Sức mạnh và tính bền vững của nền kinh tế là những yếu tố quan trọng giúp đánh giá khả năng của một quốc gia trong việc hỗ trợ phúc lợi cho người dân và duy trì tăng trưởng dài hạn. Để có thể đánh giá sức mạnh và tính bền vững của một nền kinh tế, các chính phủ, giới nghiên cứu, và các tổ chức tài chính sử dụng nhiều tiêu chí khác nhau nhằm đạt được cái nhìn toàn diện nhất.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Language Link tìm hiểu về các tiêu chí giúp đánh giá sức mạnh và tính bền vững của nền kinh tế. Chúng tôi sẽ chia các tiêu chí làm ba nhóm, gồm nhóm tiêu chí truyền thống, nhóm tiêu chí bổ sung và nhóm tiêu chí mới để giúp quí vị dễ dàng theo dõi.
- Nhóm tiêu chí truyền thống
Theo quan điểm truyền thống, một nền kinh tế mạnh hay yếu sẽ phản ánh ở các chỉ số quan trọng sau, bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát. Việc theo dõi các chỉ số này định kỳ có thể giúp đánh giá tình trạng kinh tế hiện tại và dự báo xu hướng của nó trong tương lai gần. Tuy nhiên, chúng cũng có những hạn chế riêng, khiến cho việc chỉ theo dõi các chỉ số này là không đủ để đánh giá một cách toàn diện.
a) Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
GDP là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được tạo ra ở một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. GDP cao hơn thường cho thấy nền kinh tế đang phát triển. Vào năm 2023, Ngân hàng Thế giới báo cáo rằng nền kinh tế toàn cầu trị giá khoảng 105 nghìn tỷ USD, trong đó Hoa Kỳ đóng góp 26 nghìn tỷ USD, tương đương khoảng 25% GDP toàn cầu.
Dù GDP vẫn là một chỉ số quan trọng, nhưng những hạn chế của nó đã được nhiều chuyên gia thừa nhận. Nhà kinh tế đoạt giải Nobel Joseph Stiglitz chỉ ra rằng GDP “chỉ tập trung vào sản lượng mà không xem xét sự suy thoái tài nguyên thiên nhiên hay phân phối thu nhập không đồng đều”. Hoa Kỳ, chẳng hạn, đã chứng kiến tăng trưởng GDP liên tục kể từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008, nhưng sự bất bình đẳng về thu nhập đã tăng vọt, với nhóm 10% người có thu nhập cao nhất nắm giữ 70% tài sản quốc gia vào năm 2021, theo Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ.
Hiện 20 nền kinh tế có giá trị GPD cao nhất thế giới bao gồm:
- Hoa Kỳ: 27,36 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 656.640 nghìn tỉ đồng);
- Trung Quốc: 17,79 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 426.960 nghìn tỉ đồng);
- Đức: 4,46 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 107.040 nghìn tỉ đồng);
- Nhật Bản: 4,21 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 101.040 nghìn tỉ đồng);
- Ấn Độ: 3,55 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 85.200 nghìn tỉ đồng);
- Vương quốc Anh: 3,34 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 80.160 nghìn tỉ đồng);
- Pháp: 3,03 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 72.720 nghìn tỉ đồng);
- Ý: 2,25 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 54.000 nghìn tỉ đồng);
- Brazil: 2,17 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 52.080 nghìn tỉ đồng);
- Canada: 2,14 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 51.360 nghìn tỉ đồng);
- Nga: 2,02 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 48.480 nghìn tỉ đồng);
- Mexico: 1,79 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 42.960 nghìn tỉ đồng);
- Úc: 1,72 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 41.280 nghìn tỉ đồng);
- Hàn Quốc: 1,71 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 41.040 nghìn tỉ đồng);
- Đài Loan (Trung Quốc): 1,62 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 38.880 nghìn tỉ đồng);
- Tây Ban Nha: 1,58 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 37.920 nghìn tỉ đồng);
- Indonesia: 1,37 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 32.880 nghìn tỉ đồng);
- Hà Lan: 1,12 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 26.880 nghìn tỉ đồng);
- Thổ Nhĩ Kỳ: 1,11 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 26.640 nghìn tỉ đồng);
- Ả-rập Xê-út: 1,07 nghìn tỉ đô la Mỹ (tương đương 25.680 nghìn tỉ đồng).
Việt Nam hiện xếp thứ 33 thế giới với giá trị GDP vào khoảng 469,7 tỉ đô la Mỹ (tương đương 11.273 nghìn tỉ đồng).
b) Tỷ lệ thất nghiệp
Tỷ lệ thất nghiệp phản ánh phần trăm lực lượng lao động không có việc làm nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm. Các quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp thấp thường có nền kinh tế mạnh hơn. Tính đến giữa năm 2024, tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ là 3,6%, trong khi ở Liên minh châu Âu (EU) là 5,9%.
Tuy nhiên, chỉ số này có thể gây hiểu nhầm. Nhà kinh tế David Autor chỉ ra hiện tượng thất nghiệp bán phần, đặc biệt là trong nền kinh tế gig, nơi mọi người có thể có việc làm nhưng công việc của họ không ổn định và thu nhập thấp. Sự phát triển của các nền tảng như Uber và Deliveroo đã định hình lại thị trường lao động nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về tiền lương trì trệ và công việc bấp bênh. Tại Vương quốc Anh, khoảng 4,4 triệu người làm việc trong nền kinh tế gig vào năm 2022, nhiều công việc trong số này không mang lại bảo vệ như lao động truyền thống.
c) Tỷ lệ lạm phát
Lạm phát đo lường mức tăng chung của giá cả theo thời gian. Trong khi lạm phát vừa phải được coi là bình thường và thậm chí có lợi (vì nó có thể kích thích chi tiêu và đầu tư), lạm phát vượt mức có thể làm tê liệt một nền kinh tế. Venezuela là ví dụ điển hình, khi lạm phát đạt đỉnh hơn 65.000% vào năm 2018, theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), khiến nền kinh tế nước này suy thoái và hàng hóa thiết yếu trở nên ngoài tầm với của người dân.
Các ngân hàng trung ương thường nhắm mục tiêu lạm phát khoảng 2%. Ngược lại, giảm phát cũng có thể gây hại tương tự, như đã thấy ở Nhật Bản trong “thập niên mất mát” 1990, khi giá cả liên tục giảm, làm nản lòng đầu tư và kìm hãm tăng trưởng. Năm 2023, tỷ lệ lạm phát của Nhật Bản cuối cùng đã vượt trên 2%, nhờ vào nhiều thập kỷ kích thích kinh tế từ chính phủ.
Mặc dù lạm phát vẫn là một tiêu chí trung tâm để đánh giá sức mạnh kinh tế, nhưng ngày càng rõ ràng rằng các biện pháp khác cũng cần thiết để nắm bắt đầy đủ bức tranh sức khỏe kinh tế và tính bền vững.
- Nhóm tiêu chí bổ sung
a) Tính bao trùm xã hội
Đầu tiên, tính bền vững kinh tế phụ thuộc vào việc phân phối tăng trưởng trên toàn xã hội. Mặc dù GDP có thể tăng, nhưng nếu thiếu tính bao trùm xã hội và sự gia tăng bất bình đẳng, nền kinh tế sẽ khó duy trì ổn định dài hạn. Bất bình đẳng thu nhập thường được đo bằng hệ số Gini, với 0 biểu thị sự bình đẳng hoàn hảo và 1 là mức độ bất bình đẳng cao nhất. Tính đến năm 2020, Nam Phi có một trong những hệ số Gini cao nhất thế giới với 0,63, phản ánh sự chênh lệch thu nhập cực kỳ lớn mặc dù quốc gia này có GDP tương đối cao.
Mô hình Bắc Âu, điển hình là các quốc gia như Na Uy và Đan Mạch, thường được coi là mô hình mẫu mực của cả sức mạnh kinh tế và tính bền vững. Các quốc gia này liên tục xếp hạng thấp về bất bình đẳng thu nhập, với hệ số Gini dưới 0,27. Hệ thống thuế tiến bộ và mạng lưới phúc lợi xã hội mạnh mẽ của Đan Mạch đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được điều này. Nhà kinh tế Jeffrey Sachs chỉ ra rằng “tăng trưởng bao trùm là yếu tố quan trọng đối với tính bền vững”, và các quốc gia Bắc Âu là minh chứng cho việc các chính sách phân phối lại tài sản có thể tương thích với hiệu quả kinh tế cao.
b) Nợ công và trách nhiệm tài chính
Mức nợ công của một quốc gia là yếu tố quan trọng đối với tính bền vững dài hạn của nền kinh tế. Nợ công quá lớn có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính, như đã thấy ở Hy Lạp trong thập niên 2010. Ở đỉnh điểm, tỷ lệ nợ trên GDP của Hy Lạp vượt quá 180%, buộc quốc gia này phải áp dụng các biện pháp thắt lưng buộc bụng nghiêm ngặt trong các gói cứu trợ của EU. Những chính sách này đã dẫn đến suy thoái kinh tế sâu, với tỷ lệ thất nghiệp đạt trên 27% vào năm 2013, minh họa cho những rủi ro của mức nợ không bền vững.
Ngược lại, Đức đã tập trung vào kỷ luật tài chính, giúp nước này duy trì nền kinh tế mạnh mẽ trong khi kiểm soát nợ công. Năm 2023, tỷ lệ nợ trên GDP của Đức ở mức khoảng 60%, phù hợp với các mục tiêu của EU và nước này đã tránh được các cuộc suy thoái do thắt lưng buộc bụng mà các quốc gia miền Nam phải đối mặt. Tuy nhiên, một số nhà kinh tế như Thomas Piketty cho rằng việc tuân thủ nghiêm ngặt việc cắt giảm nợ cũng có thể cản trở các khoản đầu tư cần thiết vào cơ sở hạ tầng và các chương trình xã hội, từ đó ảnh hưởng đến tính bền vững lâu dài.
c) Sức hấp dẫn dòng tiền đầu tư
Các nền kinh tế có dòng tiền mạnh hấp dẫn hơn đối với cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế vì họ đều tìm kiếm các dấu hiệu về thanh khoản và khả năng tạo ra lợi nhuận của các công ty. Việc thiếu sức hấp dẫn của dòng tiền có thể ngăn cản đầu tư và dẫn đến tình trạng tháo chạy vốn.
Dòng tiền phản ánh tính khả dụng của tài sản thanh khoản trong nền kinh tế, quyết định mức độ dễ dàng mà doanh nghiệp và cá nhân có thể tiếp cận tiền mặt cho các hoạt động hàng ngày, đầu tư và tiêu dùng. Dòng tiền lành mạnh có nghĩa là nền kinh tế có đủ thanh khoản, cho phép các giao dịch diễn ra suôn sẻ và thúc đẩy tăng trưởng.
Khi dòng tiền mạnh, doanh nghiệp có nhiều khả năng đầu tư vào việc mở rộng, tuyển dụng và đổi mới. Chu kỳ này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Mặt khác, dòng tiền kém báo hiệu những hạn chế về tài chính, có thể dẫn đến tình trạng trì trệ và thậm chí suy giảm hoạt động kinh doanh.
Như Singapore từ lâu đã được coi là một trong những nền kinh tế hấp dẫn đầu tư nhất do dòng tiền và tính thanh khoản mạnh. Các công ty tin tưởng vào cơ sở hạ tầng tài chính của mình, điều này khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Các nhà đầu tư biết rằng họ có thể dễ dàng tiếp cận vốn, khiến nơi đây trở thành điểm đến hấp dẫn để thiết lập hoạt động kinh doanh.
Dòng tiền là chìa khóa cho khả năng phục hồi của nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái. Nếu các doanh nghiệp và chính phủ duy trì được dòng tiền mạnh, họ có thể vượt qua các cú sốc kinh tế hiệu quả hơn, bảo vệ việc làm và duy trì các dịch vụ thiết yếu. Dòng tiền kém khiến nền kinh tế dễ bị suy thoái kéo dài.
- Nhóm tiêu chí mới
Các tiêu chí mới thực chất là các tiêu chí nhằm đối phó với thách thức toàn cầu. Khi nền kinh tế toàn cầu thay đổi để đối phó với những thách thức mới, các tiêu chí bổ sung đã trở nên quan trọng trong việc đánh giá sức mạnh và tính bền vững kinh tế.
a) Tính bền vững về môi trường
Trong bối cảnh khủng hoảng khí hậu, sức mạnh của một nền kinh tế không thể tách rời khỏi tác động môi trường của nó. Theo Báo cáo Khoảng cách phát thải 2021 của Liên Hợp Quốc, thế giới vẫn đang trên đà vượt qua mức tăng 2°C về nhiệt độ toàn cầu vào năm 2100, trừ khi có sự thay đổi kinh tế mạnh mẽ. Do đó, các chỉ số như lượng khí thải carbon, việc sử dụng năng lượng tái tạo và hiệu quả tài nguyên ngày càng trở nên quan trọng trong việc đánh giá tính bền vững kinh tế.
Các quốc gia như Thụy Điển và Costa Rica đã đi đầu trong việc tích hợp tính bền vững môi trường vào các chiến lược kinh tế của họ. Thụy Điển, chẳng hạn, đã sản xuất hơn 54% năng lượng từ các nguồn tái tạo vào năm 2023 và đặt mục tiêu đạt 100% năng lượng tái tạo vào năm 2040. Trong khi đó, Costa Rica đã vận hành gần như 98% điện từ năng lượng tái tạo trong nhiều năm, với kế hoạch trở thành quốc gia trung hòa carbon vào năm 2050. Những ví dụ này cho thấy vai trò của các chính sách thân thiện với môi trường trong việc xây dựng nền kinh tế bền vững.
Tuy nhiên, các nền kinh tế mới nổi thường đối mặt với khó khăn trong việc lựa chọn giữa tăng trưởng kinh tế ngắn hạn và tính bền vững dài hạn. Brazil, nơi phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản như đậu nành và thịt bò, đã bị chỉ trích vì nạn phá rừng quy mô lớn ở rừng Amazon. Theo Viện Nghiên cứu Không gian Quốc gia Brazil, 13.235 km² rừng Amazon đã bị chặt phá vào năm 2022, một hệ quả trực tiếp của chiến lược kinh tế Brazil, nhưng cũng là mối đe dọa lớn đối với sự ổn định môi trường toàn cầu.
b) Năng lực số hoá và đổi mới
Trong thế giới hiện đại, sức mạnh của một nền kinh tế ngày càng gắn liền với khả năng công nghệ của nó. Theo Báo cáo Năng lực Cạnh tranh Toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (2022), các quốc gia tập trung mạnh mẽ vào đổi mới công nghệ, chẳng hạn như Singapore và Thụy Sĩ, liên tục vượt trội về năng suất và khả năng phục hồi kinh tế.
Năm 2023, kinh tế số đã đóng góp 9,4% vào GDP toàn cầu, theo Statista, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của nó. Estonia, một quốc gia nhỏ ở châu Âu, đã trở thành cường quốc kỹ thuật số, với một trong những tỷ lệ thâm nhập Internet cao nhất thế giới và các dịch vụ chính phủ số hóa. Việc tập trung vào đổi mới kỹ thuật số không chỉ nâng cao năng suất mà còn cải thiện hiệu quả khu vực công, chứng minh rằng tăng trưởng do công nghệ thúc đẩy có thể đồng thời mang tính bao trùm và bền vững.
Tuy nhiên, sự trỗi dậy của các tập đoàn công nghệ như Amazon, Facebook và Google cũng làm dấy lên lo ngại về các hành vi độc quyền, gia tăng bất bình đẳng và quyền riêng tư dữ liệu. Nhà kinh tế đạt giải Nobel Paul Krugman lập luận rằng, “tiến bộ công nghệ là một con dao hai lưỡi; nó nâng cao năng suất nhưng cũng có nguy cơ để lại nhiều người tụt hậu trong một thế giới ngày càng bất bình đẳng”.
c) Khả năng phục hồi trước các cú sốc toàn cầu
Đại dịch COVID-19 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng phục hồi trong tính bền vững kinh tế. IMF ước tính rằng nền kinh tế toàn cầu đã thu hẹp 3,5% vào năm 2020, với nhiều quốc gia chứng kiến mức giảm GDP ở mức hai con số. Những nước có hệ thống y tế mạnh và mạng lưới an sinh xã hội tốt, như New Zealand và Đức, đã phục hồi nhanh chóng hơn.
New Zealand, với phản ứng nhanh chóng và quyết đoán trước đại dịch, bao gồm các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt và chương trình trợ cấp lương hào phóng, chỉ chứng kiến suy thoái kinh tế nhẹ, với nền kinh tế thu hẹp 1,6% vào năm 2020, so với mức giảm hơn 9% tại Vương quốc Anh. Khả năng chống chọi và phục hồi từ các cú sốc toàn cầu hiện là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá tính bền vững dài hạn của một nền kinh tế.
Danh sách các trường đại học nổi tiếng với chương trình đào tạo quản lý kinh tế vĩ mô
- Đại học Harvard (Harvard University) ở Hoa Kỳ;
- Viện Công nghệ Massachusetts (Massachusetts Institute of Technology, MIT) ở Hoa Kỳ;
- Đại học Stanford (Stanford University) ở Hoa Kỳ;
- Đại học California tại Berkely (University of California, Berkeley) ở Hoa Kỳ;
- Đại học Chicago (University of Chicago) ở Hoa Kỳ;
- Học viện Kinh tế và Khoa học Chính trị Luân Đôn (London School of Economics and Political Science, LSE) ở Anh;
- Đại học Princeton (Princeton University) ở Hoa Kỳ;
- Đại học Yale (Yale University) ở Hoa Kỳ;
- Đại học Oxford (University of Oxford) ở Anh;
- Đại học Cambridge (University of Cambridge) ở Anh.