b) A: Hi, Nam. How are you?
B: I’m fine, thank you. And you, Mai?
A: Fine, thank you.
IV. Chương trình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo với các loại quả – “‘Fruits”
Từ vựng liên quan đến các loại quả mà phụ huynh có thể dạy cho các bé ở lứa tuổi mẫu giáo:
- Apple [‘æpl]: Táo
- Orange [‘ɔrindʒ]: Cam
- Banana [bə’nɑ:nə]: Chuối
- Mango [‘mæηgou]: Xoài
- Lemon [‘lemən]: Chanh Vàng
- Peach [pi:t∫]: Đào
- Pear [peə(r)]: Quả lê
- Grape [greip]: Nho
- Coconut [‘koukənʌt]: Trái dừa
- Plum [‘pɔmigrænit]: Quả mận
Mẫu câu hỏi loại quả:
A: What fruit is it? (Đó là quả gì?)
B: It’s a glum. (Đó là quả ổi)
Tham khảo thêm: 50 từ vựng tiếng Anh về hoa quả
Ngoài ra, hoa quả cũng là chủ đề mà phụ huynh có thể sử dụng đa dạng các phương pháp trong quá trình trẻ học từ vựng. Phổ biến nhất là học từ vựng về các loại hoa quả qua tranh ảnh, ngoài ra phụ huynh có thể tổ chức các trò chơi nho nhỏ cũng như cho trẻ xem các video bằng tiếng Anh về các loại hoa quả.
V. Chương trình học tiếng Anh về gia đình – Chủ đề “Family”
Đầu tiên, cha mẹ nên hướng dẫn trẻ các từ vựng về thành viên và những mối quan hệ trong gia đình trước. Phụ huynh có thể tham khảo một số từ vựng dưới đây:
- Father /ˈfɑːðər/: Bố
- Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ
- Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/: Ông
- Grandmother /ˈɡrænmʌðər/: Bà
- Uncle /ˈʌŋkl/: Chú, bác
- Aunt /ænt/: Cô, dì, thím
- Brother /ˈbrʌðər/: Anh trai, em trai
- Sister /ˈsɪstər/: Chị gái, em gái
- Son /sʌn/: Con trai
- Daughter /ˈdɔːtər/: Con gái
Sau khi có được một lượng từ vựng nhất định, phụ huynh có thể tập cho con trẻ nói một vài mẫu câu sử dụng các từ ngữ liên quan đến gia đình như:
- There are five of us in my family. (Gia đình tôi có năm người)
- I have a sister. (Tôi có một chị gái)
Đọc thêm:
VI. Bài học về các loài động vật – “Animals”
Với chủ đề động vật, phụ huynh có thể chia thành các nội dung nhỏ hơn để trẻ dễ theo dõi như: các loài động vật biết bay, các loài vật nuôi, các loài côn trùng, vật nuôi để làm cảnh, …
Ví dụ, với nhóm vật nuôi để làm cảnh, cha mẹ có thể tham khảo một số từ vựng phổ biến như sau:
- Cat /kæt/: Mèo
-
Dog /dɒg/: Chó
-
Kitten /ˈkɪt.ən/: Mèo con
-
Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con
-
Paw /pɔː/: Móng vuốt
Hay với nhóm động vật biết bay, ta cũng có một số từ vựng cơ bản như:
-
Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: Bồ câu
-
Eagle /ˈiː.gl/: Đại bàng
-
Owl /aʊl/: Cú mèo
-
Goose /guːs/: Ngỗng
-
Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/: Chim cánh cụt
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng kết 6 chủ điểm kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo mà phụ huynh nên chú trọng và quan tâm. Ngoài việc xây dựng các kiến thức nền tảng cho trẻ, phụ huynh cũng cần chú ý tới việc thực hành tiếng Anh cho trẻ hàng ngày với các phương pháp hiệu quả và phù hợp với trẻ.