Thank You là từ hay được sử dụng nhất khi muốn cảm ơn ai đó bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng cụm từ quá quen thuộc này có thể mang đến một sự nhàm chán. Có rất nhiều cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh mà bạn có thể chưa khám phá hết. Với chủ đề độc đáo ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ hướng dẫn bạn những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh sáng tạo và ý nghĩa nhất. Hãy cùng khám phá nhé.
Những cách để nói cảm ơn trong tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn gặp phải những tình huống mà chúng ta cần phải nói lời cảm ơn. Trong đó phải kể đến là
- Nói lời cảm ơn đến cha mẹ, thầy cô vào những dịp đặc biệt vì sự nuôi dưỡng, dạy dỗ của họ
- Cảm ơn bạn bè, đồng nghiệp, cấp trên hoặc bất kỳ ai giúp đỡ bạn
- Cảm ơn ai đó đã tặng bạn những món quà thật tuyệt, …
Học cách nói lời cảm ơn là một kỹ năng hết sức quan trọng và cần thiết khi giao tiếp ngoài xã hội và góp phần giúp bạn thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Được nhiều người quý mến hơn và tạo dựng nên những mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Cảm ơn trong tiếng Anh không chỉ là cách bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng của bạn với người khác. Mà còn là phép lịch sự tối thiểu, là một chuẩn mực của xã hội. Là sự gần gũi, dễ mến và đưa mọi người lại gần nhau hơn.
Bây giờ, sẽ không để các bạn chờ lâu. Chúng ta hãy cùng khám phá những cách nói cảm ơn trong tiếng Anh vô cùng thú vị dưới đây nhé.
1. 18 cách nói cảm ơn trong tiếng Anh lịch sự, trang trọng nhất
Cảm ơn trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Cách dùng |
Thank You very much/so much | Cảm ơn bạn rất nhiều | Một cách cảm ơn phổ biến trong tiếng Anh, thích hợp trong mọi tình huống |
I appreciate your assistance | Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ |
Please accept my deepest thanks. | Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi | Một cách rất trang trọng để cảm ơn; chủ yếu được sử dụng trong thư từ bằng văn bản chính thức. |
Thank you for your help | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn | Một cách trang trọng để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ. |
I sincerely appreciate your help | Tôi chân thành đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn | Một cách trang trọng để thể hiện sự đánh giá cao đối với sự giúp đỡ của ai đó. |
Thank you for your time | Cảm ơn bạn đã dành thời gian. | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp. Ví dụ, sau một cuộc phỏng vấn xin việc hay một cuộc họp,.. |
Thank you for your consideration | Cám ơn bạn đã xem xét | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp. Ví dụ, sau khi được mời phỏng vấn việc làm,.. |
Your assistance/work is sincerely appreciated. | Tôi chân thành đánh giá cao sự giúp đỡ/công việc của bạn | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ hoặc công việc của họ. |
Thank you for your feedback | Cảm ơn phản hôi của bạn | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp khi ai đó cung cấp phản hồi có giá trị. |
Thank you for your always support | Cảm ơn bạn đã luôn luôn hỗ trợ | Được sử dụng trong môi trường doanh nghiệp khi ai đó đưa ra lời khuyên hoặc hỗ trợ trong công việc |
Accept my endless gratitude | Hãy chấp nhận lòng biết ơn vô hạn của tôi | Một cách rất trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn. |
Thank you, sir | Cảm ơn ngài | Để cảm ơn ai đó mà bạn không biết |
Thank you for your business | Cảm ơn bạn cho doanh nghiệp của bạn | Để cảm ơn một khách hàng đã hợp tác kinh doanh với bạn. |
Thank you, have a nice day | Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành. | Một cách lịch sự để kết thúc cuộc trao đổi, chẳng hạn như qua email hoặc qua điện thoại. |
Thank you for your service. | Cảm ơn bạn cho dịch vụ của bạn | Để cảm ơn một người phục vụ, chẳng hạn như người phục vụ hoặc đại diện trung tâm cuộc gọi. |
I value your support | Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn | Một cách chính thức để bày tỏ sự đánh giá cao. |
Thank you for the ride | Cảm ơn vì chuyến đi | Để cảm ơn ai đó đã lái xe cho bạn, hoặc cảm ơn một tài xế taxi. |
Thank you for everything | Cảm ơn bạn cho tất cả mọi thứ | Để cảm ơn ai đó vì nỗ lực của họ. |
2. 20 câu nói cảm ơn một cách thông thường và thân mật bằng tiếng Anh
Cảm ơn trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Cách dùng |
Thanks a ton | Cảm ơn rất rất nhiều | Một cách thông thường để cảm ơn trong mọi tình huống |
Thanks a million | Cảm ơn rất nhiều | Một cách thông thường để cảm ơn trong mọi tình huống |
Thanks a bunch | Cảm ơn nhiều | Một cách thông thường để cảm ơn trong mọi tình huống |
I’m so grateful | Tôi rất biết ơn | Để bày tỏ lòng biết ơn: bạn bè, cha mẹ, thầy cô |
That’s so kind of you | Bạn thật là tốt. | Để cảm ơn ai đó vì điều gì đó họ đã làm cho bạn mà nhẽ ra không phải việc của họ |
You’ve been a big help | Bạn đã là một trợ giúp lớn | Để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ. |
I couldn’t have done it without you | Tôi không thể làm điều đó mà không có bạn. | Để bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của ai đó. |
You’re the best. | Bạn là nhất | Để bày tỏ lòng biết ơn đối với một cái gì đó/điều gì đó mà ai đó đã làm. |
Cheers hoặc Cheers, mate | Chúc mừng | Một cách thông thường để cảm ơn bằng tiếng Anh. Thường sử dụng ở Anh hoặc Úc |
Much appreciated. | Tôi thật sự đánh giá cao rất nhiều | Để tình cờ bày tỏ sự đánh giá cao |
You’re a lifesaver! | Bạn là một phao cứu sinh! | Một cách thông thường để nói ai đó đã giúp bạn nhiều như thế nào. |
You shouldn’t have! | Bạn không nên làm điều đó! | Để cảm ơn ai đó vì điều gì đó họ đã làm mà bạn không mong đợi họ làm. |
I can’t thank you enough | Tôi không thể cảm ơn đủ | Để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc. |
Thank you for the gift | Cảm ơn vì món quà | Để cảm ơn ai đó cho một món quà. |
Thank you for listening | Cám ơn vì đã lắng nghe. | Để cảm ơn ai đó đã lắng nghe lời chia sẻ của bạn |
Thanks in advance | Cảm ơn bạn trước nhé | Để cảm ơn ai đó cho một cái gì đó họ sẽ làm cho bạn. |
Thank you for coming | Cảm ơn bạn đã đến | Để cảm ơn ai đó đã tham dự một sự kiện. |
Okay, thank you | OK cảm ơn bạn | Để đồng ý với một giải pháp hoặc hoặc lời đề nghị |
No, thank you | Không cám ơn. | Để lịch sự từ chối một cái gì đó. |
Thank you, my friend. | Cám ơn bạn tôi | Để cảm ơn một người bạn. |
3. 13 từ viết tắt để nói cảm ơn hay được người nước ngoài sử dụng trên các trang mạng xã hội
Cảm ơn trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Cách dùng |
Thanx / thnx / thx | Cảm ơn | Viết tắt của “thanks” |
Ty | Cảm ơn | Viết tắt của “thank you” |
Fnx | Cảm ơn | Viết ngắn gọn của thanks |
Tysm | cảm ơn rất nhiều | Viết tắt của thank you very much |
Tgif | Cảm ơn vì đã đến ngày T6 (gần ngày cuối tuần nên được nghỉ ngơi) | Viết tắt của “Thank God, it’s Friday |
Tysvm | cảm ơn rất nhiều | Viết tắt của thank you so very much |
Tyfj | cảm ơn bạn đã tham gia | Viết tắt của thank you for joining |
Ta muchly | Cảm ơn rất nhiều | Tiếng lóng, nghĩa là Thank you very much |
Chur | cảm ơn | Từ lóng của New Zealand |
Tyia | cảm ơn trước | Viết tắt của thank you in advance |
Tyfe | cảm ơn vì tất cả | Viết tắt của thank you for everything |
Kthx | ok cảm ơn | Viết tắt của ok, thanks |
Nty | không, cảm ơn | Viết tắt của no, thank you |
Vậy là sau khi đọc xong bài chia sẻ bên trên, hẳn là bạn đã có rất nhiều mẫu câu để nói cảm ơn trong tiếng Anh rồi nhỉ. Hy vọng bạn có thể tận dụng được hết những lời cảm ơn này trong mọi tình huống và lĩnh vực trong cuộc sống.
Xem thêm:
50 cách để nói chúc may mắn tiếng Anh ấn tượng nhất
50 lời chúc valentine tiếng Anh hay nhất dành cho người bạn yêu
Top những caption chúc mừng sinh nhật tiếng Anh đầy ý nghĩa
Những caption tiếng Anh sâu lắng làm nổi bật cho story của bạn