Lứa tuổi mầm non là giai đoạn tương đối nhạy cảm và quan trọng với sự phát triển của con trẻ. Đây là thời điểm trẻ đang hoàn thiện khả năng tiếng Việt của mình, đồng thời cũng bắt đầu làm quen với một ngôn ngữ mới. Do đó, các bậc cha mẹ cần có những phương pháp giáo dục phù hợp để trẻ có thể phát triển một cách toàn diện nhất. Đặc biệt, khi học tiếng Anh, một trong những bí kíp cha mẹ có thể lưu tâm là nên học tiếng Anh theo các chủ đề nhỏ lẻ. Bài viết này sẽ đề cập đến lợi ích của việc học tiếng Anh mầm non theo chủ đề cũng như các chủ đề phổ biến nhất khi dạy tiếng Anh cho trẻ.
I. Học tiếng Anh mầm non theo chủ đề gia đình
Gia đình là những gì gần gũi và thân thuộc nhất đối với con trẻ. Do đó, con trẻ cũng dễ dàng hơn trong việc tiếp nhận các kiến thức thuộc chủ đề này.
Một số từ vựng về chủ đề gia đình cho trẻ mầm non:
- Father (Dad/ Daddy) (N): bố
- Mother (Mom/Mum) (N): Mẹ
- Son (N): Con trai
- Daughter (N): Con gái
- Parents (N): Bố mẹ
- Bother (N): Anh/Em trai
- Sister (N) : Chị/Em gái
- Grandmother (N): bà
- Grandfather (N): ông
- Grandparents: Ông bà
- Family (N): gia đình
- Family member (N): thành viên trong gia đình
Với trẻ mầm non, trong giai đoạn học từ vựng, cha mẹ có thể sử dụng các hình ảnh minh họa để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Riêng với chủ đề gia đình, phụ huynh có thể dễ dàng sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày với các thành viên khác, khiến trẻ tiếp xúc tự nhiên nhất với tiếng Anh.
Một số cấu trúc về chủ đề gia đình cho trẻ mầm non:
- There are + số người + in my family (Gia đình tôi có … người).
Ví dụ: There are 5 people in my family.
- Hỏi thông tin về các thành viên trong gia đình:
- What’s your father’s name? (Bố của bạn tên là gì?/ How old is he? (Ông ấy bao nhiêu tuổi?)/ What does he do? (Ông ấy làm nghề gì)
- My father’s name is Quang. He is 40 years old. He is a doctor. (Bố của tôi tên là Quang. Ông ấy 40 tuổi. Ông ấy là một bác sĩ.
II. Học tiếng Anh mầm non theo chủ đề đồ vật trong gia đình
Một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non:
- armchair /ˈɑːrmtʃer/ (N): Ghế có tay vịn
- bed /bed/ (N): Giường
- chair /tʃer (N)/: Ghế
- coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/ (N): Bàn uống nước
- piano /piˈænoʊ/ (N): Đàn piano
- wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ (N): Tủ quần áo
- alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/ (N): Đồng hồ báo thức
- iron /ˈaɪərn/ (N): Bàn là
- lamp /læmp/ (N): Đèn bàn
- record player /ˈrekərd pleɪər/ (N): Máy hát
- telephone /ˈtelɪfoʊn/ (N): Điện thoại
- carpet /ˈkɑːrpɪt/ (N): Thảm trải nền
- curtains /ˈkɜːrtn/ (N): Rèm cửa
- mattress /ˈmætrəs/ (N): Đệm
- pillow /ˈpɪloʊ/ (N): Gối
Qúa trình học các từ vựng thuộc chủ đề này tương đối dễ dàng khi hầu hết đều là các đồ vật có sẵn trong ngôi nhà. Cha mẹ có thể sử dụng các đồ vật sẵn có này để trợ giúp quá trình học từ vựng của trẻ.
Một số cấu trúc về chủ đề đồ vật trong gia đình cho trẻ mầm non:
1. Hỏi đáp về đồ vật
- What is this? (Đây là cái gì) – This is + đồ vật.
Ví dụ:
- What is this? – This is a table
2. Hỏi đáp về màu sắc của đồ vật
- What color is + đồ vật? – It’s + màu sắc.
Ví dụ:
- What color is your clock? – It’s black
(Cái đồng hồ của bạn màu gì? – Nó màu đen).
3. Hỏi đáp về vị trí của đồ vật
- Where is + đồ vật ? – It’s + vị trí đồ vật.
Ví dụ:
- Where is your wardrobe? – It’s in my bedroom.
(Cái tủ quần áo của bạn ở đâu? Nó ở trong phòng ngủ của tôi)
Ngoài ra, phụ huynh có thể tham khảo đoạn văn miêu tả ngôi nhà cùng với các vật dụng trong nhà dưới đây để giúp trẻ mở rộng vốn từ và làm quen với cách sử dụng cấu trúc tiếng Anh:
“My room is next to the living room. In my room, I have a desk near the window, two beds and a computer. On my desk, I have books and a picture of anime.
In the living room, we have two sofas and an armchair. There is a little table, a TV and a DVD in the center of my living room.
The kitchen is next to my parent’s room. In the kitchen, we have a TV, one fridge, one cooker and a big table.”
III. Trẻ em mầm non học tiếng Anh qua chủ đề cây cối
Trẻ em chắc hẳn sẽ cảm thấy thích thú khi được tiếp xúc với chủ đề này. Cây cối đều là các sinh vật quen thuộc xung quanh cuộc sống của trẻ. Học tiếng Anh chủ đề cây cối, trẻ không chỉ mở rộng được vốn từ mà đồng thời còn nâng cao hiểu biết về tự nhiên và thế giới sinh vật.
Một số từ vựng chủ đề cây cối cho trẻ mầm non:
- leaf (N) /liːf/: chiếc lá
- trunk (N) /trʌŋk/: thân cây
- root (N) /ruːt/: rễ cây
- branch (N) /brɑːntʃ/ :cành cây
- seed (N) /siːd/: hạt giống
- hedge (N) /hedʒ/: hàng rào
- lawn (N) /lɔːn/ : bãi cỏ
- cactus (N) /kæktəs/: cây xương rồng
- apple tree (N) /’æpltri:/: cây táo
Đọc thêm:
- Các cuốn sách học tiếng Anh cho bé mẫu giáo hay nhất
- Tiếng Anh cho trẻ em mẫu giáo – Các bí quyết phụ huynh nên tham khảo
Học tiếng Anh mầm non theo chủ đề đem lại nhiều lợi ích trong quá trình trẻ học tiếng Anh. Do đó, phụ huynh nên chia nhỏ các phần nội dung kiến thức và hỗ trợ trẻ trong quá trình trẻ học tiếng, đảm bảo hiệu quả cao nhất.