Lớp 6 là thời điểm cực kỳ quan trọng vì đây là lúc trẻ chuyển giao giữa cấp tiểu học và trung học cơ sở, các nội dung của chương trình học mang tính học thuật hơn thay vì các bài học làm quen như ở cấp tiểu học. Do đó, cha mẹ, người lớn cần có sự giám sát và quan tâm chặt chẽ hơn đối với trẻ. Phụ huynh cần cho bé làm bài tập tiếng Anh lớp 6, đặc biệt là các bài tập mang tính bổ trợ các kiến thức trên lớp. Bài viết này sẽ tổng hợp các bài tập tiếng Anh liên quan đến chương trình lớp 6 theo Unit để phụ huynh tham khảo.
Làm bài tập tiếng Anh lớp 6 sẽ giúp trẻ củng cố kiến thức được học trên lớp
I. Tổng hợp kiến thức làm bài tập tiếng Anh lớp 6 cơ bản
1. Làm bài tập tiếng Anh lớp 6 UNIT 1
a) Hiện tại đơn
Đây là thì đơn giản nhất trong tiếng anh, cũng là dạng nền tảng cho các thì sau này.
Công thức
Loại câu |
Khẳng định |
Phủ định |
Câu nghi vấn |
Câu có động từ “to be” |
S + is/ am/ are |
S + is/ am/ are + not |
Is/ Am/ Are + S … ? |
Câu có động từ thường |
S (I/ You/ We/ They) + V S (He/ She/ It) + V (s/es) |
S (I/ You/ We/ They) + don’t + V S (He/She/ It) + doesn’t + V |
Do/ Does + S + V? |
b) Hiện tại tiếp diễn
Công thức
Thì hiện tại tiếp diễn có công thức khá đơn giản:
- Câu khẳng định: S + is/ am/ are + Ving.
- Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + Ving
- Câu nghi vấn: Is/ am/ are + S + Ving?
- Trả lời: Yes, S + is/ are/am
No, S + is/are/am not.
2. Làm bài tập tiếng Anh lớp 6 UNIT 2
a) There is/ There are
Công thức
- Khẳng định: There is a/an + N (số ít) | There are + N (số nhiều)
- Phủ định: There is not/ isn’t a/an + N (số ít) | There are not/ aren’t + N (số nhiều)
- Nghi vấn: Is there a/ an + N (số ít)? | Are there (any) + N (số nhiều)?
Cách dùng
- Dùng để miêu tả sự tồn tại của một hay nhiều sự vật tại thời điểm hiện tại
- There is: dùng với danh từ số ít
- There are: dùng với danh từ số nhiều
Ví dụ
- There is a cat on the table.
- There are many flowers in the garden.
b) Giới từ chỉ nơi chốn
- In: trong
Ví dụ: There are a lot of people in the house.
- On: trên >< Under: dưới
Ví dụ: On the wall, many pictures were hung.
- Behind: đằng sau >< In front of: đằng trước
Ví dụ: There is a cafe behind/ in front of the park.
- Between: giữa (2 vật)
Ví dụ: Ba’s house is between the bakery and the florist.
- Next to: bên cạnh
Ví dụ: Ba is sitting next to his wife.
3. UNIT 3: Hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả thì tương lai
Đôi khi, hiện tại tiếp diễn có thể được dùng để diễn tả sự việc chắc chắn đã xảy ra trong tương lai (thường là được lên kế hoạch trước).
Ví dụ:
- My family is coming to see my brother in Germany next week.
- I am attending the Art Class tomorrow to pursue my interest.
- She is having an interview at the end of this week to prepare for her report.
4. UNIT 4: So sánh hơn
Với tính từ ngắn:
S1 + to be + adj + er + than + S2
S1 + V + adv + er + than + S2
Ví dụ:
- My brother is taller than you.
- This weather is hotter than that in the time of winter days.
- He runs faster than me
Với tính từ dài:
S1 + to be + more + adj + than + S2
S1 + V + more + adv + than + S2
Ví dụ:
- Lara is more beautiful than her older sister.
- She holds this bottle more especially than him.
Lưu ý: các tính từ như “happy”, “early”, “easy”, … dù là tính từ dài (do có 2 âm tiết trở lên) nhưng sử dụng công thức của tính từ ngắn khi so sánh.
5. UNIT 5
a) So sánh nhất
Với tính từ ngắn:
S + to be + the + adj + est + N
S + V + the + adv + est
Ví dụ:
- My mom is the greatest person in the world.
- Lan is the tallest girl in the class.
Với tính từ dài:
S + to be + the most + adj + N
S + V + the most + adv
Ví dụ:
- Linh is the most intelligent student in my class.
b) “Must”
- Thể khẳng định (must + V) diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc.
Ví dụ:
He must go to bed earlier.
- Thể phủ định (must not + V/ mustn’t V) diễn tả ý cấm đoán, không được phép.
Ví dụ:
You must not park here.
Passengers mustn’t talk to the driver.
6. UNIT 6: Should/ Shouldn’t
- Câu khẳng định: S + should + V
Ví dụ: You should see a doctor.
- Câu phủ định: S + shouldn’t + V
Ví dụ: You shouldn’t eat too many candies.
- Câu nghi vấn: Should + S + V…?
Ví dụ: Should he go to the dentist?
7. UNIT 7: Conjunction (and, so, but, because, although)
- And: thêm/ bổ sung một thứ vào một thứ khác
Ví dụ: I do morning exercise everyday to keep fit and relax.
- But: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa.
Ví dụ: He works quickly but accurately.
- So: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của một hành động/ sự việc được nhắc đến trước đó
Ví dụ: I’ve started dating a soccer player, so now I can watch the game each week.
- Although: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic
Ví dụ: Although he is very old, he goes jogging every morning.
- Because: dùng để diễn tả nguyên nhân, lí do, bởi vì
Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily.
8. UNIT 8: Thì quá khứ đơn (Past simple)
- Công thức:
Động từ to be |
Động từ thường |
|
Câu khẳng định |
S( I/ You/ We/ They) + were …. S(He/She/It) + was |
S + Ved |
Câu phủ định |
S( I/ You/ We/ They) + were not S(He/She/It) + was not Lưu ý: were not = weren’t, was not = wasn’t |
S + didn’t + V nguyên thể |
Câu nghi vấn |
Was/ Were + S … ? => Trả lời: Yes, S + was/ were No, S wasn’t/ weren’t |
Did + S + V nguyên thể…? => Trả lời: Yes, S + did No, S + didn’t. |
- Cách dùng
- Diễn tả hành động đã xảy ra/ chưa từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: She visited Hanoi last month.
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ: He woke up, had breakfast and came to his school.
- Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ: When I was listening to music, someone came.
- Dùng trong câu điều kiện loại 2
Ví dụ: If someone told him, he would not do this.
9. UNIT 9: Thì hiện tại hoàn thành (The present simple)
Công thức
- Câu khẳng định: S + have/has + VpII.
- Câu phủ định: S + have/has + not + VpII.
Chú ý: have not = haven’t, has not = hasn’t
- Câu nghi vấn: Have/ Has + S + VpII?
Ví dụ: She has completed her homework.
She hasn’t completed her homework.
Has she completed her homework?
Cách dùng
- Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập đến việc nó xảy ra khi nào.
Ví dụ: I have graduated from university.
- Diễn tả hành động được bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ và đang tiếp tục diễn ra.
Ví dụ: He has lived in Hanoi since he was born.
- Diễn tả hành động đã từng làm trước đây và tại thời điểm hiện tại vẫn còn làm.
Ví dụ: He has played basketball and now he is playing for the Dragon team.
- Diễn tả một kinh nghiệm bạn đã có được cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Dream Girl was the best movie I’ve ever watched.
10. UNIT 10: Thì tương lai đơn (The future simple)
Công thức
- Khẳng định: S + Will + V
- Phủ định: S will + not/ won’t + V
- Nghi vấn: Will + S + V?
Ví dụ:
I will help her take care of her children.
I won’t tell her the truth.
Cách dùng
- Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói:
I miss her. I will go to her house to see her.
- Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời:
Will you go to this party tonight?
Will you turn on the fan?
- Diễn đạt dự đoán không có căn cứ:
I think people will not use computers after the 25th century.
11. UNIT 11: Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 1: là câu mà điều kiện có thực ở hiện tại. Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Ví dụ:
If I tell her everything, she will know how much I love her.
If it rains, we will not go to the cinema.
II. Làm bài tập tiếng Anh lớp 6
Phụ huynh có thể tham khảo phần bài tập tiếng Anh lớp 6 đã được tổng hợp dưới đây để ôn luyện cho trẻ:
Hy vọng qua bài viết này, phụ huynh đã có thêm cho mình các gợi ý về quá trình làm bài tập tiếng Anh lớp 6 cho trẻ. Bên cạnh kiến thức trên lớp, việc rèn luyện và củng cố các kiến thức này bằng cách làm bài tập cũng vô cùng quan trọng và hữu ích.