dễ tiếp thu cho bạn rồi đấy! Và vì nhóm từ vựng này rất gần gũi với cuộc sống thường ngày của chúng ta, đừng ngần ngại học thuộc nhé. Chúc các bạn thành công với các từ vựng tiếng Anh về cà phê!