Kiến thức trong chương trình học tiếng Anh THPT là nội dung chính trong đề thi chuyển cấp, kỳ thi THPT Quốc gia và tuyển sinh đại học, đặc biệt với các kiến thức ngữ pháp. Do đó, việc tổng hợp và tập trung ôn luyện các kiến thức quan trọng sẽ tác động tích cực tới kết quả cuối cùng trong mọi bài kiểm tra tiếng Anh. Để quá trình ôn tập của bạn diễn ra hiệu quả hơn, bài viết này sẽ tổng hợp một số nội dung ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh THPT.
I. Các thì trong tiếng Anh – Nội dung quan trọng nhất trong chương trình học tiếng Anh THPT
Học sinh đã được làm quen với các thì trong tiếng Anh ngay từ giai đoạn tiểu học, xuyên suốt trong chương trình tiếng Anh THCS và được nâng cao hơn tại 3 cấp học THPT. Đây là nội dung không thể thiếu trong các đề kiểm tra tiếng Anh cấp 3 và đặc biệt là đề thi đại học. Do đó, học sinh cần ôn tập chuyên đề kiến thức này một cách cẩn thận và kỹ lưỡng nhất.
Học sinh THPT cần lưu ý tới 12 thì trong tiếng Anh:
- Thì hiện tại đơn
- Thì hiện tại tiếp diễn
- Thì hiện tại hoàn thành
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Thì quá khứ đơn
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- Thì tương lai đơn
- Thì tương lai tiếp diễn
- Thì tương lai hoàn thành
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong quá trình ôn tập, bạn cần tập trung vào từng yếu tố sau trong các thì:
- Dấu hiệu nhận biết
- Công thức chia động từ
- Cách sử dụng trong từng trường hợp cụ thể
Để quá trình học trở nên hiệu quả hơn, bạn có thể tham khảo bài viết “12 thì cơ bản trong tiếng Anh và “tuyệt chiêu” sử dụng chính xác nhất!” để nắm rõ hơn từng nội dung.
II. Danh động từ và Động từ nguyên mẫu to V trong câu
Đây là nội dung kiến thức mà nhiều học sinh thường nhầm lẫn khi sử dụng.
Danh động từ là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào sau một động từ. Ví dụ: building, teaching, thinking,… Danh động từ được xuất hiện trong câu nhằm mục đích:
- Làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “Singing is her passion”. (Hát là niềm đam mê của cô ấy).
- Làm bổ ngữ cho động từ. Ví dụ: “His favorite job is consulting for customers”. (Nghề nghiệp yêu thích của anh ta là tư vấn cho khách hàng).
- Làm tân ngữ của động từ. Ví dụ: “He likes swimming”. (Anh ta thích bơi lội).
- Đứng sau giới từ hoặc liên từ. Ví dụ: “While waiting for his wife, he ate an ice-cream”. (Trong lúc chờ đợi vợ mình, anh ta đã ăn một chiếc kem).
- Đi sau một số động từ/cụm động từ nhất định, thường là những động từ chỉ sở thích, yêu/ghét,… Ví dụ: “She admitted cheating on him”. (Cô ấy thừa nhận đã chơi khăm anh ta).
Trong khi đó, động từ nguyên mẫu bao gồm hai dạng: dạng nguyên thể (V-infinitive) và dạng To-V. Dạng To-V thường xuất hiện trong câu với các mục đích sau:
- Làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “To get scholarship is very important to her”. (Việc đạt được học bổng rất quan trọng với cô ta)
- Làm bổ ngữ cho động từ. Ví dụ: “The last thing he can do is to raise this cat”. (Điều cuối cùng anh ta có thể làm là nuôi con mèo này).
- Làm tân ngữ cho động từ, tính từ. Ví dụ: “She refused to attend this concert.” (Cô ấy từ chối tham gia buổi biểu diễn này).
- Đứng sau một số từ để hỏi (trừ Why). Ví dụ: “I try to learn how to make a cake”. (Tôi cố gắng học cách làm ra một chiếc bánh).
- Đứng sau một số động từ nhất định: agree, decide, promise, afford,… Ví dụ: “She decided to take a bus to come to her office”. (Ví dụ: Cô ấy quyết định bắt một chiếc xe buýt tới cơ quan mình).
III. Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Không chỉ trong chương trình THPT, câu so sánh cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp và đời sống hàng ngày. Các dạng câu so sánh thường gặp mà học sinh cấp 3 cần chú trọng bao gồm:
So sánh bằng: Chỉ ra quan hệ tương đồng hoặc ngang bằng nhau giữa hai đối tượng nhất định.
(+) S1 + V + as + adj/adv + as + S2
Ví dụ: “She is as beautiful as her sister”. (Cô ấy xinh đẹp y như chị gái của mình).
(-) S1 + to be + not + as + adj + as + S2/ S1 + do/does not + V + as + adv + S2
Ví dụ: “She does not run as fast as him”. (Cô ấy không chạy nhanh bằng anh ta)
So sánh hơn: So sánh hơn bao gồm hai dạng: so sánh với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài
Với tính từ/trạng từ ngắn: S1 + V + adj-er + than + S2
Ví dụ: “The weather in the summer is hotter than in the fall”. (Thời tiết mùa hè nóng hơn so với mùa đông).
Với tính từ/trạng từ dài: S1 + V + more + adj + than + S2
Ví dụ: “Lan takes care of her job more carefully than Trang”. (Lan chăm chút đến công việc của mình cẩn thận hơn Trang).
So sánh kém: Với so sánh kém, bạn chỉ cần ghi nhớ một công thức duy nhất
S1 + V + less + adj/adv + than + S2
Ví dụ: “She is less interesting than he is”. (Cô ấy kém thú vị hơn anh ta).
Đọc thêm:
- Luyện thi đại học tại các Trung tâm học tiếng Anh THPT – Nên hay không?
- Tổng hợp các bộ đề thi tiếng Anh THPT dành riêng cho các sĩ tử lớp 12
- Khóa học tiếng Anh THPT Language Link sắp ra mắt – Luyện thi IELTS
Bài viết trên đây đã tổng hợp một số nội dung quan trọng và chủ chốt trong chương trình học tiếng Anh THPT. Với các chia sẻ này, hy vọng quá trình ôn tập tiếng Anh cấp 3, đặc biệt giai đoạn chuẩn bị cho các kỳ thi chuyển cấp và luyện thi Đại học của bạn sẽ diễn ra thật hiệu quả.