Tiếng Anh là một ngôn ngữ thú vị với vô vàn quy tắc mà bạn học có thể cảm thấy bối rối. Cùng với các loại từ, collocation là một điểm ngữ pháp căn bản không thể bỏ qua nếu muốn thành thạo tiếng Anh. Vậy collocation là gì và làm thế nào để học collocation một cách hiệu quả nhất? Hãy cùng điểm qua bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về collocation và bỏ túi một vài bí quyết học collocation hiệu quả nhé!
1. Collocation là gì?
Collocation là một chuỗi các từ hoặc thuật ngữ cùng xuất hiện thường xuyên hơn bình thường một cách tình cờ. Collocation là một cụm từ cấu thành từ sự kết hợp tự nhiên của các từ liên kết chặt chẽ với nhau, ví dụ như: pay attention (gây chú ý), make an effort (nỗ lực), look for (tìm kiếm),…
Sử dụng collocation giúp bạn dễ dàng tránh được lặp từ quá nhiều bằng cách sử dụng một số collocation phù hợp khác với ngữ cảnh hơn và có nghĩa chính xác hơn.
Hiểu thêm về collocation là gì và một số ví dụ về collocation tại đây
2. Các loại collocation thường gặp
Có 7 loại collocation:
- Adjective and noun (Tính từ + Danh từ)
Ví dụ: bright color (màu sáng), heavy rain (mưa to), major problem (vấn đề lớn, quan trọng), merry Christmas (lễ giáng sinh), greenhouse (nhà kính), big failure (thất bại tràn trề), rich culture (nền văn hoá đa dạng),…
Ví dụ về đặt câu:
Bright color is my favorite tone of clothes.
(Màu sáng là màu áo quần yêu thích của tôi)
The heavy rain deterred us from going to the beach.
(Cơn mưa to ngăn chúng tôi không đi biển được)
Inflation is a major problem in our country these days.
(Lạm phát là vấn đề quan trọng của đất nước ta hiện nay)
- Verbs + Nouns (Động từ + Danh từ)
Ví dụ: launch the campaign/product/plan (ra mắt, khởi chạy chiến dịch/sản phẩm/kế hoạch), address the problems (giải quyết vấn đề), the solution to the problem (giải pháp cho vấn đề), grab the opportunities (nắm bắt cơ hội)
Ví dụ về đặt câu:
They launched the campaign in 2000.
(Họ đã khởi chạy chiến dịch vào năm 2000)
In this project, we have to address a lot of problems related to the financial part.
(Trong dự án này, chúng ta phải giải quyết rất nhiều vấn đề liên quan đến tài chính)
We have to grab the opportunities by both hands
(Chúng ta phải nắm bắt cơ hội ngay lập tức)
- Noun + noun (Danh từ + Danh từ)
Cấu trúc này thường có dạng: a/an + noun + of + noun
Ví dụ: a surge of anger (một cơn giận dữ), a sense of pride (cảm giác tự hào), a pang of nostalgia (một nỗi nhớ nhung), a glass of water (một ly nước),…
Ví dụ về đặt câu:
The disorder flow of work creates of a surge of anger for the boss
(Luồng công việc không trật tự tạo ra một cơn giận dữ cho sếp)
Would you like a glass of water?
(Bạn có muốn uống một ly nước không?)
- Verb and expression with prepositions (Động từ đi kèm với giới từ)
Ví dụ: burst into tears (bật khóc), fight against (đấu tranh chống lại), fill with horror (đầy kinh hoàng), swelling with pride (tràn ngập niềm tự hào),…
Ví dụ về đặt câu:
When parents force their children to stop playing games, they often burst into tears.
(Khi ba mẹ bắt con của họ dừng chơi trò chơi, chúng thường oà khóc)
She was filled with horror when she watched the film.
(Cô ấy cảm thấy đầy kinh hoàng khi xem bộ phim)
The moment she went on stage to receive the award, her parents could not bear being swelling with pride.
(Khoảnh khắc cô ấy lên bục nhận phần thưởng, ba mẹ cô ấy đã không ngăn được cảm xúc tràn ngập tự hào)
- Verbs + adverbs (Động từ + trạng từ)
Ví dụ: pull steadily (kéo đều đặn), whisper softly (thì thầm nhẹ nhàng), smile proudly (cười một cách tự hào),…
Ví dụ về đặt câu:
She pulled steadily on the rope and helped the dog to safety.
(Cô ấy kéo đều đặn sợi dây và giúp con chó đến nơi an toàn)
‘Love you and want to marry you,’ Binh whispered softly to Thao.
(Yêu bạn và muốn cưới bạn, Bình thì thầm nhẹ nhàng vào tai Thảo.
- Adverbs + adjectives (Trạng từ + Tính từ)
Ví dụ: bitterly disappointed (thất vọng tràn trề), happily married (kết hôn trong hạnh phúc), deeply divided (chia cắt sâu), absolutely delighted (cực kỳ vui), environmentally friendly (thân thiện với môi trường),…
Ví dụ về đặt câu:
Thao and Binh are happily married.
(Thảo và Bình kết hôn trong hạnh phúc)
They are absolutely delighted for the sake of the great results
(Họ cực kỳ vui vì kết quả tuyệt vời)
- Adjective + Noun + Noun (Tính từ + Danh từ + Danh từ)
Dạng này khá hiếm gặp trong quá trình sử dụng collocation.
Ví dụ: a poor state of repair (tình trạng sửa chữa tệ),…
The car was in a poor state of repair despite the high fee.
(Chiếc xe trong tình trạng sửa chữa tệ dù chi phí cao)
3. Phương pháp học collocation hiệu quả
Chắc hẳn khi đọc đến đây bạn đã hiểu collocation là gì rồi phải không nào. Vậy thì làm thế nào để học và sử dụng collocation một cách dễ dàng?
Để có thể học collocation hiệu quả, phương pháp tiên quyết và hữu ích nhất đó chính là LUYỆN TẬP. Càng bắt gặp collocation nhiều, bạn càng có thể sử dụng chúng một cách dễ dàng hơn. Dưới đây là một số bí quyết học collocation mà Language Link Academic tổng hợp:
- Học collocation theo chủ đề: Mỗi chủ đề sẽ có những cụm collocation với ý nghĩa tương tự nhau và được sử dụng trong cùng ngữ cảnh. Các collocation theo chủ đề sẽ có liên kết với nhau một cách khá chặt chẽ. Bên cạnh đó, khi giao tiếp về một chủ đề nhất định mà bạn đã học trước đó, bạn đã có lượng từ vựng collocation cơ bản để diễn tả ý tưởng mà không sợ cạn vốn từ.
- Tìm kiếm các collocation thường gặp: Thông qua các website hay ứng dụng uy tín, bạn có thể tìm kiếm các collocation thường gặp và được sử dụng phổ biến bởi người bản xứ. Hãy ghi chú lại ngay khi bắt gặp và luyện tập chúng thường xuyên.
- Đọc nhiều và highlight từ vựng theo cụm: Trong quá trình học tiếng Anh, thay vì highlight hay ghi chú từ vựng đơn lẻ, hãy tập highlight theo cụm. Ở mỗi bài diễn văn, bài đọc hay bài báo tiếng Anh, mỗi câu đều chứa các collocation mà bạn có thể học hỏi và bắt chước sử dụng.
Trên đây là tất tần tật những gì bạn cần nắm về collocation. Hy vọng bạn đã hiểu được collocation là gì và một số phương pháp để học collocation sao cho hiệu quả. Language Link Academic tin rằng mọi sự nỗ lực đều sẽ được đền đáp, vậy nên bạn học ngoại ngữ hay cố gắng từng ngày, chắt chiu từng chút để đạt đến được mục tiêu đặt ra ở phía trước nhé!
Xem thêm: