Cùng với các từ loại khác như động từ, tính từ, danh từ, giới từ, … thì trạng từ là một trong số những từ loại không kém phần quan trọng giúp nhấn mạnh sự mô tả hay biểu đạt ý nghĩa của câu văn được nói đến. Tuy nhiên, có rất nhiều quy tắc khi đặt trạng từ vào trong một câu để chúng có thể biểu đạt đúng nội dung của chúng khiến rất nhiều người học tiếng Anh cảm thấy rắc rối. Hãy cùng Language Link Academic mở rộng kiến thức về ý nghĩa của trạng từ và vị trí của trạng từ trong một câu hay một mệnh đề, để bạn có thể sử dụng trạng từ một cách chính xác trong các kỳ thi nói và viết tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa của trạng từ
Trạng từ (còn gọi là phó từ) là từ thường được sử dụng như một bổ ngữ của động từ, tính từ, một trạng từ khác, một giới từ, một cụm từ, một mệnh đề hoặc một câu, … thể hiện cách thức, nơi chốn, thời gian, tần suất, mức độ, … của sự việc, hành động, … được nói tới trong câu.
Ví dụ:
He spoke slowly (slowly là trạng từ bổ nghĩa cho động từ spoke, thể hiện cách thức nói chuyện của anh ấy rất chậm rãi).
The weather was extremely bad. (Trạng từ extremely bổ nghĩa cho tính từ bad, mô tả tình trạng thời tiết cực kỳ xấu).
They did the tasks completely well. (Trạng từ completely bổ nghĩa cho trạng từ well, chỉ mức độ hoàn thành nhiệm vụ của họ là rất tốt.)
Unfortunately, I forgot to visit my parents. (Unfortunately là trạng từ nằm ngoài câu, bổ nghĩa cho cả câu được nói tới).
2. Các loại và vị trí của trạng từ trong câu
Phân loại trạng từ |
Vị trí của trạng từ trong câu |
Ví dụ |
Một số trạng từ thường được sử dụng |
Trạng từ chỉ cách thức (manner): thường dùng khi trả lời các câu hỏi How, diễn tả cách thức mà một hành động được thực hiện. |
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu hoặc mệnh đề. Đôi khi, chúng cũng có thể đứng ở giữa câu, trước động từ hoặc tính từ nếu trạng từ không phải là phần quan trọng nhất của mệnh đề hoặc nếu tân ngữ quá dài. |
Mai spoke gently.
I quickly ate my breakfast and went to school. |
Quickly, badly, slowly, carefully, fast, suddenly, angrily, noisily, well, gently, happily, terribly, … |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place): thường dùng khi trả lời các câu hỏi where, diễn tả vị trí của hành động được nói tới. |
Trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng ở vị trí cuối câu.
Đôi khi, chúng cũng đứng ở vị trí đầu câu, đặc biết là khi viết. |
I lived here.
Outside, there was a small cat. |
Here, there, out, outside, away, above, below, along, around, back, everywhere, somewhere, … |
Trạng từ chỉ thời gian (Time): thường dùng khi trả lời các câu hỏi when, diễn tả thời gian mà hành động được thực hiện. |
Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở vị trí cuối câu.
Đôi lúc, chúng cũng đứng ở đầu câu, đặc biệt là khi chúng ta muốn nhấn mạnh trạng từ |
I visited London last year.
Today, I’m going to go to the zoo. |
Today, last week, last month, last year, this year, before, now, yesterday, recently, soon, afterwards, till, early, lately, immediately, at once, … |
Trạng từ chỉ tần suất (frequency): thường dùng khi trả lời các câu hỏi how often, diễn tả mức độ thường xuyên của hành động được nói tới. |
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở giữa câu, trước động từ hoặc tính từ, … Đôi khi, nó cũng có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu Lưu ý: Always, ever and never không đứng ở đầu câu. |
I usually get up late on weekends.
Sometimes, I read a political book. I don’t see him very often. |
Normally, often, frequently, usually, sometimes, regularly, occasionally, ever, always, rarely, seldom, never, … |
Trạng từ chỉ mức độ (Grade): thường dùng khi diễn tả mức độ diễn ra của hành động, sự việc trong câu. |
Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác trong câu.
Lưu ý: A lot và A bit là 2 trạng từ chỉ mức độ thường đứng ở cuối câu. |
This problem is very complicated.
We learn a lot. |
Very, too, extremely, completely, absolutely, perfectly, quite, entirely, greatly, slightly, exactly, really, a lot, a bit, … |
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn (Certainly of obligation): dùng khi diễn tả một mức độ mà bạn cảm thấy rất chắc chắn về một vấn đề, hành vi hay hành động nào đó. |
Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn thường đứng ở giữa câu, trước động từ hoặc tính từ, …
Một số khác lại đứng ở đầu câu hoặc cuối câu sau dấu phẩy: maybe, perhaps.
|
It will certainly rain this morning.
Maybe I know the answer. |
probably, possibly, certainly, definitely, clearly, obviously, maybe, perhaps, … |
Trạng từ hội tụ (Focusing): chức năng của trạng từ hội tụ là chúng hội tụ sự chú ý vào một đối tượng, thông tin, sự việc riêng lẻ trong câu hay mệnh đề. |
Trạng từ hội tụ thường đứng ở giữa câu. |
I just need some water. |
Just, only, even, also, mainly, simply, mostly, either…or, neither…or, … |
Trạng từ chỉ quan điểm (Viewpoint): dùng để nói lên ý kiến, quan điểm cá nhân về một hành động, sự việc nào đó. |
Trạng từ chỉ quan điểm thường nằm tách biệt với mệnh đề, và thường ở vị trí đầu câu.
Đôi khi, nó cũng nằm ở giữa câu, đặc biệt là khi viết. |
Personally, I think the show is going to be a great success.
She spoke very frankly about her experiences. |
Personally, obviously, seriously, surely, carelessly, fortunately, truthfully, disappoitingly, frankly, clearly, presumably, … |
Trạng từ đánh giá (Evaluative): dùng khi diễn tả thái độ, một sự nhìn nhận về một vấn đề, một cá thể hay một hành động nào đó. |
Trạng từ đánh giá thường nằm ngoài mệnh đề, ở vị trí đầu câu.
Đôi khi chúng cũng nằm ở giữa câu hoặc cuối câu. |
Surprisingly, they escaped from the fire.
We have stupidly forgotten the key. |
Unfortunately, apparently, honestly, bravely, generously, kindly, interestingly, unbelievably, definitely, … |
Trạng từ quan hệ (Relative): dùng khi nối 2 mệnh đề với nhau, diễn tả thời gian (when), địa điểm (where), lý do (why) |
Trạng từ quan hệ thường nằm giữa 2 mệnh đề. |
This is the place where I met him. |
When, where, why. |
3. Bài tập vị trí của trạng từ
Bên cạnh các kiến thức được học bên trên, bài tập là phần quan trọng không kém giúp bạn tổng hợp lại một lần nữa những gì đã học, cũng như rèn luyện trí nhớ và giải quyết các kiểu bài thi tiếng Anh có trạng từ một cách nhanh chóng và chắc chắn. Hãy cùng luyện tập qua bài tập về vị trí của trạng từ dưới đây và kiểm tra đáp án xem bạn hoàn thành được bao nhiêu câu đúng nhé.
Đặt các trạng từ trong ngoặc vào vị trí chính xác để câu văn thêm hoàn chỉnh.
- I drive my car (carefully).
- I went to the museum with my friends. (yesterday)
- She watches TV (hardly) (ever)
- Can I sit down? (here)
- On teacher’s day, we will buy our teacher some flowers. (probably)
- We have lunch in the restaurant. (often).
- I didn’t like meat. (really)
- I stay out late. (rarely)
- She went to the swimming club (sometimes).
- He opened the door (quietly).
Đáp án
- I drive my car carefully.
- I went to the museum with my friends yesterday
- She hardly ever watches TV.
- Can I sit down here?
- On teacher’s day, we will probably buy our teacher some flowers.
- We often have lunch in the restaurant.
- I didn’t really like meat.
- I rarely stay out late.
- She sometimes went to the swimming club.
- He opened the door quietly.
Bài viết bên trên đã tổng hợp khá đầy đủ về định nghĩa của trạng từ và vị trí của trạng từ trong câu. Bên cạnh phần bài tập trong bài viết, chúng tôi khuyến khích bạn đọc làm thật nhiều bài tập về vị trí của trạng từ để không còn nhầm lẫn về vị trí của chúng trong một câu hay một mệnh đề nữa nhé. Và cũng đừng quên học thuộc các từ vựng về trạng từ theo từng loại để có vốn từ khi diễn đạt hoàn chỉnh một câu trong việc viết và nói tiếng Anh.
Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn và sau khi đã học xong bài học về vị trí của trạng từ rồi, hãy tiếp tục học tiếp các từ loại trong tiếng Anh bên dưới nữa nhé!